Giá cả tại Annaba

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Annaba? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Annaba.

Annaba thay đổi giá cả hikersbay.com
Annaba Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Annaba? Annaba - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Annaba: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Annaba: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 17 hours ago)

Tiền tệ trong Algérie Dinar Algeria (DZD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,526 Dinar Algeria. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 5,26 Dinar Algeria. Và ngược lại: Với 10 Dinar Algeria bạn có thể nhận được 1,9 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Algérie so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 53%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 73%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Annaba, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 23%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 62%.

Khách sạn có đắt không tại Annaba? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Annaba?

Giá trung bình của chỗ ở tại Algérie là ₫1.25M (€47). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫955K (DZD 5.02K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.46M (DZD 7.69K) tại Algérie Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫1.96M (DZD 10.3K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Annaba? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Annaba không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Annaba, chẳng hạn như: cam, Chuối, Sữa, ức gà, or Bia (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Annaba không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Annaba là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Annaba?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 76 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 114 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 570 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 45.6 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 14.6 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Annaba, bao gồm cả cam, Chuối, Sữa, ức gà, or Bia


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Annaba trong các nước lân cận? Xem giá tại: Tunisia, Maroc, Tây Ban Nha, Malta, and Mali.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Annaba

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Annaba

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Annaba

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Annaba

Annaba - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.33M (₫760K - ₫2.42M)

Phí

₫1.33M (₫760K - ₫2.42M)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫694K (₫570K - ₫951K)

Internet

₫694K (₫570K - ₫951K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.3M (₫570K - ₫2.47M)

quần Jean

₫1.3M (₫570K - ₫2.47M)
Giá cả ở 2,6% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫7.22M

thu nhập trung bình

₫7.22M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫5.13M (₫3.99M - ₫6.65M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫5.13M (₫3.99M - ₫6.65M)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫5.39M (₫4.75M - ₫5.7M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫5.39M (₫4.75M - ₫5.7M)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫6.89K (₫1.57K - ₫9.51K)

bánh mì

₫6.89K (₫1.57K - ₫9.51K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫114K (₫105K - ₫124K)

Pho mát

₫114K (₫105K - ₫124K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫40.6K (₫28.5K - ₫53.2K)

Gạo

₫40.6K (₫28.5K - ₫53.2K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫18.5K (₫11.4K - ₫22.8K)

cà chua

₫18.5K (₫11.4K - ₫22.8K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫77.3K (₫72.2K - ₫79.9K)

Chuối

₫77.3K (₫72.2K - ₫79.9K)
81% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫190K

Rượu

₫190K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫76K (₫66.5K - ₫133K)

nhà hàng rẻ

₫76K (₫66.5K - ₫133K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫22.8K

bia địa phương

₫22.8K
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫34.9K (₫19K - ₫47.5K)

Cà phê

₫34.9K (₫19K - ₫47.5K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫4.75K (₫3.8K - ₫5.7K)

chai nước

₫4.75K (₫3.8K - ₫5.7K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫114K (₫85.6K - ₫143K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫114K (₫85.6K - ₫143K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫14.6K (₫11.4K - ₫19K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫14.6K (₫11.4K - ₫19K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Annaba

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫25.3K (DZD 133)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫6.89K (DZD 36)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫49.4K (DZD 260)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫114K (DZD 600)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫8.08K (DZD 43)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫190K (DZD 1K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫22.8K (DZD 120)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫34.2K (DZD 180)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫66.5K (DZD 350)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫116K (DZD 613)
  11. Táo (1kg) ₫88.7K (DZD 467)
  12. Cam (1kg) ₫44.4K (DZD 233)
  13. Khoai tây (1kg) ₫16.9K (DZD 89)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫10.8K (DZD 57)
  15. Một kg gạo trắng ₫40.6K (DZD 213)
  16. Cà chua (1kg) ₫18.5K (DZD 98)
  17. Chuối (1kg) ₫77.3K (DZD 407)
  18. Hành tây (1kg) ₫12.7K (DZD 67)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫380K (DZD 2K)

Giá Trong Nhà Hàng Annaba

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫76K (DZD 400)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫570K (DZD 3K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫114K (DZD 600)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫22.8K (DZD 120)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫38K (DZD 200)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫14.6K (DZD 77)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫4.75K (DZD 25)
  8. Cà phê cappuccino ₫34.9K (DZD 183)

Chi Phí Sinh Hoạt Annaba

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫3.8K (DZD 20)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫133K (DZD 700)
  3. Xăng (1 lít) ₫8.41K (DZD 44)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫1.05B (DZD 5.5M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫5.13M (DZD 27K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.3M (DZD 17.3K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫7.92M (DZD 41.7K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.39M (DZD 28.3K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.33M (DZD 6.99K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫694K (DZD 3.65K)
  11. numb_34 ₫285K (DZD 1.5K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.3M (DZD 6.83K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫887K (DZD 4.67K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.14M (DZD 11.3K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.09M (DZD 11K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫837M (DZD 4.4M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫951K (DZD 5K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫24.4M (DZD 128K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫76M (DZD 400K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫13.9M (DZD 73.3K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫7.22M (DZD 38K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 5,8%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫28.5K (DZD 150)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫28.5K (DZD 150)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫99.8K (DZD 525)

Annaba chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Annaba Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Annaba

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫539K (DZD 2.83K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫171K (DZD 900)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫95.1K (DZD 500)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Algérie là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Algérie

Giá: Annaba   Blida   Oran   Sétif   Batna   Béjaïa   Constantine   Djelfa   Tiaret   Chlef  

Chi phí sống tại Algérie: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Algérie với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

cà chua

₫2.61M (₫1.61M - ₫3.22M)
2,000% hơn nước Mỹ

Rượu

₫26.8M
6,900% hơn nước Mỹ

bánh mì

₫972K (₫222K - ₫1.34M)
970% hơn nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫760M (₫670M - ₫804M)
1,100% hơn nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫10.7M (₫9.38M - ₫18.8M)
2,000% hơn nước Mỹ

Pho mát

₫16.1M (₫14.7M - ₫17.4M)
4,800% hơn nước Mỹ