Giá cả tại Madaba

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Madaba? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Madaba.

Madaba thay đổi giá cả hikersbay.com
Madaba Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Madaba là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Madaba cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Madaba: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Madaba: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 5 hours ago)

Tiền tệ trong Jordan Dinar Jordan (JOD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00279 Dinar Jordan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0279 Dinar Jordan. Và ngược lại: Với 10 Dinar Jordan bạn có thể nhận được 359 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở Madaba thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 37%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 46%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Madaba, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 35%. Nếu chúng tôi muốn sử dụng thời gian rảnh của mình cho giải trí hoặc thể thao, chúng tôi phải chuẩn bị chi tiêu nhiều tiền hơn tại 33%.

Khách sạn có đắt không tại Madaba? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Madaba?

Giá trung bình của chỗ ở tại Jordan là ₫849K (JOD 24). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Jordan tại ₫1.01M (JOD 28). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.07M (JOD 30) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.53M (JOD 43) tại Jordan


Có đắt không trong các cửa hàng ở Madaba? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Madaba không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Madaba, chẳng hạn như: hành tây, Thuốc lá, Rượu, nước đóng chai, or Chuối (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Madaba không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Madaba là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Madaba?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 144 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 161 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.08 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 269 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 12.9 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Madaba, bao gồm cả hành tây, Thuốc lá, Rượu, nước đóng chai, or Chuối


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Madaba không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Israel, Palestine, Liban, Syria, and Cộng hòa Síp.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Madaba

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Madaba

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Madaba

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Madaba

Madaba - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.79M (₫1.61M - ₫3.59M)

Phí

₫1.79M (₫1.61M - ₫3.59M)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫538K (₫538K - ₫1.26M)

Internet

₫538K (₫538K - ₫1.26M)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.63M (₫538K - ₫3.05M)

quần Jean

₫1.63M (₫538K - ₫3.05M)
22% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫11.7M

thu nhập trung bình

₫11.7M
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫4.49M (₫3.59M - ₫5.38M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫4.49M (₫3.59M - ₫5.38M)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫8.97M (₫5.38M - ₫12.6M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫8.97M (₫5.38M - ₫12.6M)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫14.1K (₫7.18K - ₫35.9K)

bánh mì

₫14.1K (₫7.18K - ₫35.9K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫108K (₫108K - ₫287K)

Pho mát

₫108K (₫108K - ₫287K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫44.6K (₫35.9K - ₫53.8K)

Gạo

₫44.6K (₫35.9K - ₫53.8K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫17.9K (₫8.97K - ₫25.4K)

cà chua

₫17.9K (₫8.97K - ₫25.4K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫35.9K (₫32.3K - ₫61K)

Chuối

₫35.9K (₫32.3K - ₫61K)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫538K (₫359K - ₫754K)

Rượu

₫538K (₫359K - ₫754K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫144K (₫71.8K - ₫359K)

nhà hàng rẻ

₫144K (₫71.8K - ₫359K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫135K (₫108K - ₫251K)

bia địa phương

₫135K (₫108K - ₫251K)
Giá cả ở 12% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫89.7K (₫35.9K - ₫179K)

Cà phê

₫89.7K (₫35.9K - ₫179K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫9.61K (₫8.97K - ₫35.9K)

chai nước

₫9.61K (₫8.97K - ₫35.9K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫161K (₫144K - ₫197K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫161K (₫144K - ₫197K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫12.9K (₫8.97K - ₫35.9K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫12.9K (₫8.97K - ₫35.9K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Madaba

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫35.9K (JOD 1)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫14.1K (JOD 0.39)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫43.1K (JOD 1.2)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫108K (JOD 3)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫14.4K (JOD 0.4)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫538K (JOD 15)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫132K (JOD 3.7)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫167K (JOD 4.6)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫53.8K (JOD 1.5)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫140K (JOD 3.9)
  11. Táo (1kg) ₫51.2K (JOD 1.4)
  12. Cam (1kg) ₫39.8K (JOD 1.1)
  13. Khoai tây (1kg) ₫17.9K (JOD 0.5)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫8.97K (JOD 0.25)
  15. Một kg gạo trắng ₫44.6K (JOD 1.2)
  16. Cà chua (1kg) ₫17.9K (JOD 0.5)
  17. Chuối (1kg) ₫35.9K (JOD 1)
  18. Hành tây (1kg) ₫17.9K (JOD 0.5)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫287K (JOD 8)

Giá Trong Nhà Hàng Madaba

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫144K (JOD 4)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.08M (JOD 30)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫161K (JOD 4.5)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫135K (JOD 3.8)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫153K (JOD 4.3)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫12.9K (JOD 0.36)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫9.61K (JOD 0.27)
  8. Cà phê cappuccino ₫89.7K (JOD 2.5)

Chi Phí Sinh Hoạt Madaba

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫23.3K (JOD 0.65)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫1.79M (JOD 50)
  3. Xăng (1 lít) ₫35.5K (JOD 0.99)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫718M (JOD 20K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫4.49M (JOD 125)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.23M (JOD 90)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫9.87M (JOD 275)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫8.97M (JOD 250)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.79M (JOD 50)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫538K (JOD 15)
  11. numb_34 ₫359K (JOD 10)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.63M (JOD 45)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.26M (JOD 35)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.61M (JOD 45)
  15. 1 đôi giày da nam ₫897K (JOD 25)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫809M (JOD 22.5K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫1.08M (JOD 30)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫28.7M (JOD 800)
  19. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫11.7M (JOD 325)
  20. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 6,3%
  21. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫14K (JOD 0.39)
  22. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫35.9K (JOD 1)
  23. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫179K (JOD 5)

Chi Phí Giải Trí Madaba

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫718K (JOD 20)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫1.79M (JOD 50)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫323K (JOD 9)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Jordan là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Jordan

Giá: Amman   Irbid   Mafraq   Madaba   Umm As-summaq   Jerash   Ma'an   Al Jubayhah   Al-Salt   'ajlun  

Chi phí sống tại Jordan: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Jordan với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cà phê

₫89.7K (₫35.9K - ₫179K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫11.7M
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫135K (₫108K - ₫251K)
Giá cả ở 12% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫108K (₫108K - ₫287K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫161K (₫144K - ₫197K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Phí

₫1.79M (₫1.61M - ₫3.59M)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ