Giá thực phẩm tại Liban

Có đắt không trong các cửa hàng ở Liban? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Liban không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Liban, chẳng hạn như: Khoai tây, Thuốc lá, Táo, Pho mát, or Gạo (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Tiền tệ trong Liban Bảng Li-băng (LBP). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 35,3 Bảng Li-băng. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 353 Bảng Li-băng. Và ngược lại: Với 10 Bảng Li-băng bạn có thể nhận được 2,84 Đồng Việt Nam.


Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Liban


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Liban là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Liban

Giá: Beirut   Tripoli   Sidon   Baalbek   Salima   Metn   Tyre (Sour)   Fanar   Jal el Dib   Zahlah  


Giá bánh mì ₫18.3K (₫7.94K - ₫76.3K)

bánh mì

₫18.3K (₫7.94K - ₫76.3K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫240K (₫127K - ₫407K)

Pho mát

₫240K (₫127K - ₫407K)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫40.7K (₫25.4K - ₫63.6K)

Gạo

₫40.7K (₫25.4K - ₫63.6K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫25.1K (₫12.7K - ₫56K)

cà chua

₫25.1K (₫12.7K - ₫56K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫30.6K (₫15.3K - ₫96.6K)

Chuối

₫30.6K (₫15.3K - ₫96.6K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫153K (₫76.3K - ₫254K)

Rượu

₫153K (₫76.3K - ₫254K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Liban (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Liban

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫42K (LBP 148K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫18.3K (LBP 64.7K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫58.6K (LBP 207K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫240K (LBP 845K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫11.2K (LBP 39.5K)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫153K (LBP 538K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫30.7K (LBP 108K)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫49.9K (LBP 176K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫62.4K (LBP 220K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫183K (LBP 645K)
  11. Táo (1kg) ₫34K (LBP 120K)
  12. Cam (1kg) ₫22.2K (LBP 78.3K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫18K (LBP 63.5K)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫17.5K (LBP 61.7K)
  15. Một kg gạo trắng ₫40.7K (LBP 143K)
  16. Cà chua (1kg) ₫25.1K (LBP 88.3K)
  17. Chuối (1kg) ₫30.6K (LBP 108K)
  18. Hành tây (1kg) ₫22K (LBP 77.6K)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫289K (LBP 1.02M)
  20. Lê (1kg) ₫40.7K (LBP 144K)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫13.8K (LBP 48.6K)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫7.17K (LBP 25.3K)
  23. Xúc xích (1kg) ₫803K (LBP 2.83M)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫189K (LBP 667K)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Giá thay đổi trong những năm trước tại Liban

Thay đổi giá tại Cam qua các năm: 2011: 38,1 N ₫(134 N LBP), 2012: 36,4 N ₫(128 N LBP), 2013: 44 N ₫(155 N LBP), 2014: 28,5 N ₫(100 N LBP), 2015: 45,8 N ₫(161 N LBP), 2016: 28,7 N ₫(101 N LBP), 2017: 27,5 N ₫(96,8 N LBP) và 2018: 40,9 N ₫(144 N LBP)

Liban thay đổi giá cả: Cam (1kg) 2011-2018
Liban thay đổi giá cả Cam (1kg) hikersbay.com

Giá của rau và trái cây có tăng trong Liban không?
Xem giá khoai tây đã thay đổi như thế nào tại 2011: 17,8 N ₫(62,7 N LBP), 2012: 22,4 N ₫(78,9 N LBP), 2013: 26,7 N ₫(94,1 N LBP), 2014: 23,1 N ₫(81,6 N LBP), 2015: 24,2 N ₫(85,2 N LBP), 2016: 21,1 N ₫(74,4 N LBP), 2017: 22,4 N ₫(78,9 N LBP) và 2018: 24,7 N ₫(87 N LBP)

Liban thay đổi giá cả: Khoai tây (1kg) 2011-2018
Liban thay đổi giá cả Khoai tây (1kg) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Trứng qua các năm: 2011: 50,8 N ₫(179 N LBP), 2012: 68,9 N ₫(243 N LBP), 2013: 69,9 N ₫(247 N LBP), 2014: 74 N ₫(261 N LBP), 2015: 79,6 N ₫(281 N LBP), 2016: 73 N ₫(257 N LBP), 2017: 81,6 N ₫(288 N LBP) và 2018: 66,6 N ₫(235 N LBP)

Liban thay đổi giá cả: Trứng (bình thường) (12) 2011-2018
Liban thay đổi giá cả Trứng (bình thường) (12) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Gạo qua các năm: 2012: 38,1 N ₫(134 N LBP), 2013: 40,7 N ₫(143 N LBP), 2014: 46 N ₫(162 N LBP), 2015: 46,8 N ₫(165 N LBP), 2016: 48,6 N ₫(171 N LBP), 2017: 53,1 N ₫(187 N LBP) và 2018: 37,6 N ₫(133 N LBP)

Liban thay đổi giá cả: Một kg gạo trắng 2012-2018
Liban thay đổi giá cả Một kg gạo trắng hikersbay.com

Giá thịt có giảm trong các cửa hàng ở Liban không?
Giá thịt bò đã thay đổi trong những năm gần đây tại 2015: 289 N ₫(1,02 Tr LBP), 2016: 284 N ₫(1 Tr LBP), 2017: 320 N ₫(1,13 Tr LBP) và 2018: 300 N ₫(1,06 Tr LBP).

Liban thay đổi giá cả: Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) 2015-2018
Liban thay đổi giá cả Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) hikersbay.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bánh mì

₫18.3K (₫7.94K - ₫76.3K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫153K (₫76.3K - ₫254K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫40.7K (₫25.4K - ₫63.6K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫16.5M (₫7.63M - ₫40.7M)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫178K (₫153K - ₫203K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫39.2K (₫25.4K - ₫76.3K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ