Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí
Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí
Tiền tệ trong Libya Dinar Libi (LYD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,019 Dinar Libi. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,19 Dinar Libi. Và ngược lại: Với 10 Dinar Libi bạn có thể nhận được 52,6 nghìn Đồng Việt Nam.
Giá: Benghazi Tripoli Zliten Az-zawiyah Al Bayda Gharyan Ajdabiya Misratah (Misrata) Masallatah Tarhuna (Tarhunah)
Phí
₫775K (₫315K - ₫2.63M)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫642K (₫263K - ₫1.54M)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫758K (₫342K - ₫1.31M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫7.48M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫4.58M (₫2.63M - ₫7.88M)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫5.29M (₫3.68M - ₫7.88M)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ
Chi phí sinh hoạt tại Libya:
Pho mát
₫131K (₫63.1K - ₫236K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫8.9K (₫5.26K - ₫26.3K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫758K (₫342K - ₫1.31M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫4.46K (₫2.63K - ₫12.8K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫5.29M (₫3.68M - ₫7.88M)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫18.4K (₫10.5K - ₫42K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ