Giá cả tại Chiclayo

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Chiclayo? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Chiclayo.

Chiclayo thay đổi giá cả hikersbay.com
Chiclayo Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Chiclayo là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Chiclayo cao hơn so với nước Mỹ không? Chiclayo - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Chiclayo: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 15 hours ago)

Tiền tệ trong Peru Sol Peru (PEN). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0149 Sol Peru. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,149 Sol Peru. Và ngược lại: Với 10 Sol Peru bạn có thể nhận được 66,9 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Peru so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 60%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 67%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Chiclayo thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 89%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 50%.

Khách sạn có đắt không tại Chiclayo? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Chiclayo?

Giá trung bình của chỗ ở tại Peru là ₫713K (PEN 107). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Peru tại ₫479K (PEN 72). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫767K (PEN 115) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.23M (PEN 183) tại Peru


Có đắt không trong các cửa hàng ở Chiclayo? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Chiclayo không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Chiclayo, chẳng hạn như: Rượu, Trứng, Pho mát, Khoai tây, or Gạo (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Chiclayo không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Chiclayo là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Chiclayo?

Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 107 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Chiclayo, bao gồm cả Rượu, Trứng, Pho mát, Khoai tây, or Gạo


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Chiclayo không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Ecuador, Bolivia, Colombia, Panama, and Costa Rica.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Chiclayo

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Chiclayo

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Chiclayo

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Chiclayo

Chiclayo - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫683K

Phí

₫683K
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1M (₫803K - ₫1.2M)

Internet

₫1M (₫803K - ₫1.2M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.07M

quần Jean

₫1.07M
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫4.69M

thu nhập trung bình

₫4.69M
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫2.01M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫2.01M
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫8.03M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫8.03M
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫20.7K

bánh mì

₫20.7K
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫73.6K

Pho mát

₫73.6K
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫21.4K

Gạo

₫21.4K
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫30.1K

cà chua

₫30.1K
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫33.5K

Chuối

₫33.5K
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫187K

Rượu

₫187K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫53.5K

bia địa phương

₫53.5K
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫13.4K

chai nước

₫13.4K
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Chiclayo

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫23.4K (PEN 3.5)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫20.7K (PEN 3.1)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫104K (PEN 15.6)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫73.6K (PEN 11)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫13.4K (PEN 2)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫187K (PEN 28)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫31.1K (PEN 4.7)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫43.5K (PEN 6.5)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫107K (PEN 16)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫66.9K (PEN 10)
  11. Táo (1kg) ₫46.9K (PEN 7)
  12. Cam (1kg) ₫26.8K (PEN 4)
  13. Khoai tây (1kg) ₫16.7K (PEN 2.5)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫13.4K (PEN 2)
  15. Một kg gạo trắng ₫21.4K (PEN 3.2)
  16. Cà chua (1kg) ₫30.1K (PEN 4.5)
  17. Chuối (1kg) ₫33.5K (PEN 5)
  18. Hành tây (1kg) ₫23.4K (PEN 3.5)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫234K (PEN 35)

Giá Trong Nhà Hàng Chiclayo

  1. Bia tươi (0,5 lít) ₫53.5K (PEN 8)
  2. Nước (chai 0.33 lít) ₫13.4K (PEN 2)

Chi Phí Sinh Hoạt Chiclayo

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.01M (PEN 300)
  2. 1 đôi giày da nam ₫937K (PEN 140)
  3. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫11.7K (PEN 1.8)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫2.01M (PEN 300)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.35M (PEN 500)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫5.35M (PEN 800)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫8.03M (PEN 1.2K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫683K (PEN 102)
  9. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫2.68M (PEN 400)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1M (PEN 150)
  11. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫14.9M (PEN 2.23K)
  12. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫48.2M (PEN 7.2K)
  13. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫24.9M (PEN 3.72K)
  14. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫4.69M (PEN 700)
  15. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫26.8K (PEN 4)
  16. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫27.1K (PEN 4.1)
  17. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫100K (PEN 15)
  18. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.07M (PEN 160)
  19. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫870K (PEN 130)

Chiclayo chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Chiclayo Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Chiclayo

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫669K (PEN 100)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫117K (PEN 17.5)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Peru là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Peru

Giá: Arequipa   Lima   Huancayo   Trujillo   Cajamarca   Ica   Piura   Chiclayo   Pucallpa   Tacna  

Chi phí sống tại Peru: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Peru với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bánh mì

₫20.7K
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫8.03M
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫30.1K
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫33.5K
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫2.01M
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ