Giá thực phẩm tại Jordan

Có đắt không trong các cửa hàng ở Jordan? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Jordan không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Jordan, chẳng hạn như: Rượu, Bia, Khoai tây, bánh mì, or Chuối (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)

Tiền tệ trong Jordan Dinar Jordan (JOD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00279 Dinar Jordan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0279 Dinar Jordan. Và ngược lại: Với 10 Dinar Jordan bạn có thể nhận được 358 nghìn Đồng Việt Nam.


Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Jordan


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Jordan là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Jordan

Giá: Amman   Irbid   Mafraq   Madaba   Umm As-summaq   Jerash   Ma'an   Al Jubayhah   Al-Salt   'ajlun  


Giá bánh mì ₫13.4K (₫7.17K - ₫35.8K)

bánh mì

₫13.4K (₫7.17K - ₫35.8K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫180K (₫108K - ₫287K)

Pho mát

₫180K (₫108K - ₫287K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫43.1K (₫28.7K - ₫53.8K)

Gạo

₫43.1K (₫28.7K - ₫53.8K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫18.2K (₫7.17K - ₫25.4K)

cà chua

₫18.2K (₫7.17K - ₫25.4K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫41K (₫26.9K - ₫60.9K)

Chuối

₫41K (₫26.9K - ₫60.9K)
Giá cả ở 3,9% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫538K (₫323K - ₫753K)

Rượu

₫538K (₫323K - ₫753K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Jordan (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Jordan

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫37.2K (JOD 1)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫13.4K (JOD 0.37)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫49.6K (JOD 1.4)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫180K (JOD 5)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫14.4K (JOD 0.4)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫538K (JOD 15)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫132K (JOD 3.7)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫165K (JOD 4.6)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫89.6K (JOD 2.5)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫131K (JOD 3.6)
  11. Táo (1kg) ₫46.6K (JOD 1.3)
  12. Cam (1kg) ₫36.3K (JOD 1)
  13. Khoai tây (1kg) ₫22.3K (JOD 0.62)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫15.9K (JOD 0.44)
  15. Một kg gạo trắng ₫43.1K (JOD 1.2)
  16. Cà chua (1kg) ₫18.2K (JOD 0.51)
  17. Chuối (1kg) ₫41K (JOD 1.1)
  18. Hành tây (1kg) ₫20.3K (JOD 0.56)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫277K (JOD 7.7)
  20. Lê (1kg) ₫55.9K (JOD 1.6)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫10K (JOD 0.28)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫8.5K (JOD 0.24)
  23. Xúc xích (1kg) ₫346K (JOD 9.7)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫198K (JOD 5.5)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Giá thay đổi trong những năm trước tại Jordan

Thay đổi giá tại Cam qua các năm: 2011: 37,3 N ₫(1 JOD), 2012: 44,5 N ₫(1,2 JOD), 2013: 41,9 N ₫(1,2 JOD), 2014: 45,2 N ₫(1,3 JOD), 2015: 36,9 N ₫(1 JOD), 2016: 38,4 N ₫(1,1 JOD), 2017: 31,9 N ₫(0,89 JOD) và 2018: 35,5 N ₫(0,99 JOD)

Jordan thay đổi giá cả: Cam (1kg) 2011-2018
Jordan thay đổi giá cả Cam (1kg) hikersbay.com

Giá của rau và trái cây có tăng trong Jordan không?
Xem giá khoai tây đã thay đổi như thế nào tại 2011: 13,3 N ₫(0,37 JOD), 2012: 24,4 N ₫(0,68 JOD), 2013: 26,2 N ₫(0,73 JOD), 2014: 28 N ₫(0,78 JOD), 2015: 24,4 N ₫(0,68 JOD), 2016: 25,8 N ₫(0,72 JOD), 2017: 24,4 N ₫(0,68 JOD) và 2018: 24,7 N ₫(0,69 JOD)

Jordan thay đổi giá cả: Khoai tây (1kg) 2011-2018
Jordan thay đổi giá cả Khoai tây (1kg) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Trứng qua các năm: 2010: 27,6 N ₫(0,77 JOD), 2011: 50,5 N ₫(1,4 JOD), 2012: 65,6 N ₫(1,8 JOD), 2013: 62 N ₫(1,7 JOD), 2014: 60,2 N ₫(1,7 JOD), 2015: 54,1 N ₫(1,5 JOD), 2016: 53,1 N ₫(1,5 JOD), 2017: 49,8 N ₫(1,4 JOD) và 2018: 54,5 N ₫(1,5 JOD)

Jordan thay đổi giá cả: Trứng (bình thường) (12) 2010-2018
Jordan thay đổi giá cả Trứng (bình thường) (12) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Gạo qua các năm: 2012: 31,5 N ₫(0,88 JOD), 2013: 33,3 N ₫(0,93 JOD), 2014: 36,6 N ₫(1 JOD), 2015: 38,7 N ₫(1,1 JOD), 2016: 32,3 N ₫(0,9 JOD), 2017: 38,7 N ₫(1,1 JOD) và 2018: 40,1 N ₫(1,1 JOD)

Jordan thay đổi giá cả: Một kg gạo trắng 2012-2018
Jordan thay đổi giá cả Một kg gạo trắng hikersbay.com

Giá thịt có giảm trong các cửa hàng ở Jordan không?
Giá thịt bò đã thay đổi trong những năm gần đây tại 2015: 261 N ₫(7,3 JOD), 2016: 323 N ₫(9 JOD), 2017: 285 N ₫(8 JOD) và 2018: 286 N ₫(8 JOD).

Jordan thay đổi giá cả: Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) 2015-2018
Jordan thay đổi giá cả Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) hikersbay.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Gạo

₫43.1K (₫28.7K - ₫53.8K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫7.51M (₫4.66M - ₫16.1M)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫161K (₫108K - ₫251K)
5.8% hơn nước Mỹ

Cà phê

₫80.7K (₫17.9K - ₫143K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫15.9M
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫41K (₫26.9K - ₫60.9K)
Giá cả ở 3.9% thấp hơn so với nước Mỹ