Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí
Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí
Tiền tệ trong Liban Bảng Li-băng (LBP). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 35,4 Bảng Li-băng. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 354 Bảng Li-băng. Và ngược lại: Với 10 Bảng Li-băng bạn có thể nhận được 2,83 Đồng Việt Nam.
Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Liban
Giá: Beirut Tripoli Sidon Baalbek Salima Metn Tyre (Sour) Fanar Jal el Dib Zahlah
Phí
₫5.49M (₫3.17M - ₫10.1M)
5,5% hơn nước Mỹ
Internet
₫1.22M (₫633K - ₫2.53M)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫1.65M (₫506K - ₫3.54M)
24% hơn nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫10.8M
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫16.5M (₫7.6M - ₫40.5M)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫16.3M (₫8.86M - ₫38M)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ
Chi phí sinh hoạt tại Liban:
Thay đổi giá tại Một Mét Vuông Của Căn Hộ Ở Trung Tâm qua các năm: 2011: 108 Tr ₫(381 Tr LBP), 2012: 121 Tr ₫(428 Tr LBP), 2013: 130 Tr ₫(460 Tr LBP), 2014: 137 Tr ₫(484 Tr LBP), 2015: 111 Tr ₫(394 Tr LBP), 2016: 101 Tr ₫(359 Tr LBP), 2017: 128 Tr ₫(453 Tr LBP) và 2018: 108 Tr ₫(384 Tr LBP)
Thu nhập có tăng trong Liban không?
Xem mức lương trung bình trong những năm trước tại 2011: 20,3 Tr ₫(71,7 Tr LBP), 2012: 23,8 Tr ₫(84,4 Tr LBP), 2013: 24,6 Tr ₫(86,9 Tr LBP), 2014: 30,4 Tr ₫(108 Tr LBP), 2015: 28,1 Tr ₫(99,4 Tr LBP), 2016: 25,7 Tr ₫(90,9 Tr LBP), 2017: 27,7 Tr ₫(98,2 Tr LBP) và 2018: 26,5 Tr ₫(93,8 Tr LBP)
Thay đổi giá tại Phí qua các năm: 2011: 2,91 Tr ₫(10,3 Tr LBP), 2012: 4,45 Tr ₫(15,7 Tr LBP), 2013: 4,14 Tr ₫(14,6 Tr LBP), 2014: 3,52 Tr ₫(12,5 Tr LBP), 2015: 3,38 Tr ₫(12 Tr LBP), 2016: 3,35 Tr ₫(11,8 Tr LBP), 2017: 3,23 Tr ₫(11,4 Tr LBP) và 2018: 3,53 Tr ₫(12,5 Tr LBP)
Thay đổi giá tại Internet qua các năm: 2011: 1,33 Tr ₫(4,7 Tr LBP), 2012: 1,44 Tr ₫(5,1 Tr LBP), 2013: 1,47 Tr ₫(5,22 Tr LBP), 2014: 1,55 Tr ₫(5,5 Tr LBP), 2015: 1,41 Tr ₫(4,98 Tr LBP), 2016: 1,47 Tr ₫(5,19 Tr LBP), 2017: 1,22 Tr ₫(4,31 Tr LBP) và 2018: 1,14 Tr ₫(4,03 Tr LBP)
Giá cả trong các cửa hàng quần áo tại Liban có thay đổi trong những năm gần đây không?
Ví dụ, đây là cách giá quần jeans đã thay đổi tại 2011: 2,03 Tr ₫(7,17 Tr LBP), 2012: 2,15 Tr ₫(7,62 Tr LBP), 2013: 1,86 Tr ₫(6,59 Tr LBP), 2014: 2,04 Tr ₫(7,22 Tr LBP), 2015: 2,05 Tr ₫(7,24 Tr LBP), 2016: 2,02 Tr ₫(7,15 Tr LBP), 2017: 2,29 Tr ₫(8,11 Tr LBP) và 2018: 1,79 Tr ₫(6,32 Tr LBP)
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫177K (₫152K - ₫203K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫18.3K (₫7.91K - ₫76K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫1.22M (₫633K - ₫2.53M)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫10.8M
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫25K (₫12.7K - ₫50.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫241K (₫101K - ₫506K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ