Giá cả tại Malta

Giá siêu thị ở Malta là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Malta có cao hơn so với nước Mỹ không? Chúng tôi sẽ chi phí bao nhiêu để giải trí tại Malta và bao nhiêu tiền sẽ được chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Malta: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 19 hours ago)

Tiền tệ trong Malta euro (EUR €). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00367 euro. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0367 euro. Và ngược lại: Với 10 euro bạn có thể nhận được 272 nghìn Đồng Việt Nam.



Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Malta là gì? Giá cả và chi phí trên các hòn đảo thuộc về Malta là gì? Xem tại đây: Giá trên các đảo và thành phố ở Malta

Giá: Gozo   Comino   Birkirkara   Mosta   Qormi   Żabbar   Valletta   Rabat   Gozo   Mdina   Safi   St. Julians (San Ġiljan)  

Tổng hợp chi phí, có thể kết luận rằng tại Malta nó rẻ hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 33%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 10%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Malta, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 26%. Khi nói đến việc tiêu thời gian rảnh, giải trí và thể thao, nó đắt hơn tại 11%.

Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Malta


Khách sạn có đắt không tại Malta? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Malta?

Giá trung bình của chỗ ở tại Malta là ₫2.17M (€80). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫1.22M (€45) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫571K (€21). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Malta tại ₫1.54M (€56). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.71M (€63) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫3.03M (€111) tại Malta Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫4.14M (€152)


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Malta trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Tunisia, Ý, Hy Lạp, Albania, and San Marino.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Malta

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Malta

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Malta

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Malta

So sánh giá đã chọn trong Malta với giá trong nước Mỹ:

Phí

₫2.57M (₫1.63M - ₫5.01M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Internet

₫830K (₫681K - ₫1.36M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫2.3M (₫681K - ₫3.54M)
72% hơn nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫38.8M
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫25.5M (₫19.1M - ₫35.4M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫33.6M (₫24.5M - ₫51.7M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫30.9K (₫21.8K - ₫54.5K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫235K (₫109K - ₫433K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫73.7K (₫40.8K - ₫109K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫72.2K (₫32.7K - ₫123K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫49.3K (₫38.1K - ₫68.1K)
15% hơn nước Mỹ

Rượu

₫163K (₫109K - ₫327K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫408K (₫272K - ₫817K)
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫95.3K (₫54.5K - ₫136K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫65.8K (₫40.8K - ₫109K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫40K (₫27.2K - ₫68.1K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫253K (₫218K - ₫272K)
Giá cả ở 7,7% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫57.5K (₫40.8K - ₫81.7K)
Giá cả ở 9,1% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thay đổi trong những năm trước tại Malta

Giá bánh mì có tăng trong Malta không?
Bánh mì trong những năm trước có giá: 2010: 18,2 N ₫(0,67 €), 2011: 23,7 N ₫(0,87 €), 2012: 20,2 N ₫(0,74 €), 2013: 26,1 N ₫(0,96 €), 2014: 24,5 N ₫(0,9 €), 2015: 25,1 N ₫(0,92 €), 2016: 25,1 N ₫(0,92 €), 2017: 26,1 N ₫(0,96 €) và 2018: 27 N ₫(0,99 €).

Malta thay đổi giá cả: Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) 2010-2018
Malta thay đổi giá cả Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Chuối qua các năm: 2015: 41,1 N ₫(1,5 €), 2016: 43,8 N ₫(1,6 €), 2017: 44,4 N ₫(1,6 €) và 2018: 46,8 N ₫(1,7 €)

Malta thay đổi giá cả: Chuối (1kg) 2015-2018
Malta thay đổi giá cả Chuối (1kg) hikersbay.com

Giá cả trong các nhà hàng ở Malta có tăng không?
Trong nhà hàng bình dân, giá cho một bữa ăn là: 2010: 218 N ₫(8 €), 2011: 272 N ₫(10 €), 2012: 313 N ₫(11,5 €), 2013: 272 N ₫(10 €), 2014: 272 N ₫(10 €), 2015: 395 N ₫(14,5 €), 2016: 327 N ₫(12 €), 2017: 327 N ₫(12 €) và 2018: 327 N ₫(12 €)

Malta thay đổi giá cả: Bữa ăn trong nhà hàng bình dân 2010-2018
Malta thay đổi giá cả Bữa ăn trong nhà hàng bình dân hikersbay.com

Thay đổi giá tại Thuê Một Căn Hộ Nhỏ Ở Trung Tâm qua các năm: 2010: 9,45 Tr ₫(347 €), 2011: 8,99 Tr ₫(330 €), 2012: 9,8 Tr ₫(360 €), 2013: 9,26 Tr ₫(340 €), 2014: 13,2 Tr ₫(483 €), 2015: 16,5 Tr ₫(605 €), 2016: 17,9 Tr ₫(657 €), 2017: 21,6 Tr ₫(793 €) và 2018: 22 Tr ₫(807 €)

Malta thay đổi giá cả: Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố 2010-2018
Malta thay đổi giá cả Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố hikersbay.com
Malta thay đổi giá cả: Taxi 1km (giá cước thông thường) 2011-2018
Malta thay đổi giá cả Taxi 1km (giá cước thông thường) hikersbay.com

Giá trên các hòn đảo

Giá cả trong các thành phố và thị trấn tại Malta

Chọn một thành phố, xem giá trong siêu thị, nhà hàng, so sánh chi phí sinh hoạt, xem chi phí giải trí là bao nhiêu và liệu nó có đắt hơn ở nước Mỹ không