Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí
Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí
Tiền tệ trong Liban Bảng Li-băng (LBP). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 36,4 Bảng Li-băng. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 364 Bảng Li-băng. Và ngược lại: Với 10 Bảng Li-băng bạn có thể nhận được 2,75 Đồng Việt Nam.
Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Liban
Giá: Beirut Tripoli Sidon Baalbek Salima Metn Tyre (Sour) Fanar Jal el Dib Zahlah
Phí
₫5.34M (₫3.08M - ₫9.84M)
5,5% hơn nước Mỹ
Internet
₫1.18M (₫615K - ₫2.46M)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫1.6M (₫492K - ₫3.45M)
24% hơn nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫10.5M
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫16M (₫7.38M - ₫39.4M)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫15.8M (₫8.61M - ₫36.9M)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ
Chi phí sinh hoạt tại Liban:
Thay đổi giá tại Một Mét Vuông Của Căn Hộ Ở Trung Tâm qua các năm: 2011: 105 Tr ₫(381 Tr LBP), 2012: 117 Tr ₫(428 Tr LBP), 2013: 126 Tr ₫(460 Tr LBP), 2014: 133 Tr ₫(484 Tr LBP), 2015: 108 Tr ₫(394 Tr LBP), 2016: 98,6 Tr ₫(359 Tr LBP), 2017: 124 Tr ₫(453 Tr LBP) và 2018: 105 Tr ₫(384 Tr LBP)
Thu nhập có tăng trong Liban không?
Xem mức lương trung bình trong những năm trước tại 2011: 19,7 Tr ₫(71,7 Tr LBP), 2012: 23,2 Tr ₫(84,4 Tr LBP), 2013: 23,9 Tr ₫(86,9 Tr LBP), 2014: 29,5 Tr ₫(108 Tr LBP), 2015: 27,3 Tr ₫(99,4 Tr LBP), 2016: 25 Tr ₫(90,9 Tr LBP), 2017: 27 Tr ₫(98,2 Tr LBP) và 2018: 25,7 Tr ₫(93,7 Tr LBP)
Thay đổi giá tại Phí qua các năm: 2011: 2,83 Tr ₫(10,3 Tr LBP), 2012: 4,33 Tr ₫(15,7 Tr LBP), 2013: 4,02 Tr ₫(14,6 Tr LBP), 2014: 3,42 Tr ₫(12,5 Tr LBP), 2015: 3,29 Tr ₫(12 Tr LBP), 2016: 3,25 Tr ₫(11,8 Tr LBP), 2017: 3,14 Tr ₫(11,4 Tr LBP) và 2018: 3,43 Tr ₫(12,5 Tr LBP)
Thay đổi giá tại Internet qua các năm: 2011: 1,29 Tr ₫(4,7 Tr LBP), 2012: 1,4 Tr ₫(5,1 Tr LBP), 2013: 1,43 Tr ₫(5,22 Tr LBP), 2014: 1,51 Tr ₫(5,5 Tr LBP), 2015: 1,37 Tr ₫(4,98 Tr LBP), 2016: 1,42 Tr ₫(5,19 Tr LBP), 2017: 1,18 Tr ₫(4,31 Tr LBP) và 2018: 1,11 Tr ₫(4,03 Tr LBP)
Giá cả trong các cửa hàng quần áo tại Liban có thay đổi trong những năm gần đây không?
Ví dụ, đây là cách giá quần jeans đã thay đổi tại 2011: 1,97 Tr ₫(7,17 Tr LBP), 2012: 2,09 Tr ₫(7,62 Tr LBP), 2013: 1,81 Tr ₫(6,59 Tr LBP), 2014: 1,98 Tr ₫(7,22 Tr LBP), 2015: 1,99 Tr ₫(7,24 Tr LBP), 2016: 1,96 Tr ₫(7,15 Tr LBP), 2017: 2,23 Tr ₫(8,11 Tr LBP) và 2018: 1,74 Tr ₫(6,32 Tr LBP)
quần Jean
₫1.6M (₫492K - ₫3.45M)
24% hơn nước Mỹ
Rượu
₫148K (₫73.8K - ₫246K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫172K (₫148K - ₫197K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫24.3K (₫12.3K - ₫49.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫16M (₫7.38M - ₫39.4M)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫1.18M (₫615K - ₫2.46M)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ