Giá cả tại Benghazi

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Benghazi? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Benghazi.

Benghazi thay đổi giá cả hikersbay.com
Benghazi Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Benghazi? Benghazi - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Benghazi - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Benghazi: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 18 hours ago)

Tiền tệ trong Libya Dinar Libi (LYD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0192 Dinar Libi. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,192 Dinar Libi. Và ngược lại: Với 10 Dinar Libi bạn có thể nhận được 52 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Libya so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 70%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 78%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Benghazi thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 64%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 54%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Benghazi? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Benghazi không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Benghazi, chẳng hạn như: Khoai tây, Thuốc lá, Trứng, Sữa, or Thịt bò (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Benghazi không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Benghazi là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Benghazi?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 70.2 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 78.1 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 520 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 36.4 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 11.9 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Benghazi, bao gồm cả Khoai tây, Thuốc lá, Trứng, Sữa, or Thịt bò


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Benghazi trong các nước lân cận? Xem giá tại: Tchad, Tunisia, Malta, Niger, and Ai Cập.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Benghazi

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Benghazi

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Benghazi

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Benghazi

Benghazi - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫345K (₫260K - ₫520K)

Phí

₫345K (₫260K - ₫520K)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.17M (₫781K - ₫2.6M)

Internet

₫1.17M (₫781K - ₫2.6M)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫901K (₫338K - ₫1.04M)

quần Jean

₫901K (₫338K - ₫1.04M)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫6.96M

thu nhập trung bình

₫6.96M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫4.9M (₫4.16M - ₫7.81M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫4.9M (₫4.16M - ₫7.81M)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫5.6M (₫5.2M - ₫7.81M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫5.6M (₫5.2M - ₫7.81M)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫9.23K (₫2.87K - ₫20.8K)

bánh mì

₫9.23K (₫2.87K - ₫20.8K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫153K (₫41.6K - ₫201K)

Pho mát

₫153K (₫41.6K - ₫201K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫19.7K (₫15.6K - ₫26K)

Gạo

₫19.7K (₫15.6K - ₫26K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫12.7K (₫5.2K - ₫15.6K)

cà chua

₫12.7K (₫5.2K - ₫15.6K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫30.3K (₫25.2K - ₫41.6K)

Chuối

₫30.3K (₫25.2K - ₫41.6K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫26K (₫15.6K - ₫88.5K)

Rượu

₫26K (₫15.6K - ₫88.5K)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫70.2K (₫36.4K - ₫182K)

nhà hàng rẻ

₫70.2K (₫36.4K - ₫182K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫18.2K (₫11.7K - ₫52K)

bia địa phương

₫18.2K (₫11.7K - ₫52K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫19.4K (₫13K - ₫26K)

Cà phê

₫19.4K (₫13K - ₫26K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫6.4K (₫2.6K - ₫12.6K)

chai nước

₫6.4K (₫2.6K - ₫12.6K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫78.1K (₫52K - ₫104K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫78.1K (₫52K - ₫104K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫11.9K (₫10.4K - ₫13K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫11.9K (₫10.4K - ₫13K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Benghazi

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫24.4K (LYD 4.7)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫9.23K (LYD 1.8)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫33.5K (LYD 6.4)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫153K (LYD 29)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫5.8K (LYD 1.1)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫26K (LYD 5)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫19.4K (LYD 3.7)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫23.2K (LYD 4.5)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫76.8K (LYD 14.8)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫93.4K (LYD 17.9)
  11. Táo (1kg) ₫40.3K (LYD 7.8)
  12. Cam (1kg) ₫20.7K (LYD 4)
  13. Khoai tây (1kg) ₫13.9K (LYD 2.7)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫9.76K (LYD 1.9)
  15. Một kg gạo trắng ₫19.7K (LYD 3.8)
  16. Cà chua (1kg) ₫12.7K (LYD 2.4)
  17. Chuối (1kg) ₫30.3K (LYD 5.8)
  18. Hành tây (1kg) ₫14.5K (LYD 2.8)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫210K (LYD 40)

Giá Trong Nhà Hàng Benghazi

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫70.2K (LYD 13.5)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫520K (LYD 100)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫78.1K (LYD 15)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫18.2K (LYD 3.5)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫9.76K (LYD 1.9)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫11.9K (LYD 2.3)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫6.4K (LYD 1.2)
  8. Cà phê cappuccino ₫19.4K (LYD 3.7)

Chi Phí Sinh Hoạt Benghazi

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫26K (LYD 5)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫260K (LYD 50)
  3. Xăng (1 lít) ₫937 (LYD 0.18)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫468M (LYD 90K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫4.9M (LYD 942)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.89M (LYD 556)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫9.67M (LYD 1.86K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.6M (LYD 1.08K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫345K (LYD 66)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.17M (LYD 224)
  11. numb_34 ₫224K (LYD 43)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫901K (LYD 173)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1M (LYD 193)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.47M (LYD 283)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.74M (LYD 335)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫383M (LYD 73.6K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫1.52M (LYD 292)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫11.1M (LYD 2.12K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫33.8M (LYD 6.5K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫5.41M (LYD 1.04K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫6.96M (LYD 1.34K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 25%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫25.6K (LYD 4.9)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫31.9K (LYD 6.1)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫143K (LYD 28)

Benghazi chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Benghazi Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Benghazi

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫559K (LYD 107)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫265K (LYD 51)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫156K (LYD 30)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Libya là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Libya

Giá: Benghazi   Tripoli   Zliten   Az-zawiyah   Al Bayda   Gharyan   Ajdabiya   Misratah (Misrata)   Masallatah   Tarhuna (Tarhunah)  

Chi phí sống tại Libya: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Libya với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫4.9M (₫4.16M - ₫7.81M)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫70.2K (₫36.4K - ₫182K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫901K (₫338K - ₫1.04M)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫5.6M (₫5.2M - ₫7.81M)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫18.2K (₫11.7K - ₫52K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫153K (₫41.6K - ₫201K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ