Giá cả tại Misratah (Misrata)

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Misratah (Misrata)? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Misratah (Misrata).

Misratah (Misrata) thay đổi giá cả hikersbay.com
Misratah (Misrata) Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Misratah (Misrata) là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Misratah (Misrata) có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Misratah (Misrata): chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Misratah (Misrata): giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 15 hours ago)

Tiền tệ trong Libya Dinar Libi (LYD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,019 Dinar Libi. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,19 Dinar Libi. Và ngược lại: Với 10 Dinar Libi bạn có thể nhận được 52,6 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Libya so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 75%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 84%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Misratah (Misrata), nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 67%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 67%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Misratah (Misrata)? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Misratah (Misrata) không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Misratah (Misrata), chẳng hạn như: ức gà, Táo, Khoai tây, Sữa, or bánh mì (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Misratah (Misrata) không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Misratah (Misrata) là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Misratah (Misrata)?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 78.8 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 108 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 263 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 26.3 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 12.5 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Misratah (Misrata), bao gồm cả ức gà, Táo, Khoai tây, Sữa, or bánh mì


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Misratah (Misrata) trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Tchad, Tunisia, Malta, Niger, and Ai Cập.

Misratah (Misrata) - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.37M (₫526K - ₫3.8M)

Phí

₫1.37M (₫526K - ₫3.8M)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫251K (₫236K - ₫1.05M)

Internet

₫251K (₫236K - ₫1.05M)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫774K (₫263K - ₫1.37M)

quần Jean

₫774K (₫263K - ₫1.37M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫6.44M

thu nhập trung bình

₫6.44M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫5.03M (₫3.15M - ₫9.46M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫5.03M (₫3.15M - ₫9.46M)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫4.43M (₫3.8M - ₫5.26M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫4.43M (₫3.8M - ₫5.26M)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫8.39K (₫1.31K - ₫42K)

bánh mì

₫8.39K (₫1.31K - ₫42K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫125K (₫52.6K - ₫236K)

Pho mát

₫125K (₫52.6K - ₫236K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫25.8K (₫15.8K - ₫47.3K)

Gạo

₫25.8K (₫15.8K - ₫47.3K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫14.2K (₫5.26K - ₫23.6K)

cà chua

₫14.2K (₫5.26K - ₫23.6K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫28.6K (₫18.4K - ₫42K)

Chuối

₫28.6K (₫18.4K - ₫42K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫20.4K (₫13.1K - ₫42K)

Rượu

₫20.4K (₫13.1K - ₫42K)
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫78.8K (₫52.6K - ₫263K)

nhà hàng rẻ

₫78.8K (₫52.6K - ₫263K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫13.1K (₫10.5K - ₫36.8K)

bia địa phương

₫13.1K (₫10.5K - ₫36.8K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫9.85K (₫7.88K - ₫26.3K)

Cà phê

₫9.85K (₫7.88K - ₫26.3K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫3.71K (₫2.63K - ₫10.5K)

chai nước

₫3.71K (₫2.63K - ₫10.5K)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫108K (₫78.8K - ₫184K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫108K (₫78.8K - ₫184K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫12.5K (₫10.5K - ₫15.8K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫12.5K (₫10.5K - ₫15.8K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Misratah (Misrata)

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫21.7K (LYD 4.1)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫8.39K (LYD 1.6)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫31.5K (LYD 6)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫125K (LYD 24)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫5.85K (LYD 1.1)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫20.4K (LYD 3.9)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫17.6K (LYD 3.3)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫18K (LYD 3.4)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫52.6K (LYD 10)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫55.2K (LYD 10.5)
  11. Táo (1kg) ₫35.2K (LYD 6.7)
  12. Cam (1kg) ₫18.8K (LYD 3.6)
  13. Khoai tây (1kg) ₫14.9K (LYD 2.8)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫11.3K (LYD 2.2)
  15. Một kg gạo trắng ₫25.8K (LYD 4.9)
  16. Cà chua (1kg) ₫14.2K (LYD 2.7)
  17. Chuối (1kg) ₫28.6K (LYD 5.4)
  18. Hành tây (1kg) ₫16.3K (LYD 3.1)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫178K (LYD 34)

Giá Trong Nhà Hàng Misratah (Misrata)

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫78.8K (LYD 15)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫263K (LYD 50)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫108K (LYD 21)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫13.1K (LYD 2.5)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫15.8K (LYD 3)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫12.5K (LYD 2.4)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫3.71K (LYD 0.71)
  8. Cà phê cappuccino ₫9.85K (LYD 1.9)

Chi Phí Sinh Hoạt Misratah (Misrata)

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫13.1K (LYD 2.5)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫526K (LYD 100)
  3. Xăng (1 lít) ₫788 (LYD 0.15)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫394M (LYD 74.9K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫5.03M (LYD 957)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.67M (LYD 509)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫8.37M (LYD 1.59K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫4.43M (LYD 843)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.37M (LYD 261)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫251K (LYD 48)
  11. numb_34 ₫131K (LYD 25)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫774K (LYD 147)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫350K (LYD 67)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫754K (LYD 143)
  15. 1 đôi giày da nam ₫936K (LYD 178)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫412M (LYD 78.4K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫1.75M (LYD 333)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫12M (LYD 2.29K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫26.3M (LYD 5K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫3.32M (LYD 632)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫6.44M (LYD 1.23K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 7,2%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫21K (LYD 4)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫18.4K (LYD 3.5)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫52.6K (LYD 10)

Misratah (Misrata) chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Misratah (Misrata) Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Misratah (Misrata)

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫378K (LYD 72)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫245K (LYD 47)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫78.8K (LYD 15)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Libya là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Libya

Giá: Benghazi   Tripoli   Zliten   Az-zawiyah   Al Bayda   Gharyan   Ajdabiya   Misratah (Misrata)   Masallatah   Tarhuna (Tarhunah)  

Chi phí sống tại Libya: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Libya với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Pho mát

₫125K (₫52.6K - ₫236K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫14.2K (₫5.26K - ₫23.6K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫774K (₫263K - ₫1.37M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫12.5K (₫10.5K - ₫15.8K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫28.6K (₫18.4K - ₫42K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫1.37M (₫526K - ₫3.8M)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ