Giá cả tại Ai Cập

Giá siêu thị ở Ai Cập là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Ai Cập có cao hơn so với nước Mỹ không? Chúng tôi sẽ chi phí bao nhiêu để giải trí tại Ai Cập và bao nhiêu tiền sẽ được chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Ai Cập: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 20 hours ago)

Tiền tệ trong Ai Cập Bảng Ai Cập (EGP). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,196 Bảng Ai Cập. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,96 Bảng Ai Cập. Và ngược lại: Với 10 Bảng Ai Cập bạn có thể nhận được 5,09 nghìn Đồng Việt Nam.



Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Ai Cập là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Ai Cập

Giá: Alexandria   Cairo   Giza   Suez   Sharm El Sheikh   Aswan   Damanhūr   Luxor   Minya   Banhā  

Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Ai Cập so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 70%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 77%. Chi phí sinh hoạt ở Ai Cập thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 41%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 73%.

Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Ai Cập


Khách sạn có đắt không tại Ai Cập? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Ai Cập?

Giá trung bình của chỗ ở tại Ai Cập là ₫1.19M (EGP 2.34K). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫667K (EGP 1.31K) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫409K (EGP 802). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Ai Cập tại ₫686K (EGP 1.35K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫877K (EGP 1.72K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.75M (EGP 3.43K) tại Ai Cập Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫6.87M (EGP 13.5K)


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Ai Cập không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Israel, Jordan, Palestine, Liban, and Cộng hòa Síp.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Ai Cập

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Ai Cập

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Ai Cập

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Ai Cập

So sánh giá đã chọn trong Ai Cập với giá trong nước Mỹ:

Phí

₫448K (₫255K - ₫765K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫190K (₫102K - ₫408K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫679K (₫178K - ₫1.53M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫3.16M
Giá cả ở 97% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫4.1M (₫2.04M - ₫8.15M)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫4.91M (₫2.55M - ₫10.2M)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫14.3K (₫5.09K - ₫25.5K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫81K (₫40.8K - ₫204K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫18.4K (₫14.3K - ₫23.3K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫7.99K (₫4.08K - ₫12.7K)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫10.7K (₫7.64K - ₫17.8K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫153K (₫61.1K - ₫229K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫87.9K (₫50.9K - ₫178K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫40.8K (₫20.4K - ₫71.3K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫34K (₫12.7K - ₫50.9K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫2.82K (₫2.55K - ₫5.09K)
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫102K (₫76.4K - ₫127K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫5.85K (₫5.09K - ₫7.64K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thay đổi trong những năm trước tại Ai Cập

Giá bánh mì có tăng trong Ai Cập không?
Bánh mì trong những năm trước có giá: 2010: 4,8 N ₫(9,4 EGP), 2011: 3,46 N ₫(6,8 EGP), 2012: 3,03 N ₫(5,9 EGP), 2013: 2,66 N ₫(5,2 EGP), 2014: 2,76 N ₫(5,4 EGP), 2015: 2,64 N ₫(5,2 EGP), 2016: 2,68 N ₫(5,3 EGP), 2017: 4,19 N ₫(8,2 EGP) và 2018: 4,6 N ₫(9 EGP).

Ai Cập thay đổi giá cả: Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) 2010-2018
Ai Cập thay đổi giá cả Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Chuối qua các năm: 2015: 3,97 N ₫(7,8 EGP), 2016: 4,55 N ₫(8,9 EGP), 2017: 5,08 N ₫(10 EGP) và 2018: 5,92 N ₫(11,6 EGP)

Ai Cập thay đổi giá cả: Chuối (1kg) 2015-2018
Ai Cập thay đổi giá cả Chuối (1kg) hikersbay.com

Giá cả trong các nhà hàng ở Ai Cập có tăng không?
Trong nhà hàng bình dân, giá cho một bữa ăn là: 2010: 14,3 N ₫(28 EGP), 2011: 15 N ₫(29 EGP), 2012: 15,3 N ₫(30 EGP), 2013: 15,3 N ₫(30 EGP), 2014: 15,3 N ₫(30 EGP), 2015: 17,8 N ₫(35 EGP), 2016: 20,4 N ₫(40 EGP), 2017: 25,5 N ₫(50 EGP) và 2018: 30,6 N ₫(60 EGP)

Ai Cập thay đổi giá cả: Bữa ăn trong nhà hàng bình dân 2010-2018
Ai Cập thay đổi giá cả Bữa ăn trong nhà hàng bình dân hikersbay.com

Thay đổi giá tại Thuê Một Căn Hộ Nhỏ Ở Trung Tâm qua các năm: 2010: 1,31 Tr ₫(2,57 N EGP), 2011: 981 N ₫(1,93 N EGP), 2012: 802 N ₫(1,57 N EGP), 2013: 807 N ₫(1,58 N EGP), 2014: 1,04 Tr ₫(2,04 N EGP), 2015: 1,24 Tr ₫(2,43 N EGP), 2016: 1,03 Tr ₫(2,02 N EGP), 2017: 1,39 Tr ₫(2,72 N EGP) và 2018: 1,45 Tr ₫(2,85 N EGP)

Ai Cập thay đổi giá cả: Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố 2010-2018
Ai Cập thay đổi giá cả Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố hikersbay.com
Ai Cập thay đổi giá cả: Taxi 1km (giá cước thông thường) 2011-2018
Ai Cập thay đổi giá cả Taxi 1km (giá cước thông thường) hikersbay.com