Giá cả tại Nalut

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Nalut? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Nalut.

Giá siêu thị ở Nalut là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Nalut có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Nalut: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Nalut: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 22 hours ago)

Tiền tệ trong Libya Dinar Libi (LYD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0192 Dinar Libi. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,192 Dinar Libi. Và ngược lại: Với 10 Dinar Libi bạn có thể nhận được 52,1 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Libya so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 69%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 83%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Nalut, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 54%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 82%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Nalut? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Nalut không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Nalut, chẳng hạn như: Khoai tây, Táo, Sữa, Thuốc lá, or Rượu (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Nalut không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Nalut là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Nalut?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 78.1 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 67.7 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 62.5 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 10.4 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Nalut, bao gồm cả Khoai tây, Táo, Sữa, Thuốc lá, or Rượu


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Nalut trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Tchad, Tunisia, Malta, Niger, and Ai Cập.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Nalut

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Nalut

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Nalut

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Nalut

Nalut - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Internet ₫521K

Internet

₫521K
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.3M

quần Jean

₫1.3M
Giá cả ở 2,5% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫10.4K

bánh mì

₫10.4K
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫115K

Pho mát

₫115K
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫26K

Gạo

₫26K
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫13K

cà chua

₫13K
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫26K

Chuối

₫26K
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫78.1K

Rượu

₫78.1K
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫78.1K

nhà hàng rẻ

₫78.1K
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫31.2K

bia địa phương

₫31.2K
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫10.4K

Cà phê

₫10.4K
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫67.7K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫67.7K
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫10.4K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫10.4K
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Nalut

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫18.2K (LYD 3.5)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫10.4K (LYD 2)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫29.2K (LYD 5.6)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫115K (LYD 22)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫10.4K (LYD 2)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫78.1K (LYD 15)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫31.2K (LYD 6)
  8. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫52.1K (LYD 10)
  9. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫88.5K (LYD 17)
  10. Táo (1kg) ₫36.4K (LYD 7)
  11. Cam (1kg) ₫20.8K (LYD 4)
  12. Khoai tây (1kg) ₫15.6K (LYD 3)
  13. Một kg gạo trắng ₫26K (LYD 5)
  14. Cà chua (1kg) ₫13K (LYD 2.5)
  15. Chuối (1kg) ₫26K (LYD 5)
  16. Hành tây (1kg) ₫13K (LYD 2.5)
  17. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫234K (LYD 45)

Giá Trong Nhà Hàng Nalut

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫78.1K (LYD 15)
  2. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫67.7K (LYD 13)
  3. Bia tươi (0,5 lít) ₫31.2K (LYD 6)
  4. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫20.8K (LYD 4)
  5. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫10.4K (LYD 2)
  6. Cà phê cappuccino ₫10.4K (LYD 2)

Chi Phí Sinh Hoạt Nalut

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.15M (LYD 220)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.2M (LYD 230)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫390M (LYD 75K)
  4. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫10.4K (LYD 2)
  5. Xăng (1 lít) ₫781 (LYD 0.15)
  6. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫364M (LYD 70K)
  7. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫521K (LYD 100)
  8. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫6.51M (LYD 1.25K)
  9. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫5.21M (LYD 1K)
  10. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫26K (LYD 5)
  11. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫26K (LYD 5)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.3M (LYD 250)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫937K (LYD 180)

Chi Phí Giải Trí Nalut

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫208K (LYD 40)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫78.1K (LYD 15)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Libya là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Libya

Giá: Benghazi   Tripoli   Zliten   Az-zawiyah   Al Bayda   Gharyan   Ajdabiya   Misratah (Misrata)   Masallatah   Tarhuna (Tarhunah)  

Chi phí sống tại Libya: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Libya với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Pho mát

₫115K
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫31.2K
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫10.4K
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫10.4K
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫67.7K
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ