Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Hadera? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Hadera.
Tiền tệ trong Israel Sheqel Israel mới (ILS ₪). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0148 Sheqel Israel mới. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,148 Sheqel Israel mới. Và ngược lại: Với 10 Sheqel Israel mới bạn có thể nhận được 67,5 nghìn Đồng Việt Nam.
Tổng chi phí tại Hadera thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 21%. Về giá cả nhà hàng, chúng sẽ tương tự như giá cả tại nước Mỹ Chi phí sinh hoạt tại Hadera có thể so sánh với chi phí sinh hoạt tại nước Mỹ. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 21%.
Khách sạn có đắt không tại Hadera? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Hadera?
Giá trung bình của chỗ ở tại Israel là ₫6.11M (₪905). Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫4.46M (₪660) tại Israel Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫13.5M (₪2.01K)
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Hadera không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Hadera là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Hadera?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 405 thousand Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 338 thousand Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 2.03 million Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 419 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 66.4 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Hadera, bao gồm cả Gạo, Sữa, Táo, bánh mì, or cà chua
Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Hadera không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Palestine, Jordan, Liban, Cộng hòa Síp, and Syria.
Phí
₫7.98M (₫5.06M - ₫15.4M)
hơn một nửa so với nước Mỹ
Internet
₫675K (₫608K - ₫1.35M)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫2.19M (₫1.01M - ₫3.38M)
65% hơn nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫64.1M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫21.9M (₫16.9M - ₫27M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫28.7M (₫27M - ₫30.4M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫47.3K (₫27K - ₫107K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫292K (₫135K - ₫506K)
Giá cả ở 10% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫60.8K (₫27K - ₫73.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫37.8K (₫33.1K - ₫66.8K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫52.4K (₫33.8K - ₫67.5K)
23% hơn nước Mỹ
Rượu
₫270K (₫169K - ₫439K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫405K (₫338K - ₫540K)
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫209K (₫176K - ₫257K)
38% hơn nước Mỹ
Cà phê
₫94.5K (₫67.5K - ₫122K)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫45K (₫20.3K - ₫67.5K)
Giá cả ở 14% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫338K (₫270K - ₫439K)
24% hơn nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫66.4K (₫54K - ₫81K)
5,5% hơn nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Hadera
Giá Trong Nhà Hàng Hadera
Chi Phí Sinh Hoạt Hadera
Chi Phí Giải Trí Hadera
Giá: Bat Yam Haifa Holon Netanya Ramat Gan Jerusalem Beersheba Ashdod Ra'anana Hadera
nhà hàng rẻ
₫405K (₫338K - ₫540K)
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫37.8K (₫33.1K - ₫66.8K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫28.7M (₫27M - ₫30.4M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫64.1M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫21.9M (₫16.9M - ₫27M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫47.3K (₫27K - ₫107K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ