Giá cả tại Luxor

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Luxor? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Luxor.

Luxor thay đổi giá cả hikersbay.com
Luxor Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Luxor? Luxor - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Luxor - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Luxor: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 22 hours ago)

Tiền tệ trong Ai Cập Bảng Ai Cập (EGP). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,196 Bảng Ai Cập. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,96 Bảng Ai Cập. Và ngược lại: Với 10 Bảng Ai Cập bạn có thể nhận được 5,11 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Ai Cập so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 70%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 75%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Luxor thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 96%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 84%.

Khách sạn có đắt không tại Luxor? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Luxor?

Giá trung bình của chỗ ở tại Ai Cập là ₫772K (EGP 1.51K). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫173K (EGP 338) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫281K (EGP 549). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Ai Cập tại ₫282K (EGP 552). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫619K (EGP 1.21K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.43M (EGP 2.79K) tại Ai Cập Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫6.59M (EGP 12.9K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Luxor? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Luxor không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Luxor, chẳng hạn như: Thịt bò, hành tây, Trứng, cà chua, or cam (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Luxor không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Luxor là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Luxor?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 102 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 128 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 409 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 80.4 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 23.7 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Luxor, bao gồm cả Thịt bò, hành tây, Trứng, cà chua, or cam


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Luxor trong các nước lân cận? Xem giá tại: Israel, Jordan, Palestine, Liban, and Cộng hòa Síp.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Luxor

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Luxor

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Luxor

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Luxor

Luxor - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫443K (₫256K - ₫767K)

Phí

₫443K (₫256K - ₫767K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫256K (₫256K - ₫256K)

Internet

₫256K (₫256K - ₫256K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫NaN

quần Jean

₫NaN
Rất giống như ở nước Mỹ

Giá bánh mì ₫17.6K (₫2.56K - ₫25.6K)

bánh mì

₫17.6K (₫2.56K - ₫25.6K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫150K (₫97.6K - ₫230K)

Pho mát

₫150K (₫97.6K - ₫230K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫29.5K (₫15.3K - ₫52.8K)

Gạo

₫29.5K (₫15.3K - ₫52.8K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫13.6K (₫12.8K - ₫15.3K)

cà chua

₫13.6K (₫12.8K - ₫15.3K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫14.1K (₫10.2K - ₫17.9K)

Chuối

₫14.1K (₫10.2K - ₫17.9K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫117K (₫102K - ₫132K)

Rượu

₫117K (₫102K - ₫132K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫102K (₫25.6K - ₫108K)

nhà hàng rẻ

₫102K (₫25.6K - ₫108K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫40.2K (₫17.9K - ₫102K)

bia địa phương

₫40.2K (₫17.9K - ₫102K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫34.6K (₫30.8K - ₫38.4K)

Cà phê

₫34.6K (₫30.8K - ₫38.4K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫11.4K (₫3.58K - ₫30.7K)

chai nước

₫11.4K (₫3.58K - ₫30.7K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫128K (₫102K - ₫153K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫128K (₫102K - ₫153K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫23.7K (₫7.69K - ₫40.9K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫23.7K (₫7.69K - ₫40.9K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Luxor

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫17.9K (EGP 35)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫17.6K (EGP 34)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫38.2K (EGP 75)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫150K (EGP 294)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫4.94K (EGP 9.7)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫117K (EGP 229)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫30.7K (EGP 60)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫40.4K (EGP 79)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫51.1K (EGP 100)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫97.2K (EGP 190)
  11. Táo (1kg) ₫45.7K (EGP 89)
  12. Cam (1kg) ₫6.14K (EGP 12)
  13. Khoai tây (1kg) ₫12.8K (EGP 25)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫5.11K (EGP 10)
  15. Một kg gạo trắng ₫29.5K (EGP 58)
  16. Cà chua (1kg) ₫13.6K (EGP 27)
  17. Chuối (1kg) ₫14.1K (EGP 28)
  18. Hành tây (1kg) ₫22.1K (EGP 43)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫146K (EGP 285)

Giá Trong Nhà Hàng Luxor

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫102K (EGP 200)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫409K (EGP 800)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫128K (EGP 250)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫40.2K (EGP 79)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫51.2K (EGP 100)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫23.7K (EGP 46)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫11.4K (EGP 22)
  8. Cà phê cappuccino ₫34.6K (EGP 68)

Chi Phí Sinh Hoạt Luxor

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫NaN (EGPNaN)
  2. 1 đôi giày da nam ₫NaN (EGPNaN)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫NaN (EGPNaN)
  4. Xăng (1 lít) ₫6.39K (EGP 12.5)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫NaN (EGPNaN)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫443K (EGP 867)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫895K (EGP 1.75K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫256K (EGP 500)
  9. numb_34 ₫162K (EGP 317)
  10. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫2.75M (EGP 5.38K)
  11. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫25.6M (EGP 50K)
  12. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 14%
  13. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫NaN (EGPNaN)
  14. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫NaN (EGPNaN)
  15. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫NaN (EGPNaN)
  16. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫NaN (EGPNaN)
  17. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫NaN (EGPNaN)

Luxor chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Luxor Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Luxor

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫56.2K (EGP 110)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Ai Cập là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Ai Cập

Giá: Alexandria   Cairo   Giza   Suez   Sharm El Sheikh   Aswan   Damanhūr   Luxor   Minya   Banhā  

Chi phí sống tại Ai Cập: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Ai Cập với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Gạo

₫29.5K (₫15.3K - ₫52.8K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫443K (₫256K - ₫767K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫102K (₫25.6K - ₫108K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫150K (₫97.6K - ₫230K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫117K (₫102K - ₫132K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫14.1K (₫10.2K - ₫17.9K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ