Giá cả tại Al Bayda

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Al Bayda? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Al Bayda.

Al Bayda thay đổi giá cả hikersbay.com
Al Bayda Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Al Bayda là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Al Bayda cao hơn so với nước Mỹ không? Al Bayda - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Al Bayda: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 21 hours ago)

Tiền tệ trong Libya Dinar Libi (LYD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0192 Dinar Libi. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,192 Dinar Libi. Và ngược lại: Với 10 Dinar Libi bạn có thể nhận được 52,1 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Libya so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 65%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 74%. Chi phí sinh hoạt ở Al Bayda thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 82%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 72%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Al Bayda? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Al Bayda không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Al Bayda, chẳng hạn như: cà chua, Thuốc lá, Bia, Gạo, or nước đóng chai (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Al Bayda không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Al Bayda là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Al Bayda?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 156 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 156 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 469 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 10.4 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Al Bayda, bao gồm cả cà chua, Thuốc lá, Bia, Gạo, or nước đóng chai


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Al Bayda không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Tchad, Tunisia, Malta, Niger, and Ai Cập.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Al Bayda

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Al Bayda

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Al Bayda

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Al Bayda

Al Bayda - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫156K

Phí

₫156K
Giá cả ở 97% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.3M

Internet

₫1.3M
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.04M

quần Jean

₫1.04M
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫10.4M

thu nhập trung bình

₫10.4M
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫3.64M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫3.64M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫3.64M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫3.64M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫7.81K

bánh mì

₫7.81K
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫31.2K

Gạo

₫31.2K
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫20.8K

cà chua

₫20.8K
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫39K (₫26K - ₫52.1K)

Chuối

₫39K (₫26K - ₫52.1K)
Giá cả ở 8,5% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫156K

nhà hàng rẻ

₫156K
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫11.7K (₫7.81K - ₫15.6K)

Cà phê

₫11.7K (₫7.81K - ₫15.6K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫2.6K

chai nước

₫2.6K
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫156K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫156K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫10.4K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫10.4K
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Al Bayda

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫20.8K (LYD 4)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫7.81K (LYD 1.5)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫68.7K (LYD 13.2)
  4. Nước (chai 1,5 lít) ₫3.9K (LYD 0.75)
  5. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫15.6K (LYD 3)
  6. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫52.1K (LYD 10)
  7. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫98.9K (LYD 19)
  8. Táo (1kg) ₫39K (LYD 7.5)
  9. Cam (1kg) ₫39K (LYD 7.5)
  10. Khoai tây (1kg) ₫18.2K (LYD 3.5)
  11. Rau diếp (1 cái đầu) ₫26K (LYD 5)
  12. Một kg gạo trắng ₫31.2K (LYD 6)
  13. Cà chua (1kg) ₫20.8K (LYD 4)
  14. Chuối (1kg) ₫39K (LYD 7.5)
  15. Hành tây (1kg) ₫15.6K (LYD 3)
  16. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫221K (LYD 43)

Giá Trong Nhà Hàng Al Bayda

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫156K (LYD 30)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫469K (LYD 90)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫156K (LYD 30)
  4. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫7.81K (LYD 1.5)
  5. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫10.4K (LYD 2)
  6. Nước (chai 0.33 lít) ₫2.6K (LYD 0.5)
  7. Cà phê cappuccino ₫11.7K (LYD 2.3)

Chi Phí Sinh Hoạt Al Bayda

  1. 1 đôi giày da nam ₫2.08M (LYD 400)
  2. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫156M (LYD 30K)
  3. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫26K (LYD 5)
  4. Xăng (1 lít) ₫781 (LYD 0.15)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫3.64M (LYD 700)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.08M (LYD 400)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫5.21M (LYD 1K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.64M (LYD 700)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫156K (LYD 30)
  10. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫781K (LYD 150)
  11. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.3M (LYD 250)
  12. numb_34 ₫260K (LYD 50)
  13. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫18.2M (LYD 3.5K)
  14. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫13M (LYD 2.5K)
  15. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫10.4M (LYD 2K)
  16. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫26K (LYD 5)
  17. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫104K (LYD 20)
  18. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.04M (LYD 200)
  19. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.04M (LYD 200)

Chi Phí Giải Trí Al Bayda

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫338K (LYD 65)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫NaN (LYDNaN)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Libya là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Libya

Giá: Benghazi   Tripoli   Zliten   Az-zawiyah   Al Bayda   Gharyan   Ajdabiya   Misratah (Misrata)   Masallatah   Tarhuna (Tarhunah)  

Chi phí sống tại Libya: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Libya với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thu nhập trung bình

₫10.4M
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫156K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫7.81K
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫20.8K
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫156K
Giá cả ở 97% thấp hơn so với nước Mỹ