Giá cả tại Liban

Giá siêu thị ở Liban là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Liban có cao hơn so với nước Mỹ không? Chúng tôi sẽ chi phí bao nhiêu để giải trí tại Liban và bao nhiêu tiền sẽ được chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Liban: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today this hour)

Tiền tệ trong Liban Bảng Li-băng (LBP). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 35,2 Bảng Li-băng. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 352 Bảng Li-băng. Và ngược lại: Với 10 Bảng Li-băng bạn có thể nhận được 2,84 Đồng Việt Nam.



Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Liban là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Liban

Giá: Beirut   Tripoli   Sidon   Baalbek   Salima   Metn   Tyre (Sour)   Fanar   Jal el Dib   Zahlah  

Tổng hợp chi phí, có thể kết luận rằng tại Liban nó rẻ hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 52%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 39%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Liban thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 44%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 7%.

Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Liban


Khách sạn có đắt không tại Liban? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Liban?

Giá trung bình của chỗ ở tại Liban là ₫2.76M ($108). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫1.02M ($40) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫883K ($35). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Liban tại ₫1.51M ($59). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.91M ($75) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.41M ($95) tại Liban Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫5.1M ($200)


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Liban trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Palestine, Syria, Cộng hòa Síp, Israel, and Jordan.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Liban

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Liban

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Liban

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Liban

So sánh giá đã chọn trong Liban với giá trong nước Mỹ:

Phí

₫5.52M (₫3.18M - ₫10.2M)
5,5% hơn nước Mỹ

Internet

₫1.22M (₫636K - ₫2.55M)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.65M (₫509K - ₫3.56M)
24% hơn nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫10.9M
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫16.5M (₫7.64M - ₫40.7M)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫16.4M (₫8.91M - ₫38.2M)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫18.4K (₫7.96K - ₫76.4K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫240K (₫127K - ₫407K)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫40.7K (₫25.5K - ₫63.6K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫25.1K (₫12.7K - ₫56.1K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫30.6K (₫15.3K - ₫96.7K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫153K (₫76.4K - ₫255K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫242K (₫102K - ₫509K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫76.4K (₫38.2K - ₫127K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫58.9K (₫25.5K - ₫102K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫25.1K (₫12.7K - ₫50.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫178K (₫153K - ₫204K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫39.2K (₫25.5K - ₫76.4K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thay đổi trong những năm trước tại Liban

Giá bánh mì có tăng trong Liban không?
Bánh mì trong những năm trước có giá: 2011: 19,3 N ₫(68,1 N LBP), 2012: 21,4 N ₫(75,2 N LBP), 2013: 22,7 N ₫(79,7 N LBP), 2014: 20,6 N ₫(72,6 N LBP), 2015: 20,9 N ₫(73,5 N LBP), 2016: 20,1 N ₫(70,8 N LBP), 2017: 20,4 N ₫(71,7 N LBP) và 2018: 22,9 N ₫(80,6 N LBP).

Liban thay đổi giá cả: Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) 2011-2018
Liban thay đổi giá cả Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Chuối qua các năm: 2015: 40,5 N ₫(142 N LBP), 2016: 29,5 N ₫(104 N LBP), 2017: 28,3 N ₫(99,4 N LBP) và 2018: 32,8 N ₫(116 N LBP)

Liban thay đổi giá cả: Chuối (1kg) 2015-2018
Liban thay đổi giá cả Chuối (1kg) hikersbay.com

Giá cả trong các nhà hàng ở Liban có tăng không?
Trong nhà hàng bình dân, giá cho một bữa ăn là: 2011: 344 N ₫(1,21 Tr LBP), 2012: 255 N ₫(896 N LBP), 2013: 255 N ₫(896 N LBP), 2014: 255 N ₫(896 N LBP), 2015: 255 N ₫(896 N LBP), 2016: 255 N ₫(896 N LBP), 2017: 255 N ₫(896 N LBP) và 2018: 255 N ₫(896 N LBP)

Liban thay đổi giá cả: Bữa ăn trong nhà hàng bình dân 2011-2018
Liban thay đổi giá cả Bữa ăn trong nhà hàng bình dân hikersbay.com

Thay đổi giá tại Thuê Một Căn Hộ Nhỏ Ở Trung Tâm qua các năm: 2011: 17,2 Tr ₫(60,5 Tr LBP), 2012: 20 Tr ₫(70,5 Tr LBP), 2013: 16,8 Tr ₫(59 Tr LBP), 2014: 22,5 Tr ₫(79,3 Tr LBP), 2015: 26 Tr ₫(91,3 Tr LBP), 2016: 24,4 Tr ₫(85,7 Tr LBP), 2017: 23,1 Tr ₫(81,4 Tr LBP) và 2018: 23,1 Tr ₫(81,3 Tr LBP)

Liban thay đổi giá cả: Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố 2011-2018
Liban thay đổi giá cả Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố hikersbay.com
Liban thay đổi giá cả: Taxi 1km (giá cước thông thường) 2011-2018
Liban thay đổi giá cả Taxi 1km (giá cước thông thường) hikersbay.com

Giá cả trong các thành phố và thị trấn tại Liban

Chọn một thành phố, xem giá trong siêu thị, nhà hàng, so sánh chi phí sinh hoạt, xem chi phí giải trí là bao nhiêu và liệu nó có đắt hơn ở nước Mỹ không