Giá cả tại Tacna

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Tacna? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Tacna.

Tacna thay đổi giá cả hikersbay.com
Tacna Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Tacna? Tacna - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Tacna: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Tacna: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today this hour)

Tiền tệ trong Peru Sol Peru (PEN). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0149 Sol Peru. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,149 Sol Peru. Và ngược lại: Với 10 Sol Peru bạn có thể nhận được 67,1 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Peru so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 74%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 83%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Tacna, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 92%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 38%.

Khách sạn có đắt không tại Tacna? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Tacna?

Giá trung bình của chỗ ở tại Peru là ₫844K (PEN 126). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫430K (PEN 64) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫742K (PEN 111). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Peru tại ₫704K (PEN 105). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫973K (PEN 145) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.55M (PEN 231) tại Peru


Có đắt không trong các cửa hàng ở Tacna? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Tacna không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Tacna, chẳng hạn như: Khoai tây, Thịt bò, Táo, nước đóng chai, or rau diếp (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Tacna không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Tacna là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Tacna?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 47 thousand Vietnamese dong.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Tacna, bao gồm cả Khoai tây, Thịt bò, Táo, nước đóng chai, or rau diếp


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Tacna trong các nước lân cận? Xem giá tại: Ecuador, Bolivia, Colombia, Panama, and Costa Rica.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Tacna

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Tacna

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Tacna

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Tacna

Tacna - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.68M

Phí

₫1.68M
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫537K (₫470K - ₫604K)

Internet

₫537K (₫470K - ₫604K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫335K (₫201K - ₫470K)

quần Jean

₫335K (₫201K - ₫470K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫13.8M

thu nhập trung bình

₫13.8M
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫10.1M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫10.1M
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫33.5K

bánh mì

₫33.5K
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫83.9K (₫67.1K - ₫101K)

Pho mát

₫83.9K (₫67.1K - ₫101K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫21.2K (₫20.1K - ₫23.5K)

Gạo

₫21.2K (₫20.1K - ₫23.5K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫6.71K

cà chua

₫6.71K
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫20.1K

Chuối

₫20.1K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫47K

nhà hàng rẻ

₫47K
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫60.4K

Cà phê

₫60.4K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫6.71K

chai nước

₫6.71K
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Tacna

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫19K (PEN 2.8)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫33.5K (PEN 5)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫30.4K (PEN 4.5)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫83.9K (PEN 12.5)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫16.8K (PEN 2.5)
  6. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫20.1K (PEN 3)
  7. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫80.5K (PEN 12)
  8. Táo (1kg) ₫13.4K (PEN 2)
  9. Cam (1kg) ₫20.1K (PEN 3)
  10. Khoai tây (1kg) ₫10.1K (PEN 1.5)
  11. Rau diếp (1 cái đầu) ₫6.71K (PEN 1)
  12. Một kg gạo trắng ₫21.2K (PEN 3.2)
  13. Cà chua (1kg) ₫6.71K (PEN 1)
  14. Chuối (1kg) ₫20.1K (PEN 3)
  15. Hành tây (1kg) ₫8.39K (PEN 1.3)
  16. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫151K (PEN 23)

Giá Trong Nhà Hàng Tacna

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫47K (PEN 7)
  2. Nước (chai 0.33 lít) ₫6.71K (PEN 1)
  3. Cà phê cappuccino ₫60.4K (PEN 9)

Chi Phí Sinh Hoạt Tacna

  1. 1 đôi giày da nam ₫604K (PEN 90)
  2. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫6.71K (PEN 1)
  3. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫1.61M (PEN 240)
  4. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫13.4M (PEN 2K)
  5. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫10.1M (PEN 1.5K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.68M (PEN 250)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫1.51M (PEN 225)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫537K (PEN 80)
  9. numb_34 ₫470K (PEN 70)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫32.2M (PEN 4.8K)
  11. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫13.8M (PEN 2.05K)
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫33.5K (PEN 5)
  13. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫335K (PEN 50)
  14. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫436K (PEN 65)

Chi Phí Giải Trí Tacna

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫906K (PEN 135)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫60.4K (PEN 9)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Peru là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Peru

Giá: Arequipa   Lima   Huancayo   Trujillo   Cajamarca   Ica   Piura   Chiclayo   Pucallpa   Tacna  

Chi phí sống tại Peru: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Peru với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

nhà hàng rẻ

₫47K
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫6.71K
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫83.9K (₫67.1K - ₫101K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫21.2K (₫20.1K - ₫23.5K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ