Giá thực phẩm tại Ai Cập

Có đắt không trong các cửa hàng ở Ai Cập? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Ai Cập không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Ai Cập, chẳng hạn như: rau diếp, Táo, Trứng, Khoai tây, or nước đóng chai (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Tiền tệ trong Ai Cập Bảng Ai Cập (EGP). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,195 Bảng Ai Cập. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,95 Bảng Ai Cập. Và ngược lại: Với 10 Bảng Ai Cập bạn có thể nhận được 5,12 nghìn Đồng Việt Nam.


Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Ai Cập


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Ai Cập là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Ai Cập

Giá: Alexandria   Cairo   Giza   Suez   Sharm El Sheikh   Aswan   Damanhūr   Luxor   Minya   Banhā  


Giá bánh mì ₫14.4K (₫5.12K - ₫25.6K)

bánh mì

₫14.4K (₫5.12K - ₫25.6K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫81.4K (₫41K - ₫205K)

Pho mát

₫81.4K (₫41K - ₫205K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫18.5K (₫14.3K - ₫23.4K)

Gạo

₫18.5K (₫14.3K - ₫23.4K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫8.03K (₫4.1K - ₫12.8K)

cà chua

₫8.03K (₫4.1K - ₫12.8K)
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫10.8K (₫7.68K - ₫17.9K)

Chuối

₫10.8K (₫7.68K - ₫17.9K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫154K (₫61.4K - ₫230K)

Rượu

₫154K (₫61.4K - ₫230K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Ai Cập (Bản cập nhật cuối cùng: today)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Ai Cập

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫21.3K (EGP 42)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫14.4K (EGP 28)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫33.2K (EGP 65)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫81.4K (EGP 159)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫4.15K (EGP 8.1)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫154K (EGP 300)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫30.9K (EGP 60)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫34.3K (EGP 67)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫41K (EGP 80)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫109K (EGP 212)
  11. Táo (1kg) ₫31.8K (EGP 62)
  12. Cam (1kg) ₫8.43K (EGP 16.5)
  13. Khoai tây (1kg) ₫8.79K (EGP 17.2)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫5.01K (EGP 9.8)
  15. Một kg gạo trắng ₫18.5K (EGP 36)
  16. Cà chua (1kg) ₫8.03K (EGP 15.7)
  17. Chuối (1kg) ₫10.8K (EGP 21)
  18. Hành tây (1kg) ₫15.6K (EGP 31)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫203K (EGP 396)
  20. Lê (1kg) ₫38.2K (EGP 75)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫4.42K (EGP 8.6)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫2.82K (EGP 5.5)
  23. Xúc xích (1kg) ₫136K (EGP 265)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫116K (EGP 227)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Giá thay đổi trong những năm trước tại Ai Cập

Thay đổi giá tại Cam qua các năm: 2011: 2,08 N ₫(4,1 EGP), 2012: 2,25 N ₫(4,4 EGP), 2013: 2,16 N ₫(4,2 EGP), 2014: 2,28 N ₫(4,5 EGP), 2015: 2,11 N ₫(4,1 EGP), 2016: 2,32 N ₫(4,5 EGP), 2017: 3,5 N ₫(6,8 EGP) và 2018: 3,38 N ₫(6,6 EGP)

Ai Cập thay đổi giá cả: Cam (1kg) 2011-2018
Ai Cập thay đổi giá cả Cam (1kg) hikersbay.com

Giá của rau và trái cây có tăng trong Ai Cập không?
Xem giá khoai tây đã thay đổi như thế nào tại 2011: 1,41 N ₫(2,8 EGP), 2012: 1,56 N ₫(3,1 EGP), 2013: 1,98 N ₫(3,9 EGP), 2014: 2,02 N ₫(3,9 EGP), 2015: 1,89 N ₫(3,7 EGP), 2016: 2,27 N ₫(4,4 EGP), 2017: 2,92 N ₫(5,7 EGP) và 2018: 3,3 N ₫(6,4 EGP)

Ai Cập thay đổi giá cả: Khoai tây (1kg) 2011-2018
Ai Cập thay đổi giá cả Khoai tây (1kg) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Trứng qua các năm: 2010: 4,18 N ₫(8,2 EGP), 2011: 5,54 N ₫(10,8 EGP), 2012: 5,33 N ₫(10,4 EGP), 2013: 5,37 N ₫(10,5 EGP), 2014: 5,89 N ₫(11,5 EGP), 2015: 5,84 N ₫(11,4 EGP), 2016: 5,95 N ₫(11,6 EGP), 2017: 8,98 N ₫(17,6 EGP) và 2018: 9,74 N ₫(19 EGP)

Ai Cập thay đổi giá cả: Trứng (bình thường) (12) 2010-2018
Ai Cập thay đổi giá cả Trứng (bình thường) (12) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Gạo qua các năm: 2012: 2,72 N ₫(5,3 EGP), 2013: 2,52 N ₫(4,9 EGP), 2014: 2,74 N ₫(5,4 EGP), 2015: 2,6 N ₫(5,1 EGP), 2016: 3,8 N ₫(7,4 EGP), 2017: 5,27 N ₫(10,3 EGP) và 2018: 5,63 N ₫(11 EGP)

Ai Cập thay đổi giá cả: Một kg gạo trắng 2012-2018
Ai Cập thay đổi giá cả Một kg gạo trắng hikersbay.com

Giá thịt có giảm trong các cửa hàng ở Ai Cập không?
Giá thịt bò đã thay đổi trong những năm gần đây tại 2015: 40,4 N ₫(79 EGP), 2016: 46,8 N ₫(91 EGP), 2017: 68,9 N ₫(135 EGP) và 2018: 73,1 N ₫(143 EGP).

Ai Cập thay đổi giá cả: Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) 2015-2018
Ai Cập thay đổi giá cả Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) hikersbay.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bia địa phương

₫41K (₫20.5K - ₫71.7K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫154K (₫61.4K - ₫230K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫18.5K (₫14.3K - ₫23.4K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫682K (₫179K - ₫1.54M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫8.03K (₫4.1K - ₫12.8K)
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫4.12M (₫2.05M - ₫8.19M)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ