Giá cả tại Jordan

Giá siêu thị ở Jordan là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Jordan có cao hơn so với nước Mỹ không? Chúng tôi sẽ chi phí bao nhiêu để giải trí tại Jordan và bao nhiêu tiền sẽ được chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Jordan: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 6 hours ago)

Tiền tệ trong Jordan Dinar Jordan (JOD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00279 Dinar Jordan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0279 Dinar Jordan. Và ngược lại: Với 10 Dinar Jordan bạn có thể nhận được 359 nghìn Đồng Việt Nam.



Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Jordan là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Jordan

Giá: Amman   Irbid   Mafraq   Madaba   Umm As-summaq   Jerash   Ma'an   Al Jubayhah   Al-Salt   'ajlun  

Tổng hợp chi phí, có thể kết luận rằng tại Jordan nó rẻ hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 34%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 42%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Jordan, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 30%. Khi nói đến việc tiêu thời gian rảnh, giải trí và thể thao, nó đắt hơn tại 15%.

Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Jordan


Khách sạn có đắt không tại Jordan? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Jordan?

Giá trung bình của chỗ ở tại Jordan là ₫1.42M (JOD 40). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫702K (JOD 19.6) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫614K (JOD 17.1). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Jordan tại ₫1.02M (JOD 29). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.5M (JOD 42) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.24M (JOD 62) tại Jordan Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫3.31M (JOD 92)


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Jordan trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Israel, Palestine, Liban, Syria, and Cộng hòa Síp.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Jordan

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Jordan

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Jordan

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Jordan

So sánh giá đã chọn trong Jordan với giá trong nước Mỹ:

Phí

₫2.28M (₫1.43M - ₫4.06M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Internet

₫844K (₫645K - ₫1.25M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.34M (₫430K - ₫2.87M)
Rất giống như ở nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫15.9M
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫7.52M (₫4.66M - ₫16.1M)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫9.82M (₫6.45M - ₫16.1M)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫13.4K (₫7.17K - ₫35.9K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫180K (₫108K - ₫287K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫43.1K (₫28.7K - ₫53.8K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫18.2K (₫7.17K - ₫25.4K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫41K (₫26.9K - ₫60.9K)
Giá cả ở 3,9% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫538K (₫323K - ₫753K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫179K (₫89.6K - ₫287K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫161K (₫108K - ₫251K)
5,8% hơn nước Mỹ

Cà phê

₫80.7K (₫17.9K - ₫143K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫9.68K (₫8.96K - ₫17.9K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫179K (₫143K - ₫197K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫12.3K (₫10.8K - ₫17.9K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thay đổi trong những năm trước tại Jordan

Giá bánh mì có tăng trong Jordan không?
Bánh mì trong những năm trước có giá: 2010: 32,6 N ₫(0,91 JOD), 2011: 36,9 N ₫(1 JOD), 2012: 15,1 N ₫(0,42 JOD), 2013: 9,32 N ₫(0,26 JOD), 2014: 11,5 N ₫(0,32 JOD), 2015: 8,25 N ₫(0,23 JOD), 2016: 7,89 N ₫(0,22 JOD), 2017: 6,81 N ₫(0,19 JOD) và 2018: 10,8 N ₫(0,3 JOD).

Jordan thay đổi giá cả: Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) 2010-2018
Jordan thay đổi giá cả Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Chuối qua các năm: 2015: 36,6 N ₫(1 JOD), 2016: 41,2 N ₫(1,2 JOD), 2017: 34,4 N ₫(0,96 JOD) và 2018: 43,4 N ₫(1,2 JOD)

Jordan thay đổi giá cả: Chuối (1kg) 2015-2018
Jordan thay đổi giá cả Chuối (1kg) hikersbay.com

Giá cả trong các nhà hàng ở Jordan có tăng không?
Trong nhà hàng bình dân, giá cho một bữa ăn là: 2010: 185 N ₫(5,2 JOD), 2011: 138 N ₫(3,8 JOD), 2012: 161 N ₫(4,5 JOD), 2013: 143 N ₫(4 JOD), 2014: 143 N ₫(4 JOD), 2015: 143 N ₫(4 JOD), 2016: 179 N ₫(5 JOD), 2017: 179 N ₫(5 JOD) và 2018: 179 N ₫(5 JOD)

Jordan thay đổi giá cả: Bữa ăn trong nhà hàng bình dân 2010-2018
Jordan thay đổi giá cả Bữa ăn trong nhà hàng bình dân hikersbay.com

Thay đổi giá tại Thuê Một Căn Hộ Nhỏ Ở Trung Tâm qua các năm: 2010: 6,27 Tr ₫(175 JOD), 2011: 6,36 Tr ₫(178 JOD), 2012: 9,36 Tr ₫(261 JOD), 2013: 9,56 Tr ₫(267 JOD), 2014: 10,9 Tr ₫(303 JOD), 2015: 9,51 Tr ₫(265 JOD), 2016: 9,68 Tr ₫(270 JOD), 2017: 10,7 Tr ₫(299 JOD) và 2018: 10,4 Tr ₫(289 JOD)

Jordan thay đổi giá cả: Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố 2010-2018
Jordan thay đổi giá cả Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố hikersbay.com
Jordan thay đổi giá cả: Taxi 1km (giá cước thông thường) 2011-2018
Jordan thay đổi giá cả Taxi 1km (giá cước thông thường) hikersbay.com

Giá cả trong các thành phố và thị trấn tại Jordan

Chọn một thành phố, xem giá trong siêu thị, nhà hàng, so sánh chi phí sinh hoạt, xem chi phí giải trí là bao nhiêu và liệu nó có đắt hơn ở nước Mỹ không