Chi phí sinh hoạt và chi phí tại Algérie

Chi phí sinh hoạt là bao nhiêu, bạn phải chi bao nhiêu cho lệ phí và chi phí trong Algérie? Chi phí của một khoản thế chấp là bao nhiêu, thu nhập trung bình ở Algérie là bao nhiêu và bạn phải chi bao nhiêu cho quần áo hoặc một căn hộ ở trung tâm hoặc ngoại ô thành phố?
Dưới đây bạn sẽ đọc về các chi phí, phí, giá thuê, bao nhiêu bạn phải trả cho quần áo hoặc giày dép và chi phí sinh hoạt tại Algérie (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Tiền tệ trong Algérie Dinar Algeria (DZD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,526 Dinar Algeria. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 5,26 Dinar Algeria. Và ngược lại: Với 10 Dinar Algeria bạn có thể nhận được 1,9 nghìn Đồng Việt Nam.


Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Algérie


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Algérie là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Algérie

Giá: Annaba   Blida   Oran   Sétif   Batna   Béjaïa   Constantine   Djelfa   Tiaret   Chlef  


Giá Phí ₫976K (₫545K - ₫1.83M)

Phí

₫976K (₫545K - ₫1.83M)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫531K (₫320K - ₫865K)

Internet

₫531K (₫320K - ₫865K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫893K (₫456K - ₫1.66M)

quần Jean

₫893K (₫456K - ₫1.66M)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫7.18M

thu nhập trung bình

₫7.18M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫4.67M (₫2.75M - ₫8.23M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫4.67M (₫2.75M - ₫8.23M)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫4.71M (₫3.13M - ₫8.95M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫4.71M (₫3.13M - ₫8.95M)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Chi phí sinh hoạt tại Algérie:

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫5.46K (DZD 29)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫272K (DZD 1.43K)
  3. Xăng (1 lít) ₫8.18K (DZD 43)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫848M (DZD 4.46M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫4.67M (DZD 24.6K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.85M (DZD 15K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫7.22M (DZD 38K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫4.71M (DZD 24.8K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫976K (DZD 5.13K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫531K (DZD 2.79K)
  11. numb_34 ₫272K (DZD 1.43K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫893K (DZD 4.7K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.07M (DZD 5.61K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.76M (DZD 9.24K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.77M (DZD 9.32K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫799M (DZD 4.2M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫1.84M (DZD 9.66K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫33.5M (DZD 176K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫63M (DZD 332K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫18.7M (DZD 98.3K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫7.18M (DZD 37.8K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 6,5%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫19.1K (DZD 101)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫10K (DZD 53)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫125K (DZD 657)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Giá thay đổi trong những năm trước tại Algérie

Thay đổi giá tại Một Mét Vuông Của Căn Hộ Ở Trung Tâm qua các năm: 2013: 3,83 T ₫(20,1 Tr DZD), 2015: 4,6 T ₫(24,2 Tr DZD), 2016: 5,37 T ₫(28,2 Tr DZD), 2017: 4,93 T ₫(25,9 Tr DZD) và 2018: 4,85 T ₫(25,5 Tr DZD)

Algérie thay đổi giá cả: Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố 2013-2018
Algérie thay đổi giá cả Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố hikersbay.com

Thu nhập có tăng trong Algérie không?
Xem mức lương trung bình trong những năm trước tại 2013: 783 Tr ₫(4,12 Tr DZD), 2014: 925 Tr ₫(4,87 Tr DZD), 2015: 912 Tr ₫(4,8 Tr DZD), 2016: 893 Tr ₫(4,7 Tr DZD), 2017: 926 Tr ₫(4,87 Tr DZD) và 2018: 836 Tr ₫(4,39 Tr DZD)

Algérie thay đổi giá cả: Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) 2013-2018
Algérie thay đổi giá cả Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Phí qua các năm: 2013: 109 Tr ₫(573 N DZD), 2014: 105 Tr ₫(553 N DZD), 2015: 112 Tr ₫(590 N DZD), 2016: 96,7 Tr ₫(509 N DZD), 2017: 119 Tr ₫(624 N DZD) và 2018: 116 Tr ₫(608 N DZD)

Algérie thay đổi giá cả: Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 2013-2018
Algérie thay đổi giá cả Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 hikersbay.com

Thay đổi giá tại Internet qua các năm: 2013: 76,9 Tr ₫(405 N DZD), 2014: 75,4 Tr ₫(397 N DZD), 2015: 102 Tr ₫(537 N DZD), 2016: 117 Tr ₫(613 N DZD), 2017: 114 Tr ₫(600 N DZD) và 2018: 81,5 Tr ₫(429 N DZD)

Algérie thay đổi giá cả: Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) 2013-2018
Algérie thay đổi giá cả Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) hikersbay.com

Giá cả trong các cửa hàng quần áo tại Algérie có thay đổi trong những năm gần đây không?
Ví dụ, đây là cách giá quần jeans đã thay đổi tại 2013: 136 Tr ₫(717 N DZD), 2014: 105 Tr ₫(550 N DZD), 2015: 129 Tr ₫(680 N DZD), 2016: 152 Tr ₫(797 N DZD), 2017: 135 Tr ₫(713 N DZD) và 2018: 104 Tr ₫(549 N DZD)

Algérie thay đổi giá cả: 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) 2013-2018
Algérie thay đổi giá cả 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) hikersbay.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Internet

₫531K (₫320K - ₫865K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫3.8K (₫1.81K - ₫18.1K)
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫17.3K (₫7.29K - ₫55K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫37.3K (₫20.8K - ₫91.6K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫183K (₫72K - ₫450K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Phí

₫976K (₫545K - ₫1.83M)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ