Chi phí sinh hoạt và chi phí tại Libya

Chi phí sinh hoạt là bao nhiêu, bạn phải chi bao nhiêu cho lệ phí và chi phí trong Libya? Chi phí của một khoản thế chấp là bao nhiêu, thu nhập trung bình ở Libya là bao nhiêu và bạn phải chi bao nhiêu cho quần áo hoặc một căn hộ ở trung tâm hoặc ngoại ô thành phố?
Dưới đây bạn sẽ đọc về các chi phí, phí, giá thuê, bao nhiêu bạn phải trả cho quần áo hoặc giày dép và chi phí sinh hoạt tại Libya (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Tiền tệ trong Libya Dinar Libi (LYD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0192 Dinar Libi. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,192 Dinar Libi. Và ngược lại: Với 10 Dinar Libi bạn có thể nhận được 52,1 nghìn Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Libya là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Libya

Giá: Benghazi   Tripoli   Zliten   Az-zawiyah   Al Bayda   Gharyan   Ajdabiya   Misratah (Misrata)   Masallatah   Tarhuna (Tarhunah)  


Giá Phí ₫768K (₫312K - ₫2.6M)

Phí

₫768K (₫312K - ₫2.6M)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫636K (₫260K - ₫1.52M)

Internet

₫636K (₫260K - ₫1.52M)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫751K (₫338K - ₫1.3M)

quần Jean

₫751K (₫338K - ₫1.3M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫7.41M

thu nhập trung bình

₫7.41M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫4.54M (₫2.6M - ₫7.81M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫4.54M (₫2.6M - ₫7.81M)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫5.24M (₫3.64M - ₫7.81M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫5.24M (₫3.64M - ₫7.81M)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Chi phí sinh hoạt tại Libya:

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫10.4K (LYD 2)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫444K (LYD 85)
  3. Xăng (1 lít) ₫781 (LYD 0.15)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫392M (LYD 75.2K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫4.54M (LYD 872)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.65M (LYD 509)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫9.65M (LYD 1.85K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.24M (LYD 1.01K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫768K (LYD 147)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫636K (LYD 122)
  11. numb_34 ₫224K (LYD 43)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫751K (LYD 144)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫733K (LYD 141)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.15M (LYD 220)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.29M (LYD 248)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫401M (LYD 77K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫1.53M (LYD 294)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫17.8M (LYD 3.42K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫26.2M (LYD 5.03K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫7.11M (LYD 1.37K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫7.41M (LYD 1.42K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 15%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫26K (LYD 5)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫26K (LYD 5)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫143K (LYD 28)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

chai nước

₫4.42K (₫2.6K - ₫12.7K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫30K (₫20.8K - ₫41.6K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫636K (₫260K - ₫1.52M)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫31.2K (₫15.6K - ₫78.1K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫104K (₫57.3K - ₫260K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫12.1K (₫10.4K - ₫15.6K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ