Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí
Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí
Tiền tệ trong Libya Dinar Libi (LYD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0192 Dinar Libi. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,192 Dinar Libi. Và ngược lại: Với 10 Dinar Libi bạn có thể nhận được 52,1 nghìn Đồng Việt Nam.
Giá: Benghazi Tripoli Zliten Az-zawiyah Al Bayda Gharyan Ajdabiya Misratah (Misrata) Masallatah Tarhuna (Tarhunah)
Phí
₫768K (₫312K - ₫2.6M)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫636K (₫260K - ₫1.52M)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫751K (₫338K - ₫1.3M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫7.41M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫4.54M (₫2.6M - ₫7.81M)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫5.24M (₫3.64M - ₫7.81M)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ
Chi phí sinh hoạt tại Libya:
chai nước
₫4.42K (₫2.6K - ₫12.7K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫30K (₫20.8K - ₫41.6K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫636K (₫260K - ₫1.52M)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫31.2K (₫15.6K - ₫78.1K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫104K (₫57.3K - ₫260K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫12.1K (₫10.4K - ₫15.6K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ