Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Gharyan? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Gharyan.
Tiền tệ trong Libya Dinar Libi (LYD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,019 Dinar Libi. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,19 Dinar Libi. Và ngược lại: Với 10 Dinar Libi bạn có thể nhận được 52,6 nghìn Đồng Việt Nam.
Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Libya so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 71%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 70%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Gharyan, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 59%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 63%.
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Gharyan không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Gharyan là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Gharyan?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 158 thousand Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 108 thousand Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 632 thousand Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 36.8 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 12.5 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Gharyan, bao gồm cả ức gà, Trứng, Táo, hành tây, or cà chua
Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Gharyan trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Tchad, Tunisia, Malta, Niger, and Ai Cập.
Phí
₫1.37M (₫526K - ₫3.81M)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫497K (₫263K - ₫1.05M)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫775K (₫395K - ₫1.32M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫8.4K (₫5.26K - ₫26.3K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫125K (₫52.6K - ₫237K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫31.3K (₫18.4K - ₫47.4K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫14.2K (₫5.26K - ₫23.2K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫28.6K (₫21.1K - ₫42.1K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫20.4K (₫13.2K - ₫42.1K)
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫158K (₫78.9K - ₫263K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫18.4K (₫10.5K - ₫36.8K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫14.6K (₫9.21K - ₫26.3K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫3.71K (₫2.63K - ₫10.5K)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫108K (₫105K - ₫132K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫12.5K (₫10.5K - ₫15.8K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Gharyan
Giá Trong Nhà Hàng Gharyan
Chi Phí Sinh Hoạt Gharyan
Chi Phí Giải Trí Gharyan
Giá: Benghazi Tripoli Zliten Az-zawiyah Al Bayda Gharyan Ajdabiya Misratah (Misrata) Masallatah Tarhuna (Tarhunah)
Chuối
₫28.6K (₫21.1K - ₫42.1K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫12.5K (₫10.5K - ₫15.8K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫158K (₫78.9K - ₫263K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫18.4K (₫10.5K - ₫36.8K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ