Giá thực phẩm tại Algérie

Có đắt không trong các cửa hàng ở Algérie? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Algérie không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Algérie, chẳng hạn như: Khoai tây, Thịt bò, Pho mát, rau diếp, or bánh mì (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Tiền tệ trong Algérie Dinar Algeria (DZD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,526 Dinar Algeria. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 5,26 Dinar Algeria. Và ngược lại: Với 10 Dinar Algeria bạn có thể nhận được 1,9 nghìn Đồng Việt Nam.


Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Algérie


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Algérie là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Algérie

Giá: Annaba   Blida   Oran   Sétif   Batna   Béjaïa   Constantine   Djelfa   Tiaret   Chlef  


Giá bánh mì ₫3.8K (₫1.81K - ₫18.1K)

bánh mì

₫3.8K (₫1.81K - ₫18.1K)
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫197K (₫81.6K - ₫457K)

Pho mát

₫197K (₫81.6K - ₫457K)
Giá cả ở 40% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫37.7K (₫17.5K - ₫63K)

Gạo

₫37.7K (₫17.5K - ₫63K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫18.1K (₫9.06K - ₫27.5K)

cà chua

₫18.1K (₫9.06K - ₫27.5K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫76.5K (₫54K - ₫126K)

Chuối

₫76.5K (₫54K - ₫126K)
79% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫183K (₫72K - ₫450K)

Rượu

₫183K (₫72K - ₫450K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Algérie (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Algérie

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫22.1K (DZD 116)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫3.8K (DZD 20)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫42.5K (DZD 224)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫197K (DZD 1.04K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫7.35K (DZD 39)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫183K (DZD 964)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫41.6K (DZD 219)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫51.6K (DZD 271)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫64.1K (DZD 337)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫124K (DZD 653)
  11. Táo (1kg) ₫78.8K (DZD 415)
  12. Cam (1kg) ₫42.4K (DZD 223)
  13. Khoai tây (1kg) ₫13K (DZD 68)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫13.3K (DZD 70)
  15. Một kg gạo trắng ₫37.7K (DZD 198)
  16. Cà chua (1kg) ₫18.1K (DZD 95)
  17. Chuối (1kg) ₫76.5K (DZD 402)
  18. Hành tây (1kg) ₫11.7K (DZD 61)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫371K (DZD 1.95K)
  20. Lê (1kg) ₫94.6K (DZD 498)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫9.94K (DZD 52)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫3.75K (DZD 19.7)
  23. Xúc xích (1kg) ₫329K (DZD 1.73K)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫156K (DZD 818)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Giá thay đổi trong những năm trước tại Algérie

Thay đổi giá tại Cam qua các năm: 2013: 3,44 Tr ₫(18,1 N DZD), 2014: 2,71 Tr ₫(14,3 N DZD), 2015: 2,82 Tr ₫(14,8 N DZD), 2016: 3,79 Tr ₫(20 N DZD), 2017: 4,63 Tr ₫(24,3 N DZD) và 2018: 4,48 Tr ₫(23,6 N DZD)

Algérie thay đổi giá cả: Cam (1kg) 2013-2018
Algérie thay đổi giá cả Cam (1kg) hikersbay.com

Giá của rau và trái cây có tăng trong Algérie không?
Xem giá khoai tây đã thay đổi như thế nào tại 2013: 1,31 Tr ₫(6,89 N DZD), 2014: 1,37 Tr ₫(7,23 N DZD), 2015: 1,46 Tr ₫(7,68 N DZD), 2016: 1,18 Tr ₫(6,21 N DZD), 2017: 1,54 Tr ₫(8,08 N DZD) và 2018: 1,61 Tr ₫(8,46 N DZD)

Algérie thay đổi giá cả: Khoai tây (1kg) 2013-2018
Algérie thay đổi giá cả Khoai tây (1kg) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Trứng qua các năm: 2013: 3,3 Tr ₫(17,4 N DZD), 2014: 3,42 Tr ₫(18 N DZD), 2015: 3,39 Tr ₫(17,9 N DZD), 2016: 3,37 Tr ₫(17,7 N DZD), 2017: 3,97 Tr ₫(20,9 N DZD) và 2018: 3,81 Tr ₫(20 N DZD)

Algérie thay đổi giá cả: Trứng (bình thường) (12) 2013-2018
Algérie thay đổi giá cả Trứng (bình thường) (12) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Gạo qua các năm: 2013: 2,98 Tr ₫(15,7 N DZD), 2014: 2,43 Tr ₫(12,8 N DZD), 2015: 2,34 Tr ₫(12,3 N DZD), 2016: 2,79 Tr ₫(14,7 N DZD), 2017: 3,02 Tr ₫(15,9 N DZD) và 2018: 3,39 Tr ₫(17,8 N DZD)

Algérie thay đổi giá cả: Một kg gạo trắng 2013-2018
Algérie thay đổi giá cả Một kg gạo trắng hikersbay.com

Giá thịt có giảm trong các cửa hàng ở Algérie không?
Giá thịt bò đã thay đổi trong những năm gần đây tại 2015: 29,8 Tr ₫(157 N DZD), 2016: 33,5 Tr ₫(176 N DZD), 2017: 31,5 Tr ₫(166 N DZD) và 2018: 32,2 Tr ₫(169 N DZD).

Algérie thay đổi giá cả: Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) 2015-2018
Algérie thay đổi giá cả Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) hikersbay.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Pho mát

₫197K (₫81.6K - ₫457K)
Giá cả ở 40% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫37.3K (₫20.8K - ₫91.6K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫63.4K (₫36.3K - ₫141K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫4.67M (₫2.75M - ₫8.23M)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫18.1K (₫9.06K - ₫27.5K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫13K (₫10.1K - ₫18.3K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ