Giá cả tại Zliten

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Zliten? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Zliten.

Zliten thay đổi giá cả hikersbay.com
Zliten Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Zliten là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Zliten có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Zliten: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Zliten: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 3 hours ago)

Tiền tệ trong Libya Dinar Libi (LYD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,019 Dinar Libi. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,19 Dinar Libi. Và ngược lại: Với 10 Dinar Libi bạn có thể nhận được 52,6 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Libya so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 73%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 75%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Zliten, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 65%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 61%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Zliten? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Zliten không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Zliten, chẳng hạn như: ức gà, Táo, bánh mì, rau diếp, or nước đóng chai (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Zliten không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Zliten là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Zliten?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 60.5 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 71.1 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 632 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 36.8 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 10.5 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Zliten, bao gồm cả ức gà, Táo, bánh mì, rau diếp, or nước đóng chai


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Zliten trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Tchad, Tunisia, Malta, Niger, and Ai Cập.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Zliten

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Zliten

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Zliten

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Zliten

Zliten - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫526K (₫526K - ₫3.82M)

Phí

₫526K (₫526K - ₫3.82M)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫497K (₫263K - ₫2.63M)

Internet

₫497K (₫263K - ₫2.63M)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫316K (₫316K - ₫1.32M)

quần Jean

₫316K (₫316K - ₫1.32M)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫11.3M

thu nhập trung bình

₫11.3M
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫2.11M (₫2.11M - ₫2.11M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫2.11M (₫2.11M - ₫2.11M)
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫2.63M (₫2.63M - ₫2.63M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫2.63M (₫2.63M - ₫2.63M)
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫7.89K (₫5.26K - ₫26.3K)

bánh mì

₫7.89K (₫5.26K - ₫26.3K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫125K (₫52.6K - ₫237K)

Pho mát

₫125K (₫52.6K - ₫237K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫21.1K (₫18.4K - ₫47.4K)

Gạo

₫21.1K (₫18.4K - ₫47.4K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫14K (₫5.26K - ₫23.2K)

cà chua

₫14K (₫5.26K - ₫23.2K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫28.6K (₫21.1K - ₫42.1K)

Chuối

₫28.6K (₫21.1K - ₫42.1K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫20.4K (₫13.2K - ₫52.6K)

Rượu

₫20.4K (₫13.2K - ₫52.6K)
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫60.5K (₫57.9K - ₫263K)

nhà hàng rẻ

₫60.5K (₫57.9K - ₫263K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫18.4K (₫10.5K - ₫89.5K)

bia địa phương

₫18.4K (₫10.5K - ₫89.5K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫10.5K (₫9.21K - ₫26.3K)

Cà phê

₫10.5K (₫9.21K - ₫26.3K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫3.71K (₫2.63K - ₫26.3K)

chai nước

₫3.71K (₫2.63K - ₫26.3K)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫71.1K (₫63.2K - ₫132K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫71.1K (₫63.2K - ₫132K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫10.5K (₫10.5K - ₫15.8K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫10.5K (₫10.5K - ₫15.8K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Zliten

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫21.9K (LYD 4.2)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫7.89K (LYD 1.5)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫35.1K (LYD 6.7)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫125K (LYD 24)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫5.86K (LYD 1.1)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫20.4K (LYD 3.9)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫17.6K (LYD 3.3)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫13.2K (LYD 2.5)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫57.9K (LYD 11)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫68.4K (LYD 13)
  11. Táo (1kg) ₫31.6K (LYD 6)
  12. Cam (1kg) ₫18.4K (LYD 3.5)
  13. Khoai tây (1kg) ₫14K (LYD 2.7)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫9.21K (LYD 1.8)
  15. Một kg gạo trắng ₫21.1K (LYD 4)
  16. Cà chua (1kg) ₫14K (LYD 2.7)
  17. Chuối (1kg) ₫28.6K (LYD 5.4)
  18. Hành tây (1kg) ₫12.3K (LYD 2.3)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫228K (LYD 43)

Giá Trong Nhà Hàng Zliten

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫60.5K (LYD 11.5)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫632K (LYD 120)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫71.1K (LYD 13.5)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫18.4K (LYD 3.5)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫15.8K (LYD 3)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫10.5K (LYD 2)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫3.71K (LYD 0.71)
  8. Cà phê cappuccino ₫10.5K (LYD 2)

Chi Phí Sinh Hoạt Zliten

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫5.26K (LYD 1)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫237K (LYD 45)
  3. Xăng (1 lít) ₫789 (LYD 0.15)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫395M (LYD 75K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫2.11M (LYD 400)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫1.45M (LYD 275)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫5.53M (LYD 1.05K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.63M (LYD 500)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫526K (LYD 100)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫497K (LYD 95)
  11. numb_34 ₫158K (LYD 30)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫316K (LYD 60)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫342K (LYD 65)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.18M (LYD 225)
  15. 1 đôi giày da nam ₫645K (LYD 123)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫436M (LYD 82.9K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫1.05M (LYD 200)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫26.5M (LYD 5.03K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫18.4M (LYD 3.5K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫4.74M (LYD 900)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫11.3M (LYD 2.15K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 13%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫26.3K (LYD 5)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫18.4K (LYD 3.5)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫105K (LYD 20)

Chi Phí Giải Trí Zliten

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫474K (LYD 90)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫132K (LYD 25)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Libya là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Libya

Giá: Benghazi   Tripoli   Zliten   Az-zawiyah   Al Bayda   Gharyan   Ajdabiya   Misratah (Misrata)   Masallatah   Tarhuna (Tarhunah)  

Chi phí sống tại Libya: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Libya với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bánh mì

₫7.89K (₫5.26K - ₫26.3K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫11.3M
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫10.5K (₫9.21K - ₫26.3K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫526K (₫526K - ₫3.82M)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫71.1K (₫63.2K - ₫132K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫18.4K (₫10.5K - ₫89.5K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ