Giá cả tại Aswan

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Aswan? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Aswan.

Aswan thay đổi giá cả hikersbay.com
Aswan Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Aswan là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Aswan cao hơn so với nước Mỹ không? Aswan - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Aswan: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today this hour)

Tiền tệ trong Ai Cập Bảng Ai Cập (EGP). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,189 Bảng Ai Cập. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,89 Bảng Ai Cập. Và ngược lại: Với 10 Bảng Ai Cập bạn có thể nhận được 5,29 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Ai Cập so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 80%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 85%. Chi phí sinh hoạt ở Aswan thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 98%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 87%.

Khách sạn có đắt không tại Aswan? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Aswan?

Giá trung bình của chỗ ở tại Ai Cập là ₫1.5M (EGP 2.83K). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫710K (EGP 1.34K) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫910K (EGP 1.72K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Ai Cập tại ₫738K (EGP 1.4K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫898K (EGP 1.7K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.31M (EGP 2.49K) tại Ai Cập Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫5.56M (EGP 10.5K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Aswan? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Aswan không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Aswan, chẳng hạn như: rau diếp, Rượu, Trứng, Gạo, or cà chua (Bản cập nhật cuối cùng: 5 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Aswan không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Aswan là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Aswan?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 26.4 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 95.2 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 63.5 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 10.6 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Aswan, bao gồm cả rau diếp, Rượu, Trứng, Gạo, or cà chua


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Aswan không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Israel, Jordan, Palestine, Liban, and Cộng hòa Síp.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Aswan

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Aswan

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Aswan

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Aswan

Aswan - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫264K

Phí

₫264K
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫68.7K

Internet

₫68.7K
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫106K

quần Jean

₫106K
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫793K

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫793K
Giá cả ở 98% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫793K

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫793K
Giá cả ở 99% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫2.64K

bánh mì

₫2.64K
Giá cả ở 97% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫106K

Pho mát

₫106K
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫15.9K

Gạo

₫15.9K
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫5.29K

cà chua

₫5.29K
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫7.93K

Chuối

₫7.93K
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫79.3K

Rượu

₫79.3K
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫26.4K

nhà hàng rẻ

₫26.4K
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫31.7K

bia địa phương

₫31.7K
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫10.6K

Cà phê

₫10.6K
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫2.64K (₫1.59K - ₫3.7K)

chai nước

₫2.64K (₫1.59K - ₫3.7K)
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫95.2K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫95.2K
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫10.6K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫10.6K
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Aswan

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫18.5K (EGP 35)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫2.64K (EGP 5)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫27.5K (EGP 52)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫106K (EGP 200)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫3.7K (EGP 7)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫79.3K (EGP 150)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫26.4K (EGP 50)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫21.2K (EGP 40)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫26.4K (EGP 50)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫47.6K (EGP 90)
  11. Táo (1kg) ₫13.2K (EGP 25)
  12. Cam (1kg) ₫5.29K (EGP 10)
  13. Khoai tây (1kg) ₫5.29K (EGP 10)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫2.64K (EGP 5)
  15. Một kg gạo trắng ₫15.9K (EGP 30)
  16. Cà chua (1kg) ₫5.29K (EGP 10)
  17. Chuối (1kg) ₫7.93K (EGP 15)
  18. Hành tây (1kg) ₫10.6K (EGP 20)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫148K (EGP 280)

Giá Trong Nhà Hàng Aswan

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫26.4K (EGP 50)
  2. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫95.2K (EGP 180)
  3. Bia tươi (0,5 lít) ₫31.7K (EGP 60)
  4. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫26.4K (EGP 50)
  5. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫10.6K (EGP 20)
  6. Nước (chai 0.33 lít) ₫2.64K (EGP 5)
  7. Cà phê cappuccino ₫10.6K (EGP 20)

Chi Phí Sinh Hoạt Aswan

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.06M (EGP 2K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.27M (EGP 2.4K)
  3. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫1.32K (EGP 2.5)
  4. Xăng (1 lít) ₫6.17K (EGP 11.7)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫793K (EGP 1.5K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫793K (EGP 1.5K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫1.85M (EGP 3.5K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫793K (EGP 1.5K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫264K (EGP 500)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫68.7K (EGP 130)
  11. numb_34 ₫47.6K (EGP 90)
  12. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫5.29M (EGP 10K)
  13. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫7.93M (EGP 15K)
  14. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫3.7M (EGP 7K)
  15. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫10.6K (EGP 20)
  16. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫9.78K (EGP 18.5)
  17. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫106K (EGP 200)
  18. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫423K (EGP 800)

Chi Phí Giải Trí Aswan

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫159K (EGP 300)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫63.5K (EGP 120)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫50.2K (EGP 95)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Ai Cập là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Ai Cập

Giá: Alexandria   Cairo   Giza   Suez   Sharm El Sheikh   Aswan   Damanhūr   Luxor   Minya   Banhā  

Chi phí sống tại Ai Cập: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Ai Cập với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Pho mát

₫106K
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫2.64K
Giá cả ở 97% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫106K
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫793K
Giá cả ở 99% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫264K
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫31.7K
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ