Giá cả tại Piura

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Piura? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Piura.

Piura thay đổi giá cả hikersbay.com
Piura Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Piura là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Piura có cao hơn so với nước Mỹ không? Piura - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Piura: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 18 hours ago)

Tiền tệ trong Peru Sol Peru (PEN). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0146 Sol Peru. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,146 Sol Peru. Và ngược lại: Với 10 Sol Peru bạn có thể nhận được 68,4 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Peru so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 52%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 77%. Chi phí sinh hoạt ở Piura thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 79%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 60%.

Khách sạn có đắt không tại Piura? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Piura?

Giá trung bình của chỗ ở tại Peru là ₫900K (PEN 132). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫756K (PEN 111) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫349K (PEN 51). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Peru tại ₫942K (PEN 138). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫969K (PEN 142) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.59M (PEN 233) tại Peru Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫2.14M (PEN 313)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Piura? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Piura không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Piura, chẳng hạn như: Trứng, Chuối, Rượu, ức gà, or Thuốc lá (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Piura không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Piura là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Piura?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 68.4 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 137 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 274 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 109 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 41 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Piura, bao gồm cả Trứng, Chuối, Rượu, ức gà, or Thuốc lá


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Piura trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Ecuador, Bolivia, Colombia, Panama, and Costa Rica.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Piura

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Piura

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Piura

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Piura

Piura - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.29M (₫969K - ₫1.45M)

Phí

₫1.29M (₫969K - ₫1.45M)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫888K

Internet

₫888K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫885K (₫745K - ₫1.03M)

quần Jean

₫885K (₫745K - ₫1.03M)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫5.13M

thu nhập trung bình

₫5.13M
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫7.86M (₫3.42M - ₫12.3M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫7.86M (₫3.42M - ₫12.3M)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫9.8M (₫8.89M - ₫10.3M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫9.8M (₫8.89M - ₫10.3M)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫47K (₫18.8K - ₫75.2K)

bánh mì

₫47K (₫18.8K - ₫75.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫164K (₫95.7K - ₫205K)

Pho mát

₫164K (₫95.7K - ₫205K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫28.4K (₫22.6K - ₫34.2K)

Gạo

₫28.4K (₫22.6K - ₫34.2K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫30.1K (₫27.4K - ₫32.8K)

cà chua

₫30.1K (₫27.4K - ₫32.8K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫30.8K (₫20.5K - ₫41K)

Chuối

₫30.8K (₫20.5K - ₫41K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫205K (₫150K - ₫274K)

Rượu

₫205K (₫150K - ₫274K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫68.4K (₫68.4K - ₫82.1K)

nhà hàng rẻ

₫68.4K (₫68.4K - ₫82.1K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫54.7K (₫41K - ₫88.9K)

bia địa phương

₫54.7K (₫41K - ₫88.9K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫82.1K (₫54.7K - ₫109K)

Cà phê

₫82.1K (₫54.7K - ₫109K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫12.5K (₫10.3K - ₫13.7K)

chai nước

₫12.5K (₫10.3K - ₫13.7K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫137K (₫137K - ₫137K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫137K (₫137K - ₫137K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫41K (₫20.5K - ₫82.1K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫41K (₫20.5K - ₫82.1K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Piura

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫40.6K (PEN 5.9)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫47K (PEN 6.9)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫50.7K (PEN 7.4)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫164K (PEN 24)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫18.8K (PEN 2.8)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫205K (PEN 30)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫41.8K (PEN 6.1)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫57.8K (PEN 8.5)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫130K (PEN 19)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫174K (PEN 26)
  11. Táo (1kg) ₫29.6K (PEN 4.3)
  12. Cam (1kg) ₫27.4K (PEN 4)
  13. Khoai tây (1kg) ₫26.9K (PEN 3.9)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫18.2K (PEN 2.7)
  15. Một kg gạo trắng ₫28.4K (PEN 4.2)
  16. Cà chua (1kg) ₫30.1K (PEN 4.4)
  17. Chuối (1kg) ₫30.8K (PEN 4.5)
  18. Hành tây (1kg) ₫21.9K (PEN 3.2)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫205K (PEN 30)

Giá Trong Nhà Hàng Piura

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫68.4K (PEN 10)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫274K (PEN 40)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫137K (PEN 20)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫54.7K (PEN 8)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫68.4K (PEN 10)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫41K (PEN 6)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫12.5K (PEN 1.8)
  8. Cà phê cappuccino ₫82.1K (PEN 12)

Chi Phí Sinh Hoạt Piura

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫10.3K (PEN 1.5)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫624K (PEN 91)
  3. Xăng (1 lít) ₫34.9K (PEN 5.1)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫7.86M (PEN 1.15K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫4.27M (PEN 625)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫16.1M (PEN 2.35K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫9.8M (PEN 1.43K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.29M (PEN 189)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫888K (PEN 130)
  10. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫885K (PEN 130)
  11. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫308K (PEN 45)
  12. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.4M (PEN 205)
  13. 1 đôi giày da nam ₫1.47M (PEN 215)
  14. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.58M (PEN 523)
  15. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫73.6M (PEN 10.8K)
  16. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫42.9M (PEN 6.28K)
  17. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫73.6M (PEN 10.8K)
  18. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫5.13M (PEN 750)
  19. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫37.6K (PEN 5.5)
  20. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫37.6K (PEN 5.5)
  21. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫109K (PEN 16)

Piura chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Piura Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Piura

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫567K (PEN 83)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫65K (PEN 9.5)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Peru là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Peru

Giá: Arequipa   Lima   Huancayo   Trujillo   Cajamarca   Ica   Piura   Chiclayo   Pucallpa   Tacna  

Chi phí sống tại Peru: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Peru với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Internet

₫888K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫885K (₫745K - ₫1.03M)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫205K (₫150K - ₫274K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫54.7K (₫41K - ₫88.9K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫12.5K (₫10.3K - ₫13.7K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫164K (₫95.7K - ₫205K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ