Giá cả tại Alexandria

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Alexandria? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Alexandria.

Alexandria thay đổi giá cả hikersbay.com
Alexandria Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Alexandria là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Alexandria có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Alexandria: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Alexandria: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 22 hours ago)

Tiền tệ trong Ai Cập Bảng Ai Cập (EGP). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,196 Bảng Ai Cập. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,96 Bảng Ai Cập. Và ngược lại: Với 10 Bảng Ai Cập bạn có thể nhận được 5,11 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Ai Cập so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 71%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 76%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Alexandria, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 51%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 79%.

Khách sạn có đắt không tại Alexandria? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Alexandria?

Giá trung bình của chỗ ở tại Ai Cập là ₫1.3M (EGP 2.55K). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫390K (EGP 762) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫412K (EGP 805). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Ai Cập tại ₫757K (EGP 1.48K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫814K (EGP 1.59K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.27M (EGP 2.49K) tại Ai Cập Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫2.92M (EGP 5.71K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Alexandria? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Alexandria không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Alexandria, chẳng hạn như: Trứng, Thịt bò, Chuối, bia nước ngoài, or nước đóng chai (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Alexandria không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Alexandria là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Alexandria?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 97.2 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 102 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 435 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 92 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 5.76 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Alexandria, bao gồm cả Trứng, Thịt bò, Chuối, bia nước ngoài, or nước đóng chai


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Alexandria trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Israel, Jordan, Palestine, Liban, and Cộng hòa Síp.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Alexandria

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Alexandria

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Alexandria

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Alexandria

Alexandria - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫366K (₫205K - ₫614K)

Phí

₫366K (₫205K - ₫614K)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫195K (₫102K - ₫511K)

Internet

₫195K (₫102K - ₫511K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫527K (₫153K - ₫1.02M)

quần Jean

₫527K (₫153K - ₫1.02M)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫2.58M

thu nhập trung bình

₫2.58M
Giá cả ở 98% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫2.81M (₫2.05M - ₫5.11M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫2.81M (₫2.05M - ₫5.11M)
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫3.64M (₫2.81M - ₫5.11M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫3.64M (₫2.81M - ₫5.11M)
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫12K (₫5.11K - ₫33.2K)

bánh mì

₫12K (₫5.11K - ₫33.2K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫88.1K (₫38.4K - ₫174K)

Pho mát

₫88.1K (₫38.4K - ₫174K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫17.4K (₫12.8K - ₫20.5K)

Gạo

₫17.4K (₫12.8K - ₫20.5K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫8.09K (₫4.09K - ₫10.2K)

cà chua

₫8.09K (₫4.09K - ₫10.2K)
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫12.1K (₫7.67K - ₫20.5K)

Chuối

₫12.1K (₫7.67K - ₫20.5K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫153K (₫112K - ₫409K)

Rượu

₫153K (₫112K - ₫409K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫97.2K (₫51.1K - ₫179K)

nhà hàng rẻ

₫97.2K (₫51.1K - ₫179K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫46K (₫30.7K - ₫61.4K)

bia địa phương

₫46K (₫30.7K - ₫61.4K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫28.4K (₫10.2K - ₫40.9K)

Cà phê

₫28.4K (₫10.2K - ₫40.9K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫2.73K (₫2.56K - ₫5.11K)

chai nước

₫2.73K (₫2.56K - ₫5.11K)
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫102K (₫66.5K - ₫112K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫102K (₫66.5K - ₫112K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫5.76K (₫5.11K - ₫15.3K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫5.76K (₫5.11K - ₫15.3K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Alexandria

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫19.2K (EGP 38)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫12K (EGP 24)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫32.2K (EGP 63)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫88.1K (EGP 172)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫3.71K (EGP 7.3)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫153K (EGP 300)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫29.8K (EGP 58)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫23K (EGP 45)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫40.9K (EGP 80)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫105K (EGP 206)
  11. Táo (1kg) ₫27.9K (EGP 55)
  12. Cam (1kg) ₫9.36K (EGP 18.3)
  13. Khoai tây (1kg) ₫8.18K (EGP 16)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫4.66K (EGP 9.1)
  15. Một kg gạo trắng ₫17.4K (EGP 34)
  16. Cà chua (1kg) ₫8.09K (EGP 15.8)
  17. Chuối (1kg) ₫12.1K (EGP 24)
  18. Hành tây (1kg) ₫16.9K (EGP 33)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫202K (EGP 394)

Giá Trong Nhà Hàng Alexandria

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫97.2K (EGP 190)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫435K (EGP 850)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫102K (EGP 200)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫46K (EGP 90)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫71.6K (EGP 140)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫5.76K (EGP 11.3)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫2.73K (EGP 5.3)
  8. Cà phê cappuccino ₫28.4K (EGP 56)

Chi Phí Sinh Hoạt Alexandria

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫5.11K (EGP 10)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫166K (EGP 325)
  3. Xăng (1 lít) ₫6.12K (EGP 12)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫614M (EGP 1.2M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫2.81M (EGP 5.5K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫1.47M (EGP 2.88K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫5.93M (EGP 11.6K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.64M (EGP 7.13K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫366K (EGP 716)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫195K (EGP 381)
  11. numb_34 ₫124K (EGP 242)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫527K (EGP 1.03K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫827K (EGP 1.62K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.12M (EGP 4.14K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫671K (EGP 1.31K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫554M (EGP 1.08M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫1.36M (EGP 2.66K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫11.5M (EGP 22.5K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫93.5M (EGP 183K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫6.19M (EGP 12.1K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫2.58M (EGP 5.05K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 15%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫10.2K (EGP 20)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫12.8K (EGP 25)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫51.1K (EGP 100)

Alexandria chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Alexandria Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Alexandria

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫304K (EGP 594)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫95.9K (EGP 188)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫56.2K (EGP 110)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Ai Cập là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Ai Cập

Giá: Alexandria   Cairo   Giza   Suez   Sharm El Sheikh   Aswan   Damanhūr   Luxor   Minya   Banhā  

Chi phí sống tại Ai Cập: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Ai Cập với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

cà chua

₫8.09K (₫4.09K - ₫10.2K)
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫88.1K (₫38.4K - ₫174K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫12K (₫5.11K - ₫33.2K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫527K (₫153K - ₫1.02M)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫2.73K (₫2.56K - ₫5.11K)
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫46K (₫30.7K - ₫61.4K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ