Giá nhà hàng tại Liban

Xem thêm: giá thực phẩm   chi phí sinh hoạt   chi phí giải trí  


Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Liban không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Liban là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Liban?

Nếu chúng tôi đang tìm kiếm một nơi giá cả phải chăng để ăn, thì tại một nhà hàng giá rẻ, chúng tôi sẽ phải trả khoảng 242 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 178 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn bao gồm ba món ăn xung quanh 1.27 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 153 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 39.2 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá đầy đủ tại Liban, bao gồm cả Burger King hoặc quán bar tương tự, Cà phê, bia địa phương, Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda, or chai nước


Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Liban


Loại tiền tệ nào được sử dụng trong Liban và tỷ lệ chuyển đổi là gì?

Tiền tệ trong Liban Bảng Li-băng (LBP). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 35,2 Bảng Li-băng. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 352 Bảng Li-băng. Và ngược lại: Với 10 Bảng Li-băng bạn có thể nhận được 2,84 Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Liban là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Liban

Giá: Beirut   Tripoli   Sidon   Baalbek   Salima   Metn   Tyre (Sour)   Fanar   Jal el Dib   Zahlah  


Giá nhà hàng rẻ ₫242K (₫102K - ₫509K)

nhà hàng rẻ

₫242K (₫102K - ₫509K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫76.4K (₫38.2K - ₫127K)

bia địa phương

₫76.4K (₫38.2K - ₫127K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫58.9K (₫25.5K - ₫102K)

Cà phê

₫58.9K (₫25.5K - ₫102K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫25.1K (₫12.7K - ₫50.9K)

chai nước

₫25.1K (₫12.7K - ₫50.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫178K (₫153K - ₫204K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫178K (₫153K - ₫204K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫39.2K (₫25.5K - ₫76.4K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫39.2K (₫25.5K - ₫76.4K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Dưới đây chúng tôi trình bày giá hiện tại trong các nhà hàng, quán bar và thức ăn nhanh tại Liban
(Bản cập nhật cuối cùng: 5 days ago)

Giá thực phẩm và đồ uống trong các nhà hàng tại Liban:

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫242K (LBP 850K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.27M (LBP 4.47M)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫178K (LBP 626K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫76.4K (LBP 268K)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫111K (LBP 389K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫39.2K (LBP 138K)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫25.1K (LBP 88.3K)
  8. Cà phê cappuccino ₫58.9K (LBP 207K)
  9. Cà phê espresso ₫41.3K (LBP 145K)
  10. Cheeseburger (đồ ăn nhanh) ₫53.5K (LBP 188K)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Giá thay đổi trong những năm trước tại Liban

Thay đổi giá tại Cà Phê qua các năm: 2011: 73,3 N ₫(258 N LBP), 2012: 78,9 N ₫(277 N LBP), 2013: 85,5 N ₫(301 N LBP), 2014: 94,7 N ₫(333 N LBP), 2015: 78,4 N ₫(276 N LBP), 2016: 83,7 N ₫(294 N LBP), 2017: 81,2 N ₫(285 N LBP) và 2018: 80,7 N ₫(284 N LBP)

Liban thay đổi giá cả: Cà phê cappuccino 2011-2018
Liban thay đổi giá cả Cà phê cappuccino hikersbay.com

Thay đổi giá tại Nhà Hàng Tốt Hơn Cho Một Cặp Đôi qua các năm: 2011: 1,02 Tr ₫(3,58 Tr LBP), 2012: 1,02 Tr ₫(3,58 Tr LBP), 2013: 1,31 Tr ₫(4,62 Tr LBP), 2014: 1,27 Tr ₫(4,47 Tr LBP), 2015: 1,27 Tr ₫(4,47 Tr LBP), 2016: 1,27 Tr ₫(4,47 Tr LBP), 2017: 1,27 Tr ₫(4,47 Tr LBP) và 2018: 1,27 Tr ₫(4,47 Tr LBP)

Liban thay đổi giá cả: Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món 2011-2018
Liban thay đổi giá cả Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món hikersbay.com

dowehavetopaymoreforbeerintherestaurantthanweusedto?
Đây là giá bia tại 2011: 50,9 N ₫(179 N LBP), 2012: 50,9 N ₫(179 N LBP), 2013: 63,6 N ₫(224 N LBP), 2014: 50,9 N ₫(179 N LBP), 2015: 38,2 N ₫(134 N LBP), 2016: 33,9 N ₫(119 N LBP), 2017: 50,9 N ₫(179 N LBP) và 2018: 84,8 N ₫(298 N LBP).

Liban thay đổi giá cả: Bia tươi (0,5 lít) 2011-2018
Liban thay đổi giá cả Bia tươi (0,5 lít) hikersbay.com

Đồ uống có ga có chi phí cao hơn so với trước đây tại Liban không?
Trung bình, một chai Cola hoặc Pepsi trong những năm gần đây có chi phí là: 2011: 18,6 N ₫(65,3 N LBP), 2012: 18,1 N ₫(63,5 N LBP), 2013: 18,8 N ₫(66,2 N LBP), 2014: 17,1 N ₫(60 N LBP), 2015: 16 N ₫(56,4 N LBP), 2016: 17,3 N ₫(60,9 N LBP), 2017: 18,8 N ₫(66,2 N LBP) và 2018: 25,5 N ₫(89,5 N LBP)

Liban thay đổi giá cả: Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) 2011-2018
Liban thay đổi giá cả Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Chai Nước qua các năm: 2011: 27,7 N ₫(97,5 N LBP), 2012: 19,3 N ₫(68 N LBP), 2013: 13,7 N ₫(48,3 N LBP), 2014: 14 N ₫(49,2 N LBP), 2015: 11,2 N ₫(39,4 N LBP), 2016: 11,7 N ₫(41,2 N LBP), 2017: 9,42 N ₫(33,1 N LBP) và 2018: 12,7 N ₫(44,7 N LBP)

Liban thay đổi giá cả: Nước (chai 0.33 lít) 2011-2018
Liban thay đổi giá cả Nước (chai 0.33 lít) hikersbay.com