Giá cả tại Mafraq

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Mafraq? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Mafraq.

Mafraq thay đổi giá cả hikersbay.com
Mafraq Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Mafraq là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Mafraq có cao hơn so với nước Mỹ không? Mafraq - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Mafraq: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 10 hours ago)

Tiền tệ trong Jordan Dinar Jordan (JOD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00279 Dinar Jordan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0279 Dinar Jordan. Và ngược lại: Với 10 Dinar Jordan bạn có thể nhận được 358 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng hợp chi phí, có thể kết luận rằng tại Mafraq nó rẻ hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 46%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 66%. Chi phí sinh hoạt ở Mafraq thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 34%. Khi nói đến việc tiêu thời gian rảnh, giải trí và thể thao, nó đắt hơn tại 33%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Mafraq? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Mafraq không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Mafraq, chẳng hạn như: bánh mì, Thuốc lá, Chuối, Thịt bò, or bia nước ngoài (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Mafraq không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Mafraq là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Mafraq?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 143 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 108 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 538 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 341 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 12.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Mafraq, bao gồm cả bánh mì, Thuốc lá, Chuối, Thịt bò, or bia nước ngoài


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Mafraq trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Israel, Palestine, Liban, Syria, and Cộng hòa Síp.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Mafraq

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Mafraq

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Mafraq

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Mafraq

Mafraq - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.3M (₫1.61M - ₫3.58M)

Phí

₫2.3M (₫1.61M - ₫3.58M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫717K (₫717K - ₫1.25M)

Internet

₫717K (₫717K - ₫1.25M)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫717K (₫538K - ₫3.05M)

quần Jean

₫717K (₫538K - ₫3.05M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫23.8M

thu nhập trung bình

₫23.8M
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫2.15M (₫1.79M - ₫2.51M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫2.15M (₫1.79M - ₫2.51M)
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫3.94M (₫3.58M - ₫4.3M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫3.94M (₫3.58M - ₫4.3M)
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫7.17K (₫7.17K - ₫25.1K)

bánh mì

₫7.17K (₫7.17K - ₫25.1K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫143K (₫108K - ₫287K)

Pho mát

₫143K (₫108K - ₫287K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫28.7K (₫28.7K - ₫53.8K)

Gạo

₫28.7K (₫28.7K - ₫53.8K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫8.96K (₫8.96K - ₫25.4K)

cà chua

₫8.96K (₫8.96K - ₫25.4K)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫21.5K (₫21.5K - ₫60.9K)

Chuối

₫21.5K (₫21.5K - ₫60.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫538K (₫358K - ₫753K)

Rượu

₫538K (₫358K - ₫753K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫143K (₫108K - ₫358K)

nhà hàng rẻ

₫143K (₫108K - ₫358K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫170K (₫108K - ₫251K)

bia địa phương

₫170K (₫108K - ₫251K)
12% hơn nước Mỹ

Giá Cà phê ₫35.8K (₫35.8K - ₫179K)

Cà phê

₫35.8K (₫35.8K - ₫179K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫9.6K (₫8.96K - ₫35.8K)

chai nước

₫9.6K (₫8.96K - ₫35.8K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫108K (₫108K - ₫197K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫108K (₫108K - ₫197K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫12.8K (₫8.96K - ₫53.8K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫12.8K (₫8.96K - ₫53.8K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Mafraq

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫26.9K (JOD 0.75)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫7.17K (JOD 0.2)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫31.5K (JOD 0.88)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫143K (JOD 4)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫10.8K (JOD 0.3)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫538K (JOD 15)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫132K (JOD 3.7)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫167K (JOD 4.6)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫87.8K (JOD 2.5)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫89.6K (JOD 2.5)
  11. Táo (1kg) ₫26.9K (JOD 0.75)
  12. Cam (1kg) ₫35.8K (JOD 1)
  13. Khoai tây (1kg) ₫23.4K (JOD 0.65)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫16.4K (JOD 0.46)
  15. Một kg gạo trắng ₫28.7K (JOD 0.8)
  16. Cà chua (1kg) ₫8.96K (JOD 0.25)
  17. Chuối (1kg) ₫21.5K (JOD 0.6)
  18. Hành tây (1kg) ₫14.3K (JOD 0.4)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫125K (JOD 3.5)

Giá Trong Nhà Hàng Mafraq

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫143K (JOD 4)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫538K (JOD 15)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫108K (JOD 3)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫170K (JOD 4.8)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫108K (JOD 3)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫12.8K (JOD 0.36)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫9.6K (JOD 0.27)
  8. Cà phê cappuccino ₫35.8K (JOD 1)

Chi Phí Sinh Hoạt Mafraq

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫8.96K (JOD 0.25)
  2. Xăng (1 lít) ₫37.5K (JOD 1)
  3. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫717M (JOD 20K)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫2.15M (JOD 60)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫1.79M (JOD 50)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫6.27M (JOD 175)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.94M (JOD 110)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.3M (JOD 64)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫717K (JOD 20)
  10. numb_34 ₫421K (JOD 11.8)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫717K (JOD 20)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.25M (JOD 35)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.97M (JOD 83)
  14. 1 đôi giày da nam ₫1.08M (JOD 30)
  15. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫808M (JOD 22.5K)
  16. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫1.79M (JOD 50)
  17. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫10.8M (JOD 300)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫150M (JOD 4.19K)
  19. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫7.17M (JOD 200)
  20. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫23.8M (JOD 663)
  21. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 7,8%
  22. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫14K (JOD 0.39)
  23. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫35.8K (JOD 1)
  24. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫179K (JOD 5)

Mafraq chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Mafraq Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Mafraq

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫717K (JOD 20)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫1.79M (JOD 50)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫323K (JOD 9)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Jordan là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Jordan

Giá: Amman   Irbid   Mafraq   Madaba   Umm As-summaq   Jerash   Ma'an   Al Jubayhah   Al-Salt   'ajlun  

Chi phí sống tại Jordan: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Jordan với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫108K (₫108K - ₫197K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫28.7K (₫28.7K - ₫53.8K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫170K (₫108K - ₫251K)
12% hơn nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫12.8K (₫8.96K - ₫53.8K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫3.94M (₫3.58M - ₫4.3M)
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫538K (₫358K - ₫753K)
hơn một nửa so với nước Mỹ