Giá nhà hàng tại Tunisia

Xem thêm: giá thực phẩm   chi phí sinh hoạt   chi phí giải trí  


Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Tunisia không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Tunisia là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Tunisia?

Nếu chúng tôi đang tìm kiếm một nơi giá cả phải chăng để ăn, thì tại một nhà hàng giá rẻ, chúng tôi sẽ phải trả khoảng 80.5 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 121 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn bao gồm ba món ăn xung quanh 483 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 76.5 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 14.3 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá đầy đủ tại Tunisia, bao gồm cả Burger King hoặc quán bar tương tự, nhà hàng tốt hơn cho một cặp đôi, nhà hàng rẻ, Cà phê, or chai nước


Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Tunisia


Loại tiền tệ nào được sử dụng trong Tunisia và tỷ lệ chuyển đổi là gì?

Tiền tệ trong Tunisia Dinar Tunisia (TND). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0124 Dinar Tunisia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,124 Dinar Tunisia. Và ngược lại: Với 10 Dinar Tunisia bạn có thể nhận được 80,5 nghìn Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Tunisia là gì? Giá cả và chi phí trên các hòn đảo thuộc về Tunisia là gì? Xem tại đây: Giá trên các đảo và thành phố ở Tunisia

Giá: Djerba   Gabès   Sfax   Tunis   Sousse   Monastir   Ben Arous   Bizerte   La Marsa   Kasserine   Djerba  


Giá nhà hàng rẻ ₫80.5K (₫40.2K - ₫161K)

nhà hàng rẻ

₫80.5K (₫40.2K - ₫161K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫38.2K (₫20.9K - ₫64.4K)

bia địa phương

₫38.2K (₫20.9K - ₫64.4K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫20.3K (₫10.5K - ₫40.2K)

Cà phê

₫20.3K (₫10.5K - ₫40.2K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫6.65K (₫4.83K - ₫12.1K)

chai nước

₫6.65K (₫4.83K - ₫12.1K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫121K (₫80.5K - ₫121K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫121K (₫80.5K - ₫121K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫14.3K (₫10.5K - ₫24.1K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫14.3K (₫10.5K - ₫24.1K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Dưới đây chúng tôi trình bày giá hiện tại trong các nhà hàng, quán bar và thức ăn nhanh tại Tunisia
(Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Giá thực phẩm và đồ uống trong các nhà hàng tại Tunisia:

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫80.5K (TND 10)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫483K (TND 60)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫121K (TND 15)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫38.2K (TND 4.8)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫48.3K (TND 6)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫14.3K (TND 1.8)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫6.65K (TND 0.83)
  8. Cà phê cappuccino ₫20.3K (TND 2.5)
  9. Cà phê espresso ₫14.2K (TND 1.8)
  10. Cheeseburger (đồ ăn nhanh) ₫36.2K (TND 4.5)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Giá thay đổi trong những năm trước tại Tunisia

Thay đổi giá tại Cà Phê qua các năm: 2011: 8,53 N ₫(1,1 TND), 2012: 20,8 N ₫(2,6 TND), 2013: 14,1 N ₫(1,8 TND), 2014: 9,9 N ₫(1,2 TND), 2015: 12,8 N ₫(1,6 TND), 2016: 13,9 N ₫(1,7 TND), 2017: 17,1 N ₫(2,1 TND) và 2018: 14 N ₫(1,7 TND)

Tunisia thay đổi giá cả: Cà phê cappuccino 2011-2018
Tunisia thay đổi giá cả Cà phê cappuccino hikersbay.com

Thay đổi giá tại Nhà Hàng Tốt Hơn Cho Một Cặp Đôi qua các năm: 2011: 315 N ₫(39 TND), 2012: 241 N ₫(30 TND), 2013: 241 N ₫(30 TND), 2014: 241 N ₫(30 TND), 2015: 262 N ₫(33 TND), 2016: 322 N ₫(40 TND), 2017: 322 N ₫(40 TND) và 2018: 282 N ₫(35 TND)

Tunisia thay đổi giá cả: Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món 2011-2018
Tunisia thay đổi giá cả Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món hikersbay.com

dowehavetopaymoreforbeerintherestaurantthanweusedto?
Đây là giá bia tại 2011: 34,4 N ₫(4,3 TND), 2012: 28,2 N ₫(3,5 TND), 2013: 16,4 N ₫(2 TND), 2014: 19,6 N ₫(2,4 TND), 2015: 24,1 N ₫(3 TND), 2016: 24,1 N ₫(3 TND), 2017: 28,2 N ₫(3,5 TND) và 2018: 30,5 N ₫(3,8 TND).

Tunisia thay đổi giá cả: Bia tươi (0,5 lít) 2011-2018
Tunisia thay đổi giá cả Bia tươi (0,5 lít) hikersbay.com

Đồ uống có ga có chi phí cao hơn so với trước đây tại Tunisia không?
Trung bình, một chai Cola hoặc Pepsi trong những năm gần đây có chi phí là: 2011: 7,73 N ₫(0,96 TND), 2012: 12,6 N ₫(1,6 TND), 2013: 7,16 N ₫(0,89 TND), 2014: 7,65 N ₫(0,95 TND), 2015: 8,05 N ₫(1 TND), 2016: 9,34 N ₫(1,2 TND), 2017: 9,58 N ₫(1,2 TND) và 2018: 9,66 N ₫(1,2 TND)

Tunisia thay đổi giá cả: Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) 2011-2018
Tunisia thay đổi giá cả Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Chai Nước qua các năm: 2011: 4,59 N ₫(0,57 TND), 2012: 3,62 N ₫(0,45 TND), 2013: 3,86 N ₫(0,48 TND), 2014: 3,86 N ₫(0,48 TND), 2015: 4,1 N ₫(0,51 TND), 2016: 4,18 N ₫(0,52 TND), 2017: 4,18 N ₫(0,52 TND) và 2018: 4,91 N ₫(0,61 TND)

Tunisia thay đổi giá cả: Nước (chai 0.33 lít) 2011-2018
Tunisia thay đổi giá cả Nước (chai 0.33 lít) hikersbay.com