Giá cả tại Gabès

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Gabès? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Gabès.

Gabès thay đổi giá cả hikersbay.com
Gabès Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Gabès? Gabès - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Gabès: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Gabès: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 23 hours ago)

Tiền tệ trong Tunisia Dinar Tunisia (TND). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0124 Dinar Tunisia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,124 Dinar Tunisia. Và ngược lại: Với 10 Dinar Tunisia bạn có thể nhận được 80,9 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Tunisia so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 61%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 79%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Gabès thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 45%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 52%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Gabès? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Gabès không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Gabès, chẳng hạn như: Thịt bò, cà chua, bia nước ngoài, hành tây, or Trứng (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Gabès không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Gabès là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Gabès?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 66.7 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 84.9 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 445 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 56.6 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 16.1 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Gabès, bao gồm cả Thịt bò, cà chua, bia nước ngoài, hành tây, or Trứng


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Gabès trong các nước lân cận? Xem giá tại: Malta, Tây Ban Nha, Algérie, Ý, and San Marino.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Gabès

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Gabès

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Gabès

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Gabès

Gabès - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.23M (₫890K - ₫2.04M)

Phí

₫1.23M (₫890K - ₫2.04M)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫324K (₫324K - ₫809K)

Internet

₫324K (₫324K - ₫809K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫728K (₫404K - ₫971K)

quần Jean

₫728K (₫404K - ₫971K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫6.74M

thu nhập trung bình

₫6.74M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫2.63M (₫2.02M - ₫3.24M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫2.63M (₫2.02M - ₫3.24M)
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫2.43M (₫2.43M - ₫2.43M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫2.43M (₫2.43M - ₫2.43M)
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫2.02K (₫2.02K - ₫8.09K)

bánh mì

₫2.02K (₫2.02K - ₫8.09K)
Giá cả ở 98% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫240K (₫138K - ₫364K)

Pho mát

₫240K (₫138K - ₫364K)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫26.7K (₫12.9K - ₫40.4K)

Gạo

₫26.7K (₫12.9K - ₫40.4K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫15.7K (₫6.47K - ₫32.4K)

cà chua

₫15.7K (₫6.47K - ₫32.4K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫64.2K (₫40.4K - ₫80.9K)

Chuối

₫64.2K (₫40.4K - ₫80.9K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫80.9K (₫80.9K - ₫210K)

Rượu

₫80.9K (₫80.9K - ₫210K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫66.7K (₫48.5K - ₫121K)

nhà hàng rẻ

₫66.7K (₫48.5K - ₫121K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫28.3K (₫24.3K - ₫64.7K)

bia địa phương

₫28.3K (₫24.3K - ₫64.7K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫19.4K (₫9.71K - ₫36.4K)

Cà phê

₫19.4K (₫9.71K - ₫36.4K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫5.87K (₫4.04K - ₫8.09K)

chai nước

₫5.87K (₫4.04K - ₫8.09K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫84.9K (₫80.9K - ₫121K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫84.9K (₫80.9K - ₫121K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫16.1K (₫12.1K - ₫24.3K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫16.1K (₫12.1K - ₫24.3K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Gabès

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫10.9K (TND 1.4)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫2.02K (TND 0.25)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫37.1K (TND 4.6)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫240K (TND 30)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫6.77K (TND 0.84)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫80.9K (TND 10)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫17K (TND 2.1)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫20.2K (TND 2.5)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫80.9K (TND 10)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫117K (TND 14.4)
  11. Táo (1kg) ₫35.1K (TND 4.3)
  12. Cam (1kg) ₫24.3K (TND 3)
  13. Khoai tây (1kg) ₫14.8K (TND 1.8)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫11.5K (TND 1.4)
  15. Một kg gạo trắng ₫26.7K (TND 3.3)
  16. Cà chua (1kg) ₫15.7K (TND 1.9)
  17. Chuối (1kg) ₫64.2K (TND 7.9)
  18. Hành tây (1kg) ₫12.8K (TND 1.6)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫277K (TND 34)

Giá Trong Nhà Hàng Gabès

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫66.7K (TND 8.3)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫445K (TND 55)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫84.9K (TND 10.5)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫28.3K (TND 3.5)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫30.3K (TND 3.8)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫16.1K (TND 2)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫5.87K (TND 0.73)
  8. Cà phê cappuccino ₫19.4K (TND 2.4)

Chi Phí Sinh Hoạt Gabès

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫6.47K (TND 0.8)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫162K (TND 20)
  3. Xăng (1 lít) ₫20.1K (TND 2.5)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫910M (TND 113K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫2.63M (TND 325)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫1.42M (TND 175)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫4.85M (TND 600)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.43M (TND 300)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.23M (TND 153)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫324K (TND 40)
  11. numb_34 ₫182K (TND 23)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫728K (TND 90)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫971K (TND 120)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.73M (TND 338)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.67M (TND 207)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫469M (TND 58K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫1.38M (TND 170)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫6.88M (TND 850)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫48.5M (TND 6K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫5.26M (TND 650)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫6.74M (TND 833)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 12%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫7.28K (TND 0.9)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫4.85K (TND 0.6)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫146K (TND 18)

Gabès chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Gabès Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Gabès

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫769K (TND 95)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫113K (TND 14)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫133K (TND 16.5)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Tunisia là gì? Giá cả và chi phí trên các hòn đảo thuộc về Tunisia là gì? Xem tại đây: Giá trên các đảo và thành phố ở Tunisia

Giá: Djerba   Gabès   Sfax   Tunis   Sousse   Monastir   Ben Arous   Bizerte   La Marsa   Kasserine   Djerba  

Chi phí sống tại Tunisia: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Tunisia với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bánh mì

₫2.02K (₫2.02K - ₫8.09K)
Giá cả ở 98% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫6.74M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫2.43M (₫2.43M - ₫2.43M)
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫26.7K (₫12.9K - ₫40.4K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫16.1K (₫12.1K - ₫24.3K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫5.87K (₫4.04K - ₫8.09K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá trên các hòn đảo