Giá cả tại Pucallpa

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Pucallpa? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Pucallpa.

Giá siêu thị ở Pucallpa là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Pucallpa cao hơn so với nước Mỹ không? Pucallpa - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Pucallpa: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 15 hours ago)

Tiền tệ trong Peru Sol Peru (PEN). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0149 Sol Peru. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,149 Sol Peru. Và ngược lại: Với 10 Sol Peru bạn có thể nhận được 67,1 nghìn Đồng Việt Nam.


Khách sạn có đắt không tại Pucallpa? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Pucallpa?

Giá trung bình của chỗ ở tại Peru là ₫987K (PEN 147). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Peru tại ₫481K (PEN 72). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫929K (PEN 138) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.25M (PEN 187) tại Peru Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫1.38M (PEN 206)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Pucallpa? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Pucallpa không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Pucallpa, chẳng hạn như: nước đóng chai, cam, bia nước ngoài, bánh mì, or hành tây (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Pucallpa không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Pucallpa là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Pucallpa?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 53.7 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 121 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 268 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 80.5 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 23.5 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Pucallpa, bao gồm cả nước đóng chai, cam, bia nước ngoài, bánh mì, or hành tây


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Pucallpa không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Ecuador, Bolivia, Colombia, Panama, and Costa Rica.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Pucallpa

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Pucallpa

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Pucallpa

Pucallpa - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.21M

Phí

₫1.21M
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.01M

Internet

₫1.01M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.21M

quần Jean

₫1.21M
Giá cả ở 9% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫6.58M

thu nhập trung bình

₫6.58M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫2.68M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫2.68M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫2.89M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫2.89M
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫83.9K

bánh mì

₫83.9K
Giá cả ở 7% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫47K

Pho mát

₫47K
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫26.8K

Gạo

₫26.8K
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫60.4K

cà chua

₫60.4K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫33.5K

Chuối

₫33.5K
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫181K

Rượu

₫181K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫53.7K

nhà hàng rẻ

₫53.7K
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫40.3K

bia địa phương

₫40.3K
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫47K

Cà phê

₫47K
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫6.71K

chai nước

₫6.71K
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫121K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫121K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫23.5K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫23.5K
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Pucallpa

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫24.2K (PEN 3.6)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫83.9K (PEN 12.5)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫40.3K (PEN 6)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫47K (PEN 7)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫23.5K (PEN 3.5)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫181K (PEN 27)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫53.7K (PEN 8)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫80.5K (PEN 12)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫107K (PEN 16)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫93.9K (PEN 14)
  11. Táo (1kg) ₫53.7K (PEN 8)
  12. Cam (1kg) ₫33.5K (PEN 5)
  13. Khoai tây (1kg) ₫67.1K (PEN 10)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫53.7K (PEN 8)
  15. Một kg gạo trắng ₫26.8K (PEN 4)
  16. Cà chua (1kg) ₫60.4K (PEN 9)
  17. Chuối (1kg) ₫33.5K (PEN 5)
  18. Hành tây (1kg) ₫47K (PEN 7)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫80.5K (PEN 12)

Giá Trong Nhà Hàng Pucallpa

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫53.7K (PEN 8)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫268K (PEN 40)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫121K (PEN 18)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫40.3K (PEN 6)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫53.7K (PEN 8)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫23.5K (PEN 3.5)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫6.71K (PEN 1)
  8. Cà phê cappuccino ₫47K (PEN 7)

Chi Phí Sinh Hoạt Pucallpa

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫805K (PEN 120)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.54M (PEN 230)
  3. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫26.8K (PEN 4)
  4. Xăng (1 lít) ₫28.9K (PEN 4.3)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫2.68M (PEN 400)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫5.37M (PEN 800)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.89M (PEN 430)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.21M (PEN 180)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.01M (PEN 150)
  10. numb_34 ₫805K (PEN 120)
  11. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫6.58M (PEN 980)
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫33.5K (PEN 5)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫13.4K (PEN 2)
  14. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.21M (PEN 180)
  15. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫805K (PEN 120)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Peru là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Peru

Giá: Arequipa   Lima   Huancayo   Trujillo   Cajamarca   Ica   Piura   Chiclayo   Pucallpa   Tacna  

Chi phí sống tại Peru: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Peru với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

quần Jean

₫1.21M
Giá cả ở 9% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫6.58M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫2.89M
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫33.5K
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫26.8K
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫23.5K
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ