Giá thực phẩm tại Tunisia

Có đắt không trong các cửa hàng ở Tunisia? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Tunisia không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Tunisia, chẳng hạn như: Táo, Bia, Gạo, hành tây, or Pho mát (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)

Tiền tệ trong Tunisia Dinar Tunisia (TND). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0124 Dinar Tunisia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,124 Dinar Tunisia. Và ngược lại: Với 10 Dinar Tunisia bạn có thể nhận được 80,9 nghìn Đồng Việt Nam.


Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Tunisia


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Tunisia là gì? Giá cả và chi phí trên các hòn đảo thuộc về Tunisia là gì? Xem tại đây: Giá trên các đảo và thành phố ở Tunisia

Giá: Djerba   Gabès   Sfax   Tunis   Sousse   Monastir   Ben Arous   Bizerte   La Marsa   Kasserine   Djerba  


Giá bánh mì ₫3.79K (₫1.62K - ₫8.9K)

bánh mì

₫3.79K (₫1.62K - ₫8.9K)
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫248K (₫121K - ₫404K)

Pho mát

₫248K (₫121K - ₫404K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫25.6K (₫12.9K - ₫48.5K)

Gạo

₫25.6K (₫12.9K - ₫48.5K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫17.6K (₫8.09K - ₫24.3K)

cà chua

₫17.6K (₫8.09K - ₫24.3K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫68.6K (₫40.4K - ₫121K)

Chuối

₫68.6K (₫40.4K - ₫121K)
61% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫138K (₫80.9K - ₫243K)

Rượu

₫138K (₫80.9K - ₫243K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Tunisia (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Tunisia

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫11.6K (TND 1.4)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫3.79K (TND 0.47)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫37.5K (TND 4.6)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫248K (TND 31)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫6.92K (TND 0.86)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫138K (TND 17)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫30K (TND 3.7)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫30.1K (TND 3.7)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫80.9K (TND 10)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫138K (TND 17.1)
  11. Táo (1kg) ₫43.5K (TND 5.4)
  12. Cam (1kg) ₫25.6K (TND 3.2)
  13. Khoai tây (1kg) ₫15.3K (TND 1.9)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫10.3K (TND 1.3)
  15. Một kg gạo trắng ₫25.6K (TND 3.2)
  16. Cà chua (1kg) ₫17.6K (TND 2.2)
  17. Chuối (1kg) ₫68.6K (TND 8.5)
  18. Hành tây (1kg) ₫13.4K (TND 1.7)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫284K (TND 35)
  20. Lê (1kg) ₫52.2K (TND 6.5)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫9.69K (TND 1.2)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫4.71K (TND 0.58)
  23. Xúc xích (1kg) ₫443K (TND 55)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫116K (TND 14.4)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Giá thay đổi trong những năm trước tại Tunisia

Thay đổi giá tại Cam qua các năm: 2011: 13,1 N ₫(1,6 TND), 2012: 13,8 N ₫(1,7 TND), 2013: 14,1 N ₫(1,7 TND), 2014: 13,3 N ₫(1,6 TND), 2015: 13,4 N ₫(1,7 TND), 2016: 12,9 N ₫(1,6 TND), 2017: 10,8 N ₫(1,3 TND) và 2018: 15,5 N ₫(1,9 TND)

Tunisia thay đổi giá cả: Cam (1kg) 2011-2018
Tunisia thay đổi giá cả Cam (1kg) hikersbay.com

Giá của rau và trái cây có tăng trong Tunisia không?
Xem giá khoai tây đã thay đổi như thế nào tại 2011: 5,58 N ₫(0,69 TND), 2012: 7,04 N ₫(0,87 TND), 2013: 7,52 N ₫(0,93 TND), 2014: 6,71 N ₫(0,83 TND), 2015: 8,09 N ₫(1 TND), 2016: 7,93 N ₫(0,98 TND), 2017: 9,14 N ₫(1,1 TND) và 2018: 9,22 N ₫(1,1 TND)

Tunisia thay đổi giá cả: Khoai tây (1kg) 2011-2018
Tunisia thay đổi giá cả Khoai tây (1kg) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Trứng qua các năm: 2011: 16,7 N ₫(2,1 TND), 2012: 13 N ₫(1,6 TND), 2013: 16,5 N ₫(2 TND), 2014: 17,3 N ₫(2,1 TND), 2015: 16,9 N ₫(2,1 TND), 2016: 15,5 N ₫(1,9 TND), 2017: 17,5 N ₫(2,2 TND) và 2018: 18,8 N ₫(2,3 TND)

Tunisia thay đổi giá cả: Trứng (bình thường) (12) 2011-2018
Tunisia thay đổi giá cả Trứng (bình thường) (12) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Gạo qua các năm: 2012: 15,2 N ₫(1,9 TND), 2013: 14,3 N ₫(1,8 TND), 2014: 13 N ₫(1,6 TND), 2015: 14,2 N ₫(1,8 TND), 2016: 13,3 N ₫(1,6 TND), 2017: 14,2 N ₫(1,8 TND) và 2018: 13,4 N ₫(1,7 TND)

Tunisia thay đổi giá cả: Một kg gạo trắng 2012-2018
Tunisia thay đổi giá cả Một kg gạo trắng hikersbay.com

Giá thịt có giảm trong các cửa hàng ở Tunisia không?
Giá thịt bò đã thay đổi trong những năm gần đây tại 2015: 150 N ₫(18,6 TND), 2016: 150 N ₫(18,5 TND), 2017: 157 N ₫(19,5 TND) và 2018: 188 N ₫(23 TND).

Tunisia thay đổi giá cả: Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) 2015-2018
Tunisia thay đổi giá cả Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) hikersbay.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Phí

₫1.26M (₫728K - ₫2.04M)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫550K (₫324K - ₫809K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫3.79K (₫1.62K - ₫8.9K)
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫14.4K (₫10.5K - ₫24.3K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫68.6K (₫40.4K - ₫121K)
61% hơn nước Mỹ

Gạo

₫25.6K (₫12.9K - ₫48.5K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá trên các hòn đảo