Xem thêm: Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt chi phí giải trí
Tiền tệ trong Algérie Dinar Algeria (DZD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,526 Dinar Algeria. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 5,26 Dinar Algeria. Và ngược lại: Với 10 Dinar Algeria bạn có thể nhận được 1,9 nghìn Đồng Việt Nam.
Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Algérie
Giá: Annaba Blida Oran Sétif Batna Béjaïa Constantine Djelfa Tiaret Chlef
bánh mì
₫3.8K (₫1.81K - ₫18.1K)
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫197K (₫81.6K - ₫457K)
Giá cả ở 40% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫37.7K (₫17.5K - ₫63K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫18.1K (₫9.06K - ₫27.5K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫76.5K (₫54K - ₫126K)
79% hơn nước Mỹ
Rượu
₫183K (₫72K - ₫450K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Algérie (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)
Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Algérie
Thay đổi giá tại Cam qua các năm: 2013: 3,44 Tr ₫(18,1 N DZD), 2014: 2,71 Tr ₫(14,3 N DZD), 2015: 2,82 Tr ₫(14,8 N DZD), 2016: 3,79 Tr ₫(20 N DZD), 2017: 4,63 Tr ₫(24,3 N DZD) và 2018: 4,48 Tr ₫(23,6 N DZD)
Giá của rau và trái cây có tăng trong Algérie không?
Xem giá khoai tây đã thay đổi như thế nào tại 2013: 1,31 Tr ₫(6,89 N DZD), 2014: 1,37 Tr ₫(7,23 N DZD), 2015: 1,46 Tr ₫(7,68 N DZD), 2016: 1,18 Tr ₫(6,21 N DZD), 2017: 1,54 Tr ₫(8,08 N DZD) và 2018: 1,61 Tr ₫(8,46 N DZD)
Thay đổi giá tại Trứng qua các năm: 2013: 3,3 Tr ₫(17,4 N DZD), 2014: 3,42 Tr ₫(18 N DZD), 2015: 3,39 Tr ₫(17,9 N DZD), 2016: 3,37 Tr ₫(17,7 N DZD), 2017: 3,97 Tr ₫(20,9 N DZD) và 2018: 3,81 Tr ₫(20 N DZD)
Thay đổi giá tại Gạo qua các năm: 2013: 2,98 Tr ₫(15,7 N DZD), 2014: 2,43 Tr ₫(12,8 N DZD), 2015: 2,34 Tr ₫(12,3 N DZD), 2016: 2,79 Tr ₫(14,7 N DZD), 2017: 3,02 Tr ₫(15,9 N DZD) và 2018: 3,39 Tr ₫(17,8 N DZD)
Giá thịt có giảm trong các cửa hàng ở Algérie không?
Giá thịt bò đã thay đổi trong những năm gần đây tại 2015: 29,8 Tr ₫(157 N DZD), 2016: 33,5 Tr ₫(176 N DZD), 2017: 31,5 Tr ₫(166 N DZD) và 2018: 32,2 Tr ₫(169 N DZD).
Pho mát
₫197K (₫81.6K - ₫457K)
Giá cả ở 40% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫37.3K (₫20.8K - ₫91.6K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫63.4K (₫36.3K - ₫141K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫4.67M (₫2.75M - ₫8.23M)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫18.1K (₫9.06K - ₫27.5K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫13K (₫10.1K - ₫18.3K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ