Giá cả tại Israel

Giá siêu thị ở Israel là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Israel có cao hơn so với nước Mỹ không? Chúng tôi sẽ chi phí bao nhiêu để giải trí tại Israel và bao nhiêu tiền sẽ được chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Israel: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 6 hours ago)

Tiền tệ trong Israel Sheqel Israel mới (ILS ₪). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0147 Sheqel Israel mới. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,147 Sheqel Israel mới. Và ngược lại: Với 10 Sheqel Israel mới bạn có thể nhận được 68 nghìn Đồng Việt Nam.



Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Israel là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Israel

Giá: Bat Yam   Haifa   Holon   Netanya   Ramat Gan   Jerusalem   Beersheba   Ashdod   Ra'anana   Hadera  

Nói chung, xét đến các chi phí khác nhau, không có sự khác biệt đáng kể về chi phí tại Israel so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 17%. Trong các nhà hàng, nó sẽ đắt hơn 7,6%. Và chi phí sinh hoạt cao hơn ở Israel xung quanh 6,9%. Nếu chúng tôi muốn sử dụng thời gian rảnh của mình cho giải trí hoặc thể thao, chúng tôi phải chuẩn bị chi tiêu nhiều tiền hơn tại 16%.

Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Israel


Khách sạn có đắt không tại Israel? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Israel?

Giá trung bình của chỗ ở tại Israel là ₫4.62M (₪680). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫2.73M (₪401) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫1.51M (₪222). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Israel tại ₫3.27M (₪481). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫5.01M (₪737) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫7.54M (₪1.11K) tại Israel Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫9.7M (₪1.43K)


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Israel không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Palestine, Jordan, Liban, Cộng hòa Síp, and Syria.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Israel

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Israel

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Israel

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Israel

So sánh giá đã chọn trong Israel với giá trong nước Mỹ:

Phí

₫5.72M (₫3.4M - ₫10.1M)
9,4% hơn nước Mỹ

Internet

₫691K (₫544K - ₫884K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫2.12M (₫1.02M - ₫3.4M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫64.8M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫32.5M (₫20.4M - ₫47.6M)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫39.8M (₫27.2M - ₫61.2M)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫61.2K (₫33.6K - ₫109K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫343K (₫197K - ₫612K)
5% hơn nước Mỹ

Gạo

₫67.6K (₫47.6K - ₫88.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫47.3K (₫26.5K - ₫75K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫53.9K (₫34K - ₫102K)
26% hơn nước Mỹ

Rượu

₫272K (₫204K - ₫408K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫476K (₫340K - ₫748K)
Giá cả ở 6,3% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫204K (₫127K - ₫252K)
34% hơn nước Mỹ

Cà phê

₫93.8K (₫63.3K - ₫136K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫54.8K (₫40.8K - ₫68K)
4,7% hơn nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫374K (₫340K - ₫408K)
37% hơn nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫66.5K (₫54.4K - ₫88.4K)
5,3% hơn nước Mỹ

Giá thay đổi trong những năm trước tại Israel

Giá bánh mì có tăng trong Israel không?
Bánh mì trong những năm trước có giá: 2010: 51,2 N ₫(7,5 ₪), 2011: 46,5 N ₫(6,8 ₪), 2012: 43,3 N ₫(6,4 ₪), 2013: 47 N ₫(6,9 ₪), 2014: 47,3 N ₫(7 ₪), 2015: 45,9 N ₫(6,8 ₪), 2016: 42,9 N ₫(6,3 ₪), 2017: 45,5 N ₫(6,7 ₪) và 2018: 47,2 N ₫(6,9 ₪).

Israel thay đổi giá cả: Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) 2010-2018
Israel thay đổi giá cả Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Chuối qua các năm: 2015: 51,7 N ₫(7,6 ₪), 2016: 48,8 N ₫(7,2 ₪), 2017: 56,2 N ₫(8,3 ₪) và 2018: 52,8 N ₫(7,8 ₪)

Israel thay đổi giá cả: Chuối (1kg) 2015-2018
Israel thay đổi giá cả Chuối (1kg) hikersbay.com

Giá cả trong các nhà hàng ở Israel có tăng không?
Trong nhà hàng bình dân, giá cho một bữa ăn là: 2010: 317 N ₫(47 ₪), 2011: 306 N ₫(45 ₪), 2012: 340 N ₫(50 ₪), 2013: 340 N ₫(50 ₪), 2014: 340 N ₫(50 ₪), 2015: 340 N ₫(50 ₪), 2016: 408 N ₫(60 ₪), 2017: 401 N ₫(59 ₪) và 2018: 374 N ₫(55 ₪)

Israel thay đổi giá cả: Bữa ăn trong nhà hàng bình dân 2010-2018
Israel thay đổi giá cả Bữa ăn trong nhà hàng bình dân hikersbay.com

Thay đổi giá tại Thuê Một Căn Hộ Nhỏ Ở Trung Tâm qua các năm: 2010: 17,8 Tr ₫(2,62 N ₪), 2011: 19,9 Tr ₫(2,93 N ₪), 2012: 20,4 Tr ₫(3 N ₪), 2013: 23,5 Tr ₫(3,45 N ₪), 2014: 21 Tr ₫(3,08 N ₪), 2015: 23,1 Tr ₫(3,39 N ₪), 2016: 24 Tr ₫(3,52 N ₪), 2017: 28,6 Tr ₫(4,2 N ₪) và 2018: 25,8 Tr ₫(3,79 N ₪)

Israel thay đổi giá cả: Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố 2010-2018
Israel thay đổi giá cả Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố hikersbay.com
Israel thay đổi giá cả: Taxi 1km (giá cước thông thường) 2011-2018
Israel thay đổi giá cả Taxi 1km (giá cước thông thường) hikersbay.com