Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí
Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí
Tiền tệ trong Algérie Dinar Algeria (DZD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,526 Dinar Algeria. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 5,26 Dinar Algeria. Và ngược lại: Với 10 Dinar Algeria bạn có thể nhận được 1,9 nghìn Đồng Việt Nam.
Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Algérie
Giá: Annaba Blida Oran Sétif Batna Béjaïa Constantine Djelfa Tiaret Chlef
Phí
₫976K (₫545K - ₫1.83M)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫531K (₫320K - ₫865K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫893K (₫456K - ₫1.66M)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫7.18M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫4.67M (₫2.75M - ₫8.23M)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫4.71M (₫3.13M - ₫8.95M)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ
Chi phí sinh hoạt tại Algérie:
Thay đổi giá tại Một Mét Vuông Của Căn Hộ Ở Trung Tâm qua các năm: 2013: 3,83 T ₫(20,1 Tr DZD), 2015: 4,6 T ₫(24,2 Tr DZD), 2016: 5,37 T ₫(28,2 Tr DZD), 2017: 4,93 T ₫(25,9 Tr DZD) và 2018: 4,85 T ₫(25,5 Tr DZD)
Thu nhập có tăng trong Algérie không?
Xem mức lương trung bình trong những năm trước tại 2013: 783 Tr ₫(4,12 Tr DZD), 2014: 925 Tr ₫(4,87 Tr DZD), 2015: 912 Tr ₫(4,8 Tr DZD), 2016: 893 Tr ₫(4,7 Tr DZD), 2017: 926 Tr ₫(4,87 Tr DZD) và 2018: 836 Tr ₫(4,39 Tr DZD)
Thay đổi giá tại Phí qua các năm: 2013: 109 Tr ₫(573 N DZD), 2014: 105 Tr ₫(553 N DZD), 2015: 112 Tr ₫(590 N DZD), 2016: 96,7 Tr ₫(509 N DZD), 2017: 119 Tr ₫(624 N DZD) và 2018: 116 Tr ₫(608 N DZD)
Thay đổi giá tại Internet qua các năm: 2013: 76,9 Tr ₫(405 N DZD), 2014: 75,4 Tr ₫(397 N DZD), 2015: 102 Tr ₫(537 N DZD), 2016: 117 Tr ₫(613 N DZD), 2017: 114 Tr ₫(600 N DZD) và 2018: 81,5 Tr ₫(429 N DZD)
Giá cả trong các cửa hàng quần áo tại Algérie có thay đổi trong những năm gần đây không?
Ví dụ, đây là cách giá quần jeans đã thay đổi tại 2013: 136 Tr ₫(717 N DZD), 2014: 105 Tr ₫(550 N DZD), 2015: 129 Tr ₫(680 N DZD), 2016: 152 Tr ₫(797 N DZD), 2017: 135 Tr ₫(713 N DZD) và 2018: 104 Tr ₫(549 N DZD)
Internet
₫531K (₫320K - ₫865K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫3.8K (₫1.81K - ₫18.1K)
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫17.3K (₫7.29K - ₫55K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫37.3K (₫20.8K - ₫91.6K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫183K (₫72K - ₫450K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Phí
₫976K (₫545K - ₫1.83M)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ