Giá cả tại Djerba. Tôi cần bao nhiêu tiền để ở lại Djerba?

Giá siêu thị ở Djerba là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Djerba cao hơn so với nước Mỹ không? Djerba - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Djerba: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 20 hours ago)

Tiền tệ trong Tunisia Dinar Tunisia (TND). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0124 Dinar Tunisia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,124 Dinar Tunisia. Và ngược lại: Với 10 Dinar Tunisia bạn có thể nhận được 80,5 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Tunisia so với nước Mỹ.

Thực phẩm rẻ hơn 61%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 77%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Djerba thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 32%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 58%.

Khách sạn có đắt không tại Djerba? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Djerba?

Giá trung bình của chỗ ở tại Tunisia là ₫2.39M (TND 297). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Tunisia tại ₫1.87M (TND 232). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.88M (TND 233) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.5M (TND 311) tại Tunisia Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫14.1M (TND 1.76K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Djerba? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Djerba không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Djerba, chẳng hạn như: Gạo, cà chua, cam, rau diếp, or hành tây (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Djerba không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Djerba là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Djerba?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 64.4 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 80.5 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 483 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 56.3 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 14.1 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Djerba, bao gồm cả Gạo, cà chua, cam, rau diếp, or hành tây


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Djerba không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Malta, Tây Ban Nha, Algérie, Ý, and San Marino.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Djerba

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Djerba

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Djerba

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Djerba

Djerba - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫644K (₫563K - ₫1.61M)

Phí

₫644K (₫563K - ₫1.61M)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫402K (₫322K - ₫805K)

Internet

₫402K (₫322K - ₫805K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫805K (₫724K - ₫1.61M)

quần Jean

₫805K (₫724K - ₫1.61M)
Giá cả ở 40% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫6.7M

thu nhập trung bình

₫6.7M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫5.45M (₫2.82M - ₫8.08M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫5.45M (₫2.82M - ₫8.08M)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫5.11M (₫3.22M - ₫6.73M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫5.11M (₫3.22M - ₫6.73M)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫3.79K (₫1.77K - ₫8.05K)

bánh mì

₫3.79K (₫1.77K - ₫8.05K)
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫241K (₫201K - ₫322K)

Pho mát

₫241K (₫201K - ₫322K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫26.3K (₫18.5K - ₫48.3K)

Gạo

₫26.3K (₫18.5K - ₫48.3K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫16.5K (₫9.66K - ₫22.5K)

cà chua

₫16.5K (₫9.66K - ₫22.5K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫58.3K (₫48.3K - ₫80.5K)

Chuối

₫58.3K (₫48.3K - ₫80.5K)
37% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫72.4K (₫56.3K - ₫161K)

Rượu

₫72.4K (₫56.3K - ₫161K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫64.4K (₫44.3K - ₫129K)

nhà hàng rẻ

₫64.4K (₫44.3K - ₫129K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫28.2K (₫16.1K - ₫72.4K)

bia địa phương

₫28.2K (₫16.1K - ₫72.4K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫16.4K (₫9.66K - ₫40.2K)

Cà phê

₫16.4K (₫9.66K - ₫40.2K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫6.34K (₫4.83K - ₫12.1K)

chai nước

₫6.34K (₫4.83K - ₫12.1K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫80.5K (₫80.5K - ₫121K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫80.5K (₫80.5K - ₫121K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫14.1K (₫12.1K - ₫24.1K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫14.1K (₫12.1K - ₫24.1K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Djerba

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫11.4K (TND 1.4)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫3.79K (TND 0.47)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫33K (TND 4.1)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫241K (TND 30)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫6.64K (TND 0.83)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫72.4K (TND 9)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫23K (TND 2.9)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫20.1K (TND 2.5)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫80.5K (TND 10)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫121K (TND 15)
  11. Táo (1kg) ₫46.3K (TND 5.8)
  12. Cam (1kg) ₫28.2K (TND 3.5)
  13. Khoai tây (1kg) ₫14.9K (TND 1.8)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫10.7K (TND 1.3)
  15. Một kg gạo trắng ₫26.3K (TND 3.3)
  16. Cà chua (1kg) ₫16.5K (TND 2.1)
  17. Chuối (1kg) ₫58.3K (TND 7.3)
  18. Hành tây (1kg) ₫12.1K (TND 1.5)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫277K (TND 34)

Giá Trong Nhà Hàng Djerba

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫64.4K (TND 8)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫483K (TND 60)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫80.5K (TND 10)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫28.2K (TND 3.5)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫42.2K (TND 5.3)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫14.1K (TND 1.8)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫6.34K (TND 0.79)
  8. Cà phê cappuccino ₫16.4K (TND 2)

Chi Phí Sinh Hoạt Djerba

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫4.02K (TND 0.5)
  2. Xăng (1 lít) ₫20.3K (TND 2.5)
  3. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫885M (TND 110K)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫5.45M (TND 677)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫4.44M (TND 551)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫8.21M (TND 1.02K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.11M (TND 635)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫644K (TND 80)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫402K (TND 50)
  10. numb_34 ₫241K (TND 30)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫805K (TND 100)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.21M (TND 150)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫805K (TND 100)
  14. 1 đôi giày da nam ₫1.49M (TND 185)
  15. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫805M (TND 100K)
  16. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫1.21M (TND 150)
  17. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫27.9M (TND 3.46K)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫34.9M (TND 4.33K)
  19. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫19.5M (TND 2.42K)
  20. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫6.7M (TND 833)
  21. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 14%
  22. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫7.24K (TND 0.9)
  23. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫5.63K (TND 0.7)
  24. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫193K (TND 24)
  25. Vé tháng (giá thường) ₫241K (TND 30)

Chi Phí Giải Trí Djerba

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫402K (TND 50)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫402K (TND 50)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫88.5K (TND 11)