Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí
Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí
Tiền tệ trong Malta euro (EUR €). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00363 euro. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0363 euro. Và ngược lại: Với 10 euro bạn có thể nhận được 275 nghìn Đồng Việt Nam.
Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Malta
Giá: Gozo Comino Birkirkara Mosta Qormi Żabbar Valletta Rabat Gozo Mdina Safi St. Julians (San Ġiljan)
Phí
₫2.6M (₫1.65M - ₫5.07M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Internet
₫838K (₫688K - ₫1.38M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫2.32M (₫688K - ₫3.58M)
75% hơn nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫39.3M
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫25.8M (₫19.3M - ₫35.8M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫33.9M (₫24.8M - ₫52.3M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Chi phí sinh hoạt tại Malta:
Thay đổi giá tại Một Mét Vuông Của Căn Hộ Ở Trung Tâm qua các năm: 2010: 62,6 Tr ₫(2,28 N €), 2011: 82,6 Tr ₫(3 N €), 2012: 94 Tr ₫(3,42 N €), 2014: 50,5 Tr ₫(1,83 N €), 2015: 71 Tr ₫(2,58 N €), 2016: 59,7 Tr ₫(2,17 N €), 2017: 82,9 Tr ₫(3,01 N €) và 2018: 98,3 Tr ₫(3,57 N €)
Thu nhập có tăng trong Malta không?
Xem mức lương trung bình trong những năm trước tại 2010: 39,8 Tr ₫(1,45 N €), 2011: 45,8 Tr ₫(1,66 N €), 2012: 32,4 Tr ₫(1,18 N €), 2013: 28,6 Tr ₫(1,04 N €), 2014: 35,1 Tr ₫(1,28 N €), 2015: 29,8 Tr ₫(1,08 N €), 2016: 32 Tr ₫(1,16 N €), 2017: 30 Tr ₫(1,09 N €) và 2018: 30,7 Tr ₫(1,11 N €)
Thay đổi giá tại Phí qua các năm: 2010: 3,21 Tr ₫(117 €), 2011: 2,94 Tr ₫(107 €), 2012: 2,86 Tr ₫(104 €), 2013: 6,34 Tr ₫(230 €), 2014: 2,6 Tr ₫(94 €), 2015: 2,04 Tr ₫(74 €), 2016: 2,06 Tr ₫(75 €), 2017: 2,38 Tr ₫(87 €) và 2018: 2,09 Tr ₫(76 €)
Thay đổi giá tại Internet qua các năm: 2010: 378 N ₫(13,8 €), 2011: 456 N ₫(16,6 €), 2012: 516 N ₫(18,8 €), 2013: 619 N ₫(23 €), 2014: 571 N ₫(21 €), 2015: 609 N ₫(22 €), 2016: 628 N ₫(23 €), 2017: 788 N ₫(29 €) và 2018: 876 N ₫(32 €)
Giá cả trong các cửa hàng quần áo tại Malta có thay đổi trong những năm gần đây không?
Ví dụ, đây là cách giá quần jeans đã thay đổi tại 2010: 1,79 Tr ₫(65 €), 2011: 1,56 Tr ₫(57 €), 2012: 2,38 Tr ₫(86 €), 2014: 1,67 Tr ₫(61 €), 2015: 2,01 Tr ₫(73 €), 2016: 2,1 Tr ₫(76 €), 2017: 2,02 Tr ₫(73 €) và 2018: 1,93 Tr ₫(70 €)
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫25.8M (₫19.3M - ₫35.8M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫96.3K (₫55K - ₫138K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫165K (₫110K - ₫330K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫74.5K (₫41.3K - ₫110K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫255K (₫220K - ₫275K)
Giá cả ở 6.1% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫838K (₫688K - ₫1.38M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ