Giá thực phẩm tại Libya

Có đắt không trong các cửa hàng ở Libya? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Libya không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Libya, chẳng hạn như: Sữa, bánh mì, bia nước ngoài, cam, or cà chua (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Tiền tệ trong Libya Dinar Libi (LYD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,019 Dinar Libi. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,19 Dinar Libi. Và ngược lại: Với 10 Dinar Libi bạn có thể nhận được 52,6 nghìn Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Libya là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Libya

Giá: Benghazi   Tripoli   Zliten   Az-zawiyah   Al Bayda   Gharyan   Ajdabiya   Misratah (Misrata)   Masallatah   Tarhuna (Tarhunah)  


Giá bánh mì ₫8.9K (₫5.26K - ₫26.3K)

bánh mì

₫8.9K (₫5.26K - ₫26.3K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫131K (₫63.1K - ₫236K)

Pho mát

₫131K (₫63.1K - ₫236K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫26.5K (₫15.8K - ₫44.7K)

Gạo

₫26.5K (₫15.8K - ₫44.7K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫13.6K (₫5.26K - ₫23K)

cà chua

₫13.6K (₫5.26K - ₫23K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫30.2K (₫21K - ₫42K)

Chuối

₫30.2K (₫21K - ₫42K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫31.5K (₫15.8K - ₫78.8K)

Rượu

₫31.5K (₫15.8K - ₫78.8K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Libya (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Libya

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫23.8K (LYD 4.5)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫8.9K (LYD 1.7)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫34.4K (LYD 6.6)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫131K (LYD 25)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫5.98K (LYD 1.1)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫31.5K (LYD 6)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫18.9K (LYD 3.6)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫18.6K (LYD 3.5)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫57.8K (LYD 11)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫80.5K (LYD 15.3)
  11. Táo (1kg) ₫41.9K (LYD 8)
  12. Cam (1kg) ₫19.9K (LYD 3.8)
  13. Khoai tây (1kg) ₫15.4K (LYD 2.9)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫12.1K (LYD 2.3)
  15. Một kg gạo trắng ₫26.5K (LYD 5)
  16. Cà chua (1kg) ₫13.6K (LYD 2.6)
  17. Chuối (1kg) ₫30.2K (LYD 5.8)
  18. Hành tây (1kg) ₫15.3K (LYD 2.9)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫224K (LYD 43)
  20. Lê (1kg) ₫50.3K (LYD 9.6)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫7.5K (LYD 1.4)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫3.05K (LYD 0.58)
  23. Xúc xích (1kg) ₫213K (LYD 41)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫103K (LYD 19.7)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫4.58M (₫2.63M - ₫7.88M)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫8.9K (₫5.26K - ₫26.3K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫5.29M (₫3.68M - ₫7.88M)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫7.48M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫13.9K (₫7.88K - ₫26.3K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫4.46K (₫2.63K - ₫12.8K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ