Xem thêm: Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt chi phí giải trí
Tiền tệ trong Libya Dinar Libi (LYD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0192 Dinar Libi. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,192 Dinar Libi. Và ngược lại: Với 10 Dinar Libi bạn có thể nhận được 52 nghìn Đồng Việt Nam.
Giá: Benghazi Tripoli Zliten Az-zawiyah Al Bayda Gharyan Ajdabiya Misratah (Misrata) Masallatah Tarhuna (Tarhunah)
bánh mì
₫8.81K (₫5.2K - ₫26K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫130K (₫62.4K - ₫234K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫26.2K (₫15.6K - ₫44.2K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫13.5K (₫5.2K - ₫22.8K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫29.9K (₫20.8K - ₫41.6K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫31.2K (₫15.6K - ₫78.1K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Libya (Bản cập nhật cuối cùng: today)
Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Libya
bia địa phương
₫18.2K (₫10.4K - ₫41.6K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫751K (₫338K - ₫1.3M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫13.8K (₫7.81K - ₫26K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫8.81K (₫5.2K - ₫26K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫4.54M (₫2.6M - ₫7.81M)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫104K (₫57.2K - ₫260K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ