Giá cả tại Cairo

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Cairo? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Cairo.

Cairo thay đổi giá cả hikersbay.com
Cairo Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Cairo là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Cairo cao hơn so với nước Mỹ không? Cairo - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Cairo: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 22 hours ago)

Tiền tệ trong Ai Cập Bảng Ai Cập (EGP). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,196 Bảng Ai Cập. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,96 Bảng Ai Cập. Và ngược lại: Với 10 Bảng Ai Cập bạn có thể nhận được 5,11 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Ai Cập so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 71%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 77%. Chi phí sinh hoạt ở Cairo thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 37%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 70%.

Khách sạn có đắt không tại Cairo? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Cairo?

Giá trung bình của chỗ ở tại Ai Cập là ₫921K (EGP 1.8K). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫456K (EGP 891) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫325K (EGP 636). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Ai Cập tại ₫459K (EGP 898). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫736K (EGP 1.44K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1M (EGP 1.96K) tại Ai Cập Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫2.3M (EGP 4.51K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Cairo? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Cairo không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Cairo, chẳng hạn như: cam, bánh mì, Gạo, Rượu, or Sữa (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Cairo không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Cairo là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Cairo?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 102 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 102 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 409 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 81.8 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 5.93 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Cairo, bao gồm cả cam, bánh mì, Gạo, Rượu, or Sữa


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Cairo không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Israel, Jordan, Palestine, Liban, and Cộng hòa Síp.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Cairo

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Cairo

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Cairo

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Cairo

Cairo - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫478K (₫256K - ₫915K)

Phí

₫478K (₫256K - ₫915K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫183K (₫102K - ₫409K)

Internet

₫183K (₫102K - ₫409K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫838K (₫205K - ₫1.53M)

quần Jean

₫838K (₫205K - ₫1.53M)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫3.2M

thu nhập trung bình

₫3.2M
Giá cả ở 97% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫4.81M (₫2.56M - ₫10.2M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫4.81M (₫2.56M - ₫10.2M)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫5.49M (₫2.56M - ₫10.2M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫5.49M (₫2.56M - ₫10.2M)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫13.2K (₫5.11K - ₫25.6K)

bánh mì

₫13.2K (₫5.11K - ₫25.6K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫81.4K (₫35.8K - ₫205K)

Pho mát

₫81.4K (₫35.8K - ₫205K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫18.5K (₫14.3K - ₫23K)

Gạo

₫18.5K (₫14.3K - ₫23K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫8.06K (₫4.09K - ₫12.8K)

cà chua

₫8.06K (₫4.09K - ₫12.8K)
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫10.3K (₫7.67K - ₫15.3K)

Chuối

₫10.3K (₫7.67K - ₫15.3K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫153K (₫81.8K - ₫205K)

Rượu

₫153K (₫81.8K - ₫205K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫102K (₫51.1K - ₫205K)

nhà hàng rẻ

₫102K (₫51.1K - ₫205K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫40.9K (₫20.5K - ₫76.7K)

bia địa phương

₫40.9K (₫20.5K - ₫76.7K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫36.3K (₫15.3K - ₫51.1K)

Cà phê

₫36.3K (₫15.3K - ₫51.1K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫2.86K (₫2.56K - ₫5.11K)

chai nước

₫2.86K (₫2.56K - ₫5.11K)
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫102K (₫76.7K - ₫128K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫102K (₫76.7K - ₫128K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫5.93K (₫5.11K - ₫7.67K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫5.93K (₫5.11K - ₫7.67K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Cairo

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫21.6K (EGP 42)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫13.2K (EGP 26)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫33.5K (EGP 66)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫81.4K (EGP 159)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫4.08K (EGP 8)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫153K (EGP 300)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫25.2K (EGP 49)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫28.6K (EGP 56)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫40.9K (EGP 80)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫112K (EGP 219)
  11. Táo (1kg) ₫32.2K (EGP 63)
  12. Cam (1kg) ₫8.2K (EGP 16)
  13. Khoai tây (1kg) ₫8.91K (EGP 17.4)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫5.25K (EGP 10.3)
  15. Một kg gạo trắng ₫18.5K (EGP 36)
  16. Cà chua (1kg) ₫8.06K (EGP 15.8)
  17. Chuối (1kg) ₫10.3K (EGP 20)
  18. Hành tây (1kg) ₫15.1K (EGP 29)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫207K (EGP 405)

Giá Trong Nhà Hàng Cairo

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫102K (EGP 200)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫409K (EGP 800)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫102K (EGP 200)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫40.9K (EGP 80)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫61.4K (EGP 120)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫5.93K (EGP 11.6)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫2.86K (EGP 5.6)
  8. Cà phê cappuccino ₫36.3K (EGP 71)

Chi Phí Sinh Hoạt Cairo

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫5.11K (EGP 10)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫153K (EGP 300)
  3. Xăng (1 lít) ₫6.03K (EGP 11.8)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫857M (EGP 1.68M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫4.81M (EGP 9.4K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.7M (EGP 5.29K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫7.85M (EGP 15.4K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.49M (EGP 10.7K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫478K (EGP 936)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫183K (EGP 358)
  11. numb_34 ₫166K (EGP 325)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫838K (EGP 1.64K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫968K (EGP 1.89K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.18M (EGP 4.26K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.27M (EGP 2.49K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫702M (EGP 1.37M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫2.39M (EGP 4.67K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫13.7M (EGP 26.7K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫40.8M (EGP 79.8K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫8.72M (EGP 17.1K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫3.2M (EGP 6.25K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 13%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫7.41K (EGP 14.5)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫7.67K (EGP 15)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫25.6K (EGP 50)

Cairo chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Cairo Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Cairo

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫424K (EGP 830)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫138K (EGP 270)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫76.7K (EGP 150)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Ai Cập là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Ai Cập

Giá: Alexandria   Cairo   Giza   Suez   Sharm El Sheikh   Aswan   Damanhūr   Luxor   Minya   Banhā  

Chi phí sống tại Ai Cập: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Ai Cập với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Phí

₫478K (₫256K - ₫915K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫40.9K (₫20.5K - ₫76.7K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫183K (₫102K - ₫409K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫8.06K (₫4.09K - ₫12.8K)
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫3.2M
Giá cả ở 97% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫81.4K (₫35.8K - ₫205K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ