Giá cả tại Algérie

Giá siêu thị ở Algérie là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Algérie có cao hơn so với nước Mỹ không? Chúng tôi sẽ chi phí bao nhiêu để giải trí tại Algérie và bao nhiêu tiền sẽ được chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Algérie: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 13 hours ago)

Tiền tệ trong Algérie Dinar Algeria (DZD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,526 Dinar Algeria. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 5,26 Dinar Algeria. Và ngược lại: Với 10 Dinar Algeria bạn có thể nhận được 1,9 nghìn Đồng Việt Nam.



Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Algérie là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Algérie

Giá: Annaba   Blida   Oran   Sétif   Batna   Béjaïa   Constantine   Djelfa   Tiaret   Chlef  

Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Algérie so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 50%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 75%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Algérie, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 32%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 61%.

Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Algérie


Khách sạn có đắt không tại Algérie? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Algérie?

Giá trung bình của chỗ ở tại Algérie là ₫1.69M (€63). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫755K (€28) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫293K (€10.9). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Algérie tại ₫960K (€36). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.5M (€56) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.81M (€67) tại Algérie Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫2.94M (€110)


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Algérie trong các nước lân cận? Xem giá tại: Tunisia, Maroc, Tây Ban Nha, Malta, and Mali.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Algérie

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Algérie

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Algérie

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Algérie

So sánh giá đã chọn trong Algérie với giá trong nước Mỹ:

Phí

₫976K (₫545K - ₫1.83M)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫531K (₫320K - ₫865K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫893K (₫456K - ₫1.66M)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫7.18M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫4.67M (₫2.75M - ₫8.23M)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫4.71M (₫3.13M - ₫8.95M)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫3.8K (₫1.81K - ₫18.1K)
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫197K (₫81.6K - ₫457K)
Giá cả ở 40% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫37.7K (₫17.5K - ₫63K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫18.1K (₫9.06K - ₫27.5K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫76.5K (₫54K - ₫126K)
79% hơn nước Mỹ

Rượu

₫183K (₫72K - ₫450K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫63.4K (₫36.3K - ₫141K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫37.3K (₫20.8K - ₫91.6K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫17.3K (₫7.29K - ₫55K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫5.41K (₫4.51K - ₫7.66K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫93.4K (₫86.1K - ₫129K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫13K (₫10.1K - ₫18.3K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thay đổi trong những năm trước tại Algérie

Giá bánh mì có tăng trong Algérie không?
Bánh mì trong những năm trước có giá: 2013: 454 N ₫(2,39 N DZD), 2014: 453 N ₫(2,38 N DZD), 2015: 548 N ₫(2,88 N DZD), 2016: 402 N ₫(2,11 N DZD), 2017: 443 N ₫(2,33 N DZD) và 2018: 505 N ₫(2,66 N DZD).

Algérie thay đổi giá cả: Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) 2013-2018
Algérie thay đổi giá cả Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Chuối qua các năm: 2015: 4,24 Tr ₫(22,3 N DZD), 2016: 5,34 Tr ₫(28,1 N DZD), 2017: 9,09 Tr ₫(47,8 N DZD) và 2018: 10 Tr ₫(52,6 N DZD)

Algérie thay đổi giá cả: Chuối (1kg) 2015-2018
Algérie thay đổi giá cả Chuối (1kg) hikersbay.com

Giá cả trong các nhà hàng ở Algérie có tăng không?
Trong nhà hàng bình dân, giá cho một bữa ăn là: 2013: 9,38 Tr ₫(49,4 N DZD), 2014: 9,38 Tr ₫(49,4 N DZD), 2015: 8,04 Tr ₫(42,3 N DZD), 2016: 8,04 Tr ₫(42,3 N DZD), 2017: 8,04 Tr ₫(42,3 N DZD) và 2018: 9,38 Tr ₫(49,4 N DZD)

Algérie thay đổi giá cả: Bữa ăn trong nhà hàng bình dân 2013-2018
Algérie thay đổi giá cả Bữa ăn trong nhà hàng bình dân hikersbay.com

Thay đổi giá tại Thuê Một Căn Hộ Nhỏ Ở Trung Tâm qua các năm: 2013: 590 Tr ₫(3,1 Tr DZD), 2014: 447 Tr ₫(2,35 Tr DZD), 2015: 658 Tr ₫(3,46 Tr DZD), 2016: 589 Tr ₫(3,1 Tr DZD), 2017: 676 Tr ₫(3,56 Tr DZD) và 2018: 612 Tr ₫(3,22 Tr DZD)

Algérie thay đổi giá cả: Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố 2013-2018
Algérie thay đổi giá cả Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố hikersbay.com
Algérie thay đổi giá cả: Taxi 1km (giá cước thông thường) 2013-2018
Algérie thay đổi giá cả Taxi 1km (giá cước thông thường) hikersbay.com

Giá cả trong các thành phố và thị trấn tại Algérie

Chọn một thành phố, xem giá trong siêu thị, nhà hàng, so sánh chi phí sinh hoạt, xem chi phí giải trí là bao nhiêu và liệu nó có đắt hơn ở nước Mỹ không