Giá cả tại Ra'anana

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Ra'anana? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Ra'anana.

Ra'anana thay đổi giá cả hikersbay.com
Ra'anana Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Ra'anana là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Ra'anana có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Ra'anana: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Ra'anana: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 10 hours ago)

Tiền tệ trong Israel Sheqel Israel mới (ILS ₪). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0147 Sheqel Israel mới. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,147 Sheqel Israel mới. Và ngược lại: Với 10 Sheqel Israel mới bạn có thể nhận được 68 nghìn Đồng Việt Nam.


Xét đến các mức giá và chi phí khác nhau, có thể nói rằng chi phí tại Ra'anana tương tự như tại nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 30%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 17%. Và chi phí sinh hoạt cao hơn ở Ra'anana xung quanh 20%. Nếu chúng tôi muốn sử dụng thời gian rảnh của mình cho giải trí hoặc thể thao, chúng tôi phải chuẩn bị chi tiêu nhiều tiền hơn tại 47%.

Khách sạn có đắt không tại Ra'anana? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Ra'anana?

Giá trung bình của chỗ ở tại Israel là ₫4.5M (₪662). Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫4.86M (₪714) tại Israel Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫8.3M (₪1.22K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Ra'anana? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Ra'anana không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Ra'anana, chẳng hạn như: Gạo, nước đóng chai, Rượu, Pho mát, or ức gà (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Ra'anana không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Ra'anana là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Ra'anana?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 442 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 323 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.5 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 272 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 52.7 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Ra'anana, bao gồm cả Gạo, nước đóng chai, Rượu, Pho mát, or ức gà


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Ra'anana trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Palestine, Jordan, Liban, Cộng hòa Síp, and Syria.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Ra'anana

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Ra'anana

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Ra'anana

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Ra'anana

Ra'anana - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫10M (₫4.08M - ₫13.6M)

Phí

₫10M (₫4.08M - ₫13.6M)
gấp đôi so với nước Mỹ

Giá Internet ₫652K (₫612K - ₫1.02M)

Internet

₫652K (₫612K - ₫1.02M)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.56M (₫680K - ₫2.04M)

quần Jean

₫1.56M (₫680K - ₫2.04M)
17% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫74.5M

thu nhập trung bình

₫74.5M
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫38.8M (₫30.6M - ₫46.9M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫38.8M (₫30.6M - ₫46.9M)
Giá cả ở 14% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫48.8M (₫37.4M - ₫57.8M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫48.8M (₫37.4M - ₫57.8M)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫40.8K (₫31.9K - ₫87.8K)

bánh mì

₫40.8K (₫31.9K - ₫87.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫255K (₫190K - ₫442K)

Pho mát

₫255K (₫190K - ₫442K)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫66.2K (₫47.6K - ₫74.1K)

Gạo

₫66.2K (₫47.6K - ₫74.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫37.2K (₫20.4K - ₫68K)

cà chua

₫37.2K (₫20.4K - ₫68K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫61.1K (₫40.8K - ₫102K)

Chuối

₫61.1K (₫40.8K - ₫102K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫238K (₫136K - ₫306K)

Rượu

₫238K (₫136K - ₫306K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫442K (₫272K - ₫544K)

nhà hàng rẻ

₫442K (₫272K - ₫544K)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫136K (₫81.6K - ₫218K)

bia địa phương

₫136K (₫81.6K - ₫218K)
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫83.3K (₫47.6K - ₫136K)

Cà phê

₫83.3K (₫47.6K - ₫136K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫44.2K

chai nước

₫44.2K
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫323K (₫272K - ₫374K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫323K (₫272K - ₫374K)
18% hơn nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫52.7K (₫40.8K - ₫68K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫52.7K (₫40.8K - ₫68K)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Ra'anana

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫40K (₪5.9)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫40.8K (₪6)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫82.4K (₪12.1)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫255K (₪37)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫23K (₪3.4)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫238K (₪35)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫45.9K (₪6.8)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫47.6K (₪7)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫238K (₪35)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫227K (₪33)
  11. Táo (1kg) ₫69.7K (₪10.3)
  12. Cam (1kg) ₫34K (₪5)
  13. Khoai tây (1kg) ₫26.2K (₪3.9)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫46.8K (₪6.9)
  15. Một kg gạo trắng ₫66.2K (₪9.7)
  16. Cà chua (1kg) ₫37.2K (₪5.5)
  17. Chuối (1kg) ₫61.1K (₪9)
  18. Hành tây (1kg) ₫13.6K (₪2)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫374K (₪55)

Giá Trong Nhà Hàng Ra'anana

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫442K (₪65)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.5M (₪220)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫323K (₪48)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫136K (₪20)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫136K (₪20)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫52.7K (₪7.8)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫44.2K (₪6.5)
  8. Cà phê cappuccino ₫83.3K (₪12.3)

Chi Phí Sinh Hoạt Ra'anana

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫40.5K (₪6)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫1.46M (₪215)
  3. Xăng (1 lít) ₫48.5K (₪7.1)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫888M (₪131K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫38.8M (₪5.7K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫27.2M (₪4K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫53.7M (₪7.9K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫48.8M (₪7.17K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫10M (₪1.48K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫652K (₪96)
  11. numb_34 ₫335K (₪49)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.56M (₪230)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.02M (₪150)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.47M (₪363)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.81M (₪413)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫982M (₪144K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫23.8M (₪3.5K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫172M (₪25.3K)
  19. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫145M (₪21.3K)
  20. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫74.5M (₪11K)
  21. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 3%
  22. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫85K (₪12.5)
  23. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫37.4K (₪5.5)
  24. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫476K (₪70)

Ra'anana chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Ra'anana Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Ra'anana

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫2.04M (₪300)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫816K (₪120)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫286K (₪42)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Israel là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Israel

Giá: Bat Yam   Haifa   Holon   Netanya   Ramat Gan   Jerusalem   Beersheba   Ashdod   Ra'anana   Hadera  

Chi phí sống tại Israel: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Israel với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫38.8M (₫30.6M - ₫46.9M)
Giá cả ở 14% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫10M (₫4.08M - ₫13.6M)
gấp đôi so với nước Mỹ

Pho mát

₫255K (₫190K - ₫442K)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.56M (₫680K - ₫2.04M)
17% hơn nước Mỹ

chai nước

₫44.2K
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫74.5M
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ