Xem thêm: Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt chi phí giải trí
Tiền tệ trong Liban Bảng Li-băng (LBP). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 35,3 Bảng Li-băng. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 353 Bảng Li-băng. Và ngược lại: Với 10 Bảng Li-băng bạn có thể nhận được 2,84 Đồng Việt Nam.
Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Liban
Giá: Beirut Tripoli Sidon Baalbek Salima Metn Tyre (Sour) Fanar Jal el Dib Zahlah
bánh mì
₫18.3K (₫7.94K - ₫76.3K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫240K (₫127K - ₫407K)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫40.7K (₫25.4K - ₫63.6K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫25.1K (₫12.7K - ₫56K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫30.6K (₫15.3K - ₫96.6K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫153K (₫76.3K - ₫254K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Liban (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)
Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Liban
Thay đổi giá tại Cam qua các năm: 2011: 38,1 N ₫(134 N LBP), 2012: 36,4 N ₫(128 N LBP), 2013: 44 N ₫(155 N LBP), 2014: 28,5 N ₫(100 N LBP), 2015: 45,8 N ₫(161 N LBP), 2016: 28,7 N ₫(101 N LBP), 2017: 27,5 N ₫(96,8 N LBP) và 2018: 40,9 N ₫(144 N LBP)
Giá của rau và trái cây có tăng trong Liban không?
Xem giá khoai tây đã thay đổi như thế nào tại 2011: 17,8 N ₫(62,7 N LBP), 2012: 22,4 N ₫(78,9 N LBP), 2013: 26,7 N ₫(94,1 N LBP), 2014: 23,1 N ₫(81,6 N LBP), 2015: 24,2 N ₫(85,2 N LBP), 2016: 21,1 N ₫(74,4 N LBP), 2017: 22,4 N ₫(78,9 N LBP) và 2018: 24,7 N ₫(87 N LBP)
Thay đổi giá tại Trứng qua các năm: 2011: 50,8 N ₫(179 N LBP), 2012: 68,9 N ₫(243 N LBP), 2013: 69,9 N ₫(247 N LBP), 2014: 74 N ₫(261 N LBP), 2015: 79,6 N ₫(281 N LBP), 2016: 73 N ₫(257 N LBP), 2017: 81,6 N ₫(288 N LBP) và 2018: 66,6 N ₫(235 N LBP)
Thay đổi giá tại Gạo qua các năm: 2012: 38,1 N ₫(134 N LBP), 2013: 40,7 N ₫(143 N LBP), 2014: 46 N ₫(162 N LBP), 2015: 46,8 N ₫(165 N LBP), 2016: 48,6 N ₫(171 N LBP), 2017: 53,1 N ₫(187 N LBP) và 2018: 37,6 N ₫(133 N LBP)
Giá thịt có giảm trong các cửa hàng ở Liban không?
Giá thịt bò đã thay đổi trong những năm gần đây tại 2015: 289 N ₫(1,02 Tr LBP), 2016: 284 N ₫(1 Tr LBP), 2017: 320 N ₫(1,13 Tr LBP) và 2018: 300 N ₫(1,06 Tr LBP).
bánh mì
₫18.3K (₫7.94K - ₫76.3K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫153K (₫76.3K - ₫254K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫40.7K (₫25.4K - ₫63.6K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫16.5M (₫7.63M - ₫40.7M)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫178K (₫153K - ₫203K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫39.2K (₫25.4K - ₫76.3K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ