Giá cả tại Batna

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Batna? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Batna.

Batna thay đổi giá cả hikersbay.com
Batna Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Batna là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Batna có cao hơn so với nước Mỹ không? Batna - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Batna: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 2 hours ago)

Tiền tệ trong Algérie Dinar Algeria (DZD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,528 Dinar Algeria. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 5,28 Dinar Algeria. Và ngược lại: Với 10 Dinar Algeria bạn có thể nhận được 1,89 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Algérie so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 38%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 82%. Chi phí sinh hoạt ở Batna thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 33%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 71%.

Khách sạn có đắt không tại Batna? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Batna?

Giá trung bình của chỗ ở tại Algérie là ₫1.11M (€42). Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.15M (DZD 6.05K) tại Algérie


Có đắt không trong các cửa hàng ở Batna? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Batna không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Batna, chẳng hạn như: Chuối, bia nước ngoài, bánh mì, cam, or Gạo (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Batna không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Batna là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Batna?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 47.3 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 94.7 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 379 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 37.9 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 13.3 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Batna, bao gồm cả Chuối, bia nước ngoài, bánh mì, cam, or Gạo


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Batna trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Tunisia, Maroc, Tây Ban Nha, Malta, and Mali.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Batna

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Batna

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Batna

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Batna

Batna - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫525K (₫483K - ₫568K)

Phí

₫525K (₫483K - ₫568K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫690K (₫303K - ₫1.33M)

Internet

₫690K (₫303K - ₫1.33M)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫748K (₫360K - ₫1.14M)

quần Jean

₫748K (₫360K - ₫1.14M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫7.2M

thu nhập trung bình

₫7.2M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫2.52M (₫1.89M - ₫2.84M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫2.52M (₫1.89M - ₫2.84M)
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫3.47M (₫2.84M - ₫3.79M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫3.47M (₫2.84M - ₫3.79M)
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫4.73K (₫2.84K - ₫5.68K)

bánh mì

₫4.73K (₫2.84K - ₫5.68K)
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫208K (₫189K - ₫227K)

Pho mát

₫208K (₫189K - ₫227K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫30.9K (₫20.8K - ₫37.9K)

Gạo

₫30.9K (₫20.8K - ₫37.9K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫23.4K (₫15.1K - ₫28.4K)

cà chua

₫23.4K (₫15.1K - ₫28.4K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫124K (₫54.9K - ₫189K)

Chuối

₫124K (₫54.9K - ₫189K)
190% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫473K

Rượu

₫473K
24% hơn nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫47.3K (₫37.9K - ₫56.8K)

nhà hàng rẻ

₫47.3K (₫37.9K - ₫56.8K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫18.9K

bia địa phương

₫18.9K
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫9.47K (₫9.47K - ₫9.47K)

Cà phê

₫9.47K (₫9.47K - ₫9.47K)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫6K (₫5.68K - ₫6.63K)

chai nước

₫6K (₫5.68K - ₫6.63K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫94.7K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫94.7K
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫13.3K (₫11.4K - ₫15.1K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫13.3K (₫11.4K - ₫15.1K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Batna

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫18K (DZD 95)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫4.73K (DZD 25)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫41.7K (DZD 220)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫208K (DZD 1.1K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫6.94K (DZD 37)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫473K (DZD 2.5K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫60.6K (DZD 320)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫37.9K (DZD 200)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫66.3K (DZD 350)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫127K (DZD 670)
  11. Táo (1kg) ₫76.7K (DZD 405)
  12. Cam (1kg) ₫27.8K (DZD 147)
  13. Khoai tây (1kg) ₫14.5K (DZD 77)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫17K (DZD 90)
  15. Một kg gạo trắng ₫30.9K (DZD 163)
  16. Cà chua (1kg) ₫23.4K (DZD 123)
  17. Chuối (1kg) ₫124K (DZD 657)
  18. Hành tây (1kg) ₫12.3K (DZD 65)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫379K (DZD 2K)

Giá Trong Nhà Hàng Batna

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫47.3K (DZD 250)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫379K (DZD 2K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫94.7K (DZD 500)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫18.9K (DZD 100)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫33.1K (DZD 175)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫13.3K (DZD 70)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫6K (DZD 32)
  8. Cà phê cappuccino ₫9.47K (DZD 50)

Chi Phí Sinh Hoạt Batna

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫4.26K (DZD 23)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫379K (DZD 2K)
  3. Xăng (1 lít) ₫7.65K (DZD 40)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫824M (DZD 4.35M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫2.52M (DZD 13.3K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫1.7M (DZD 9K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫5.11M (DZD 27K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.47M (DZD 18.3K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫525K (DZD 2.78K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫690K (DZD 3.65K)
  11. numb_34 ₫424K (DZD 2.24K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫748K (DZD 3.95K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.31M (DZD 6.9K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.84M (DZD 15K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.61M (DZD 8.5K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫852M (DZD 4.5M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫1.51M (DZD 8K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫11.8M (DZD 62.5K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫60.6M (DZD 320K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫4.73M (DZD 25K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫7.2M (DZD 38K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 6,3%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫28.4K (DZD 150)
  24. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫189K (DZD 1K)

Batna chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Batna Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Batna

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫442K (DZD 2.33K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫75.7K (DZD 400)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫94.7K (DZD 500)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Algérie là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Algérie

Giá: Annaba   Blida   Oran   Sétif   Batna   Béjaïa   Constantine   Djelfa   Tiaret   Chlef  

Chi phí sống tại Algérie: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Algérie với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Chuối

₫17.4M (₫7.68M - ₫26.5M)
41,000% hơn nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫6.62M (₫5.3M - ₫7.94M)
1,200% hơn nước Mỹ

quần Jean

₫105M (₫50.3M - ₫159M)
7,700% hơn nước Mỹ

Phí

₫73.5M (₫67.5M - ₫79.4M)
1,300% hơn nước Mỹ

Gạo

₫4.33M (₫2.91M - ₫5.3M)
3,600% hơn nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫1.01B
770% hơn nước Mỹ