Giá cả tại Tunisia

Giá siêu thị ở Tunisia là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Tunisia có cao hơn so với nước Mỹ không? Chúng tôi sẽ chi phí bao nhiêu để giải trí tại Tunisia và bao nhiêu tiền sẽ được chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Tunisia: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 17 hours ago)

Tiền tệ trong Tunisia Dinar Tunisia (TND). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0124 Dinar Tunisia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,124 Dinar Tunisia. Và ngược lại: Với 10 Dinar Tunisia bạn có thể nhận được 80,4 nghìn Đồng Việt Nam.



Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Tunisia là gì? Giá cả và chi phí trên các hòn đảo thuộc về Tunisia là gì? Xem tại đây: Giá trên các đảo và thành phố ở Tunisia

Giá: Djerba   Gabès   Sfax   Tunis   Sousse   Monastir   Ben Arous   Bizerte   La Marsa   Kasserine   Djerba  

Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Tunisia so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 57%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 75%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Tunisia thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 27%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 50%.

Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Tunisia


Khách sạn có đắt không tại Tunisia? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Tunisia?

Giá trung bình của chỗ ở tại Tunisia là ₫1.89M (TND 236). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫609K (TND 76) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫916K (TND 114). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Tunisia tại ₫1.42M (TND 177). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.71M (TND 213) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.5M (TND 311) tại Tunisia Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫2.56M (TND 319)


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Tunisia trong các nước lân cận? Xem giá tại: Malta, Tây Ban Nha, Algérie, Ý, and San Marino.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Tunisia

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Tunisia

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Tunisia

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Tunisia

So sánh giá đã chọn trong Tunisia với giá trong nước Mỹ:

Phí

₫1.25M (₫723K - ₫2.02M)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫546K (₫321K - ₫804K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫999K (₫482K - ₫1.61M)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫7.57M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫5.13M (₫3.21M - ₫8.04M)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫5.99M (₫4.02M - ₫9.64M)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫3.76K (₫1.61K - ₫8.84K)
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫246K (₫121K - ₫402K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫25.4K (₫12.9K - ₫48.2K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫17.5K (₫8.04K - ₫24.1K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫68.2K (₫40.2K - ₫121K)
60% hơn nước Mỹ

Rượu

₫137K (₫80.4K - ₫241K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫80.4K (₫40.2K - ₫161K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫38.2K (₫20.9K - ₫64.3K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫20.3K (₫10.4K - ₫40.2K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫6.64K (₫4.82K - ₫12.1K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫121K (₫80.4K - ₫121K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫14.3K (₫10.4K - ₫24.1K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thay đổi trong những năm trước tại Tunisia

Giá bánh mì có tăng trong Tunisia không?
Bánh mì trong những năm trước có giá: 2011: 4,18 N ₫(0,52 TND), 2012: 4,34 N ₫(0,54 TND), 2013: 2,49 N ₫(0,31 TND), 2014: 2,01 N ₫(0,25 TND), 2015: 2,57 N ₫(0,32 TND), 2016: 2,81 N ₫(0,35 TND), 2017: 2,33 N ₫(0,29 TND) và 2018: 3,05 N ₫(0,38 TND).

Tunisia thay đổi giá cả: Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) 2011-2018
Tunisia thay đổi giá cả Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Chuối qua các năm: 2015: 23,2 N ₫(2,9 TND), 2016: 25,1 N ₫(3,1 TND), 2017: 25,5 N ₫(3,2 TND) và 2018: 36,6 N ₫(4,6 TND)

Tunisia thay đổi giá cả: Chuối (1kg) 2015-2018
Tunisia thay đổi giá cả Chuối (1kg) hikersbay.com

Giá cả trong các nhà hàng ở Tunisia có tăng không?
Trong nhà hàng bình dân, giá cho một bữa ăn là: 2011: 108 N ₫(13,5 TND), 2012: 63,2 N ₫(7,9 TND), 2013: 48,2 N ₫(6 TND), 2014: 48,2 N ₫(6 TND), 2015: 40,2 N ₫(5 TND), 2016: 40,2 N ₫(5 TND), 2017: 40,2 N ₫(5 TND) và 2018: 40,2 N ₫(5 TND)

Tunisia thay đổi giá cả: Bữa ăn trong nhà hàng bình dân 2011-2018
Tunisia thay đổi giá cả Bữa ăn trong nhà hàng bình dân hikersbay.com

Thay đổi giá tại Thuê Một Căn Hộ Nhỏ Ở Trung Tâm qua các năm: 2011: 3,24 Tr ₫(404 TND), 2012: 3,77 Tr ₫(469 TND), 2013: 3,12 Tr ₫(389 TND), 2014: 3,91 Tr ₫(487 TND), 2015: 3,5 Tr ₫(435 TND), 2016: 3,17 Tr ₫(395 TND), 2017: 3,77 Tr ₫(469 TND) và 2018: 3,87 Tr ₫(481 TND)

Tunisia thay đổi giá cả: Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố 2011-2018
Tunisia thay đổi giá cả Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố hikersbay.com
Tunisia thay đổi giá cả: Taxi 1km (giá cước thông thường) 2011-2018
Tunisia thay đổi giá cả Taxi 1km (giá cước thông thường) hikersbay.com

Giá trên các hòn đảo

Giá cả trong các thành phố và thị trấn tại Tunisia

Chọn một thành phố, xem giá trong siêu thị, nhà hàng, so sánh chi phí sinh hoạt, xem chi phí giải trí là bao nhiêu và liệu nó có đắt hơn ở nước Mỹ không