Giá cả tại Ajdabiya

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Ajdabiya? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Ajdabiya.

Ajdabiya thay đổi giá cả hikersbay.com
Ajdabiya Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Ajdabiya là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Ajdabiya có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Ajdabiya: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Ajdabiya: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 3 hours ago)

Tiền tệ trong Libya Dinar Libi (LYD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,019 Dinar Libi. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,19 Dinar Libi. Và ngược lại: Với 10 Dinar Libi bạn có thể nhận được 52,6 nghìn Đồng Việt Nam.


Có đắt không trong các cửa hàng ở Ajdabiya? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Ajdabiya không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Ajdabiya, chẳng hạn như: Táo, cà chua, Thuốc lá, Khoai tây, or Thịt bò (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Ajdabiya không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Ajdabiya là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Ajdabiya?


Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Ajdabiya, bao gồm cả Táo, cà chua, Thuốc lá, Khoai tây, or Thịt bò


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Ajdabiya trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Tchad, Tunisia, Malta, Niger, and Ai Cập.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Ajdabiya

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Ajdabiya

Ajdabiya - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫3.68M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫3.68M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫4.21M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫4.21M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫13.2K

cà chua

₫13.2K
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫31.6K

Chuối

₫31.6K
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Ajdabiya

  1. Nước (chai 1,5 lít) ₫5.26K (LYD 1)
  2. Táo (1kg) ₫42.1K (LYD 8)
  3. Cam (1kg) ₫21.1K (LYD 4)
  4. Khoai tây (1kg) ₫13.2K (LYD 2.5)
  5. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫52.6K (LYD 10)
  6. Cà chua (1kg) ₫13.2K (LYD 2.5)
  7. Chuối (1kg) ₫31.6K (LYD 6)
  8. Hành tây (1kg) ₫13.2K (LYD 2.5)
  9. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫237K (LYD 45)

Chi Phí Sinh Hoạt Ajdabiya

  1. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫26.3K (LYD 5)
  2. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫3.68M (LYD 700)
  3. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.11M (LYD 400)
  4. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫7.89M (LYD 1.5K)
  5. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫4.21M (LYD 800)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Libya là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Libya

Giá: Benghazi   Tripoli   Zliten   Az-zawiyah   Al Bayda   Gharyan   Ajdabiya   Misratah (Misrata)   Masallatah   Tarhuna (Tarhunah)  

Chi phí sống tại Libya: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Libya với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Chuối

₫31.6K
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ