Giá cả tại Mizdah

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Mizdah? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Mizdah.

Mizdah thay đổi giá cả hikersbay.com
Mizdah Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Mizdah là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Mizdah cao hơn so với nước Mỹ không? Mizdah - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Mizdah: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 20 hours ago)

Tiền tệ trong Libya Dinar Libi (LYD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0193 Dinar Libi. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,193 Dinar Libi. Và ngược lại: Với 10 Dinar Libi bạn có thể nhận được 51,9 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Libya so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 71%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 70%. Chi phí sinh hoạt ở Mizdah thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 59%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 62%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Mizdah? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Mizdah không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Mizdah, chẳng hạn như: Chuối, ức gà, rau diếp, Pho mát, or Gạo (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Mizdah không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Mizdah là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Mizdah?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 156 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 106 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 623 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 36.3 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 12.3 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Mizdah, bao gồm cả Chuối, ức gà, rau diếp, Pho mát, or Gạo


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Mizdah không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Tchad, Tunisia, Malta, Niger, and Ai Cập.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Mizdah

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Mizdah

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Mizdah

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Mizdah

Mizdah - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.36M (₫519K - ₫3.77M)

Phí

₫1.36M (₫519K - ₫3.77M)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫491K (₫260K - ₫1.04M)

Internet

₫491K (₫260K - ₫1.04M)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫765K (₫389K - ₫1.3M)

quần Jean

₫765K (₫389K - ₫1.3M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫8.29K (₫5.19K - ₫26K)

bánh mì

₫8.29K (₫5.19K - ₫26K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫124K (₫51.9K - ₫234K)

Pho mát

₫124K (₫51.9K - ₫234K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫30.9K (₫18.2K - ₫46.7K)

Gạo

₫30.9K (₫18.2K - ₫46.7K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫14K (₫5.19K - ₫22.9K)

cà chua

₫14K (₫5.19K - ₫22.9K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫28.3K (₫20.8K - ₫41.5K)

Chuối

₫28.3K (₫20.8K - ₫41.5K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫20.1K (₫13K - ₫41.5K)

Rượu

₫20.1K (₫13K - ₫41.5K)
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫156K (₫77.9K - ₫260K)

nhà hàng rẻ

₫156K (₫77.9K - ₫260K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫18.2K (₫10.4K - ₫36.3K)

bia địa phương

₫18.2K (₫10.4K - ₫36.3K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫14.4K (₫9.09K - ₫26K)

Cà phê

₫14.4K (₫9.09K - ₫26K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫3.66K (₫2.6K - ₫10.4K)

chai nước

₫3.66K (₫2.6K - ₫10.4K)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫106K (₫104K - ₫130K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫106K (₫104K - ₫130K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫12.3K (₫10.4K - ₫15.6K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫12.3K (₫10.4K - ₫15.6K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Mizdah

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫24.4K (LYD 4.7)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫8.29K (LYD 1.6)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫34.6K (LYD 6.7)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫124K (LYD 24)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫5.78K (LYD 1.1)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫20.1K (LYD 3.9)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫17.4K (LYD 3.3)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫17.8K (LYD 3.4)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫57.1K (LYD 11)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫83.1K (LYD 16)
  11. Táo (1kg) ₫45.9K (LYD 8.8)
  12. Cam (1kg) ₫20K (LYD 3.8)
  13. Khoai tây (1kg) ₫16.2K (LYD 3.1)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫11.2K (LYD 2.2)
  15. Một kg gạo trắng ₫30.9K (LYD 6)
  16. Cà chua (1kg) ₫14K (LYD 2.7)
  17. Chuối (1kg) ₫28.3K (LYD 5.4)
  18. Hành tây (1kg) ₫16.1K (LYD 3.1)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫225K (LYD 43)

Giá Trong Nhà Hàng Mizdah

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫156K (LYD 30)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫623K (LYD 120)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫106K (LYD 21)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫18.2K (LYD 3.5)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫15.6K (LYD 3)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫12.3K (LYD 2.4)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫3.66K (LYD 0.71)
  8. Cà phê cappuccino ₫14.4K (LYD 2.8)

Chi Phí Sinh Hoạt Mizdah

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.23M (LYD 237)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.48M (LYD 284)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫431M (LYD 82.9K)
  4. Xăng (1 lít) ₫779 (LYD 0.15)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫389M (LYD 75K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.36M (LYD 261)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫1.73M (LYD 333)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫491K (LYD 95)
  9. numb_34 ₫231K (LYD 45)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫26M (LYD 5K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 18%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫31.2K (LYD 6)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫18.2K (LYD 3.5)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫156K (LYD 30)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫765K (LYD 147)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫826K (LYD 159)

Chi Phí Giải Trí Mizdah

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫130K (LYD 25)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Libya là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Libya

Giá: Benghazi   Tripoli   Zliten   Az-zawiyah   Al Bayda   Gharyan   Ajdabiya   Misratah (Misrata)   Masallatah   Tarhuna (Tarhunah)  

Chi phí sống tại Libya: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Libya với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cà phê

₫14.4K (₫9.09K - ₫26K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫8.29K (₫5.19K - ₫26K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫12.3K (₫10.4K - ₫15.6K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫18.2K (₫10.4K - ₫36.3K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫156K (₫77.9K - ₫260K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ