Chi phí sinh hoạt và chi phí tại Tunisia

Chi phí sinh hoạt là bao nhiêu, bạn phải chi bao nhiêu cho lệ phí và chi phí trong Tunisia? Chi phí của một khoản thế chấp là bao nhiêu, thu nhập trung bình ở Tunisia là bao nhiêu và bạn phải chi bao nhiêu cho quần áo hoặc một căn hộ ở trung tâm hoặc ngoại ô thành phố?
Dưới đây bạn sẽ đọc về các chi phí, phí, giá thuê, bao nhiêu bạn phải trả cho quần áo hoặc giày dép và chi phí sinh hoạt tại Tunisia (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Tiền tệ trong Tunisia Dinar Tunisia (TND). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0124 Dinar Tunisia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,124 Dinar Tunisia. Và ngược lại: Với 10 Dinar Tunisia bạn có thể nhận được 80,9 nghìn Đồng Việt Nam.


Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Tunisia


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Tunisia là gì? Giá cả và chi phí trên các hòn đảo thuộc về Tunisia là gì? Xem tại đây: Giá trên các đảo và thành phố ở Tunisia

Giá: Djerba   Gabès   Sfax   Tunis   Sousse   Monastir   Ben Arous   Bizerte   La Marsa   Kasserine   Djerba  


Giá Phí ₫1.26M (₫728K - ₫2.04M)

Phí

₫1.26M (₫728K - ₫2.04M)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫550K (₫324K - ₫809K)

Internet

₫550K (₫324K - ₫809K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.01M (₫485K - ₫1.62M)

quần Jean

₫1.01M (₫485K - ₫1.62M)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫7.62M

thu nhập trung bình

₫7.62M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫5.17M (₫3.24M - ₫8.09M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫5.17M (₫3.24M - ₫8.09M)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫6.03M (₫4.04M - ₫9.71M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫6.03M (₫4.04M - ₫9.71M)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Chi phí sinh hoạt tại Tunisia:

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫6.47K (TND 0.8)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫243K (TND 30)
  3. Xăng (1 lít) ₫20.3K (TND 2.5)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫971M (TND 120K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫5.17M (TND 639)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.66M (TND 453)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫8.63M (TND 1.07K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫6.03M (TND 745)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.26M (TND 156)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫550K (TND 68)
  11. numb_34 ₫245K (TND 30)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.01M (TND 124)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.29M (TND 160)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.32M (TND 287)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.72M (TND 213)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫814M (TND 101K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫2.01M (TND 249)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫23.3M (TND 2.88K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫63.8M (TND 7.89K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫16.1M (TND 1.99K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫7.62M (TND 942)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 12%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫7.28K (TND 0.9)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫8.09K (TND 1)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫101K (TND 12.5)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Giá thay đổi trong những năm trước tại Tunisia

Thay đổi giá tại Một Mét Vuông Của Căn Hộ Ở Trung Tâm qua các năm: 2011: 13,3 Tr ₫(1,64 N TND), 2012: 14,3 Tr ₫(1,77 N TND), 2013: 13,9 Tr ₫(1,71 N TND), 2014: 12,8 Tr ₫(1,58 N TND), 2015: 16 Tr ₫(1,98 N TND), 2016: 17,4 Tr ₫(2,15 N TND), 2017: 18,2 Tr ₫(2,25 N TND) và 2018: 17,5 Tr ₫(2,16 N TND)

Tunisia thay đổi giá cả: Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố 2011-2018
Tunisia thay đổi giá cả Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố hikersbay.com

Thu nhập có tăng trong Tunisia không?
Xem mức lương trung bình trong những năm trước tại 2011: 3,84 Tr ₫(474 TND), 2012: 5,26 Tr ₫(650 TND), 2013: 4,97 Tr ₫(615 TND), 2014: 5,59 Tr ₫(691 TND), 2015: 5,02 Tr ₫(621 TND), 2016: 5,44 Tr ₫(672 TND), 2017: 5,3 Tr ₫(655 TND) và 2018: 6,61 Tr ₫(816 TND)

Tunisia thay đổi giá cả: Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) 2011-2018
Tunisia thay đổi giá cả Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Phí qua các năm: 2011: 698 N ₫(86 TND), 2012: 1,35 Tr ₫(167 TND), 2013: 851 N ₫(105 TND), 2014: 798 N ₫(99 TND), 2015: 733 N ₫(91 TND), 2016: 690 N ₫(85 TND), 2017: 835 N ₫(103 TND) và 2018: 809 N ₫(100 TND)

Tunisia thay đổi giá cả: Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 2011-2018
Tunisia thay đổi giá cả Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 hikersbay.com

Thay đổi giá tại Internet qua các năm: 2011: 581 N ₫(72 TND), 2012: 487 N ₫(60 TND), 2013: 327 N ₫(40 TND), 2014: 378 N ₫(47 TND), 2015: 336 N ₫(42 TND), 2016: 357 N ₫(44 TND), 2017: 359 N ₫(44 TND) và 2018: 395 N ₫(49 TND)

Tunisia thay đổi giá cả: Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) 2011-2018
Tunisia thay đổi giá cả Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) hikersbay.com

Giá cả trong các cửa hàng quần áo tại Tunisia có thay đổi trong những năm gần đây không?
Ví dụ, đây là cách giá quần jeans đã thay đổi tại 2011: 1,11 Tr ₫(137 TND), 2012: 847 N ₫(105 TND), 2013: 908 N ₫(112 TND), 2014: 717 N ₫(89 TND), 2015: 898 N ₫(111 TND), 2016: 820 N ₫(101 TND), 2017: 930 N ₫(115 TND) và 2018: 940 N ₫(116 TND)

Tunisia thay đổi giá cả: 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) 2011-2018
Tunisia thay đổi giá cả 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) hikersbay.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Gạo

₫25.6K (₫12.9K - ₫48.5K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.01M (₫485K - ₫1.62M)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫550K (₫324K - ₫809K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫6.68K (₫4.85K - ₫12.1K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫80.9K (₫40.4K - ₫162K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫14.4K (₫10.5K - ₫24.3K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá trên các hòn đảo