Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí
Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí
Tiền tệ trong Israel Sheqel Israel mới (ILS ₪). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0151 Sheqel Israel mới. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,151 Sheqel Israel mới. Và ngược lại: Với 10 Sheqel Israel mới bạn có thể nhận được 66,1 nghìn Đồng Việt Nam.
Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Israel
Giá: Bat Yam Haifa Holon Netanya Ramat Gan Jerusalem Beersheba Ashdod Ra'anana Hadera
Phí
₫5.56M (₫3.31M - ₫9.77M)
10% hơn nước Mỹ
Internet
₫672K (₫529K - ₫859K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫2.06M (₫992K - ₫3.31M)
hơn một nửa so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫63M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫31.6M (₫19.8M - ₫46.3M)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫38.7M (₫26.4M - ₫59.5M)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ
Chi phí sinh hoạt tại Israel:
Thay đổi giá tại Một Mét Vuông Của Căn Hộ Ở Trung Tâm qua các năm: 2010: 72,7 Tr ₫(11 N ₪), 2011: 145 Tr ₫(21,9 N ₪), 2012: 99,2 Tr ₫(15 N ₪), 2013: 144 Tr ₫(21,8 N ₪), 2014: 132 Tr ₫(20 N ₪), 2015: 150 Tr ₫(22,8 N ₪), 2016: 161 Tr ₫(24,3 N ₪), 2017: 246 Tr ₫(37,2 N ₪) và 2018: 191 Tr ₫(28,9 N ₪)
Thu nhập có tăng trong Israel không?
Xem mức lương trung bình trong những năm trước tại 2010: 57,7 Tr ₫(8,72 N ₪), 2011: 45,7 Tr ₫(6,92 N ₪), 2012: 42,7 Tr ₫(6,46 N ₪), 2013: 44,6 Tr ₫(6,75 N ₪), 2014: 54,3 Tr ₫(8,22 N ₪), 2015: 49,8 Tr ₫(7,53 N ₪), 2016: 51,1 Tr ₫(7,72 N ₪), 2017: 61,4 Tr ₫(9,29 N ₪) và 2018: 52,6 Tr ₫(7,96 N ₪)
Thay đổi giá tại Phí qua các năm: 2010: 4,24 Tr ₫(641 ₪), 2011: 4,16 Tr ₫(630 ₪), 2012: 4,58 Tr ₫(693 ₪), 2013: 4,77 Tr ₫(721 ₪), 2014: 4,39 Tr ₫(665 ₪), 2015: 4,44 Tr ₫(671 ₪), 2016: 4,39 Tr ₫(665 ₪), 2017: 4,88 Tr ₫(739 ₪) và 2018: 4,6 Tr ₫(696 ₪)
Thay đổi giá tại Internet qua các năm: 2010: 672 N ₫(102 ₪), 2011: 684 N ₫(103 ₪), 2012: 590 N ₫(89 ₪), 2013: 599 N ₫(91 ₪), 2014: 517 N ₫(78 ₪), 2015: 544 N ₫(82 ₪), 2016: 543 N ₫(82 ₪), 2017: 578 N ₫(87 ₪) và 2018: 598 N ₫(91 ₪)
Giá cả trong các cửa hàng quần áo tại Israel có thay đổi trong những năm gần đây không?
Ví dụ, đây là cách giá quần jeans đã thay đổi tại 2010: 2,82 Tr ₫(427 ₪), 2011: 2,07 Tr ₫(312 ₪), 2012: 2,6 Tr ₫(393 ₪), 2013: 2,48 Tr ₫(375 ₪), 2014: 2,21 Tr ₫(334 ₪), 2015: 2,25 Tr ₫(340 ₪), 2016: 2,13 Tr ₫(323 ₪), 2017: 2,17 Tr ₫(328 ₪) và 2018: 2,03 Tr ₫(307 ₪)
cà chua
₫46K (₫25.8K - ₫72.9K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ
Phí
₫5.56M (₫3.31M - ₫9.77M)
10% hơn nước Mỹ
Internet
₫672K (₫529K - ₫859K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫53.3K (₫39.7K - ₫66.1K)
5.3% hơn nước Mỹ
bánh mì
₫59.5K (₫32.7K - ₫106K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫38.7M (₫26.4M - ₫59.5M)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ