Giá cả tại Lenti

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Lenti? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Lenti.

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Lenti? Lenti - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Lenti - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Lenti: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 18 hours ago)

Tiền tệ trong Hungary forint Hungary (HUF). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,53 forint Hungary. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 15,3 forint Hungary. Và ngược lại: Với 10 forint Hungary bạn có thể nhận được 654 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Hungary so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 44%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 62%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Lenti thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 13%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 57%.

Khách sạn có đắt không tại Lenti? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Lenti?

Giá trung bình của chỗ ở tại Hungary là ₫1.85M (HUF 28.2K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.06M (HUF 31.4K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.17M (HUF 33.2K) tại Hungary


Có đắt không trong các cửa hàng ở Lenti? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Lenti không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Lenti, chẳng hạn như: bia nước ngoài, Bia, Thịt bò, Táo, or Chuối (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Lenti không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Lenti là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Lenti?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 131 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 118 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 850 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 52.3 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 35.2 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Lenti, bao gồm cả bia nước ngoài, Bia, Thịt bò, Táo, or Chuối


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Lenti trong các nước lân cận? Xem giá tại: Slovakia, Slovenia, Serbia, Bosna và Hercegovina, and Áo.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Lenti

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Lenti

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Lenti

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Lenti

Lenti - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫4.09M (₫2.94M - ₫8.9M)

Phí

₫4.09M (₫2.94M - ₫8.9M)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫349K (₫209K - ₫517K)

Internet

₫349K (₫209K - ₫517K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.75M (₫654K - ₫2.94M)

quần Jean

₫1.75M (₫654K - ₫2.94M)
31% hơn nước Mỹ

Giá bánh mì ₫36K (₫29.4K - ₫78.5K)

bánh mì

₫36K (₫29.4K - ₫78.5K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫315K (₫164K - ₫589K)

Pho mát

₫315K (₫164K - ₫589K)
Giá cả ở 3,6% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫39.2K (₫19.6K - ₫52.3K)

Gạo

₫39.2K (₫19.6K - ₫52.3K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫73.9K (₫29.4K - ₫131K)

cà chua

₫73.9K (₫29.4K - ₫131K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫38.7K (₫32.7K - ₫118K)

Chuối

₫38.7K (₫32.7K - ₫118K)
Giá cả ở 9,3% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫98.1K (₫72K - ₫144K)

Rượu

₫98.1K (₫72K - ₫144K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫131K (₫131K - ₫360K)

nhà hàng rẻ

₫131K (₫131K - ₫360K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫26.2K (₫18.9K - ₫49.1K)

bia địa phương

₫26.2K (₫18.9K - ₫49.1K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫24.2K (₫24.2K - ₫55.6K)

Cà phê

₫24.2K (₫24.2K - ₫55.6K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫27K (₫9.81K - ₫65.4K)

chai nước

₫27K (₫9.81K - ₫65.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫118K (₫118K - ₫255K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫118K (₫118K - ₫255K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫35.2K (₫22.9K - ₫65.4K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫35.2K (₫22.9K - ₫65.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Lenti

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫28K (HUF 428)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫36K (HUF 550)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫71.2K (HUF 1.09K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫315K (HUF 4.82K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫12K (HUF 183)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫98.1K (HUF 1.5K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫24.2K (HUF 370)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫29.9K (HUF 457)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫131K (HUF 2K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫147K (HUF 2.24K)
  11. Táo (1kg) ₫40.3K (HUF 617)
  12. Cam (1kg) ₫53.4K (HUF 817)
  13. Khoai tây (1kg) ₫39.2K (HUF 600)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫63K (HUF 963)
  15. Một kg gạo trắng ₫39.2K (HUF 600)
  16. Cà chua (1kg) ₫73.9K (HUF 1.13K)
  17. Chuối (1kg) ₫38.7K (HUF 592)
  18. Hành tây (1kg) ₫35.2K (HUF 538)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫315K (HUF 4.82K)

Giá Trong Nhà Hàng Lenti

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫131K (HUF 2K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫850K (HUF 13K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫118K (HUF 1.8K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫26.2K (HUF 400)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫32.7K (HUF 500)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫35.2K (HUF 538)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫27K (HUF 413)
  8. Cà phê cappuccino ₫24.2K (HUF 370)

Chi Phí Sinh Hoạt Lenti

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.04M (HUF 31.2K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.96M (HUF 30K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫797M (HUF 12.2M)
  4. Xăng (1 lít) ₫39.7K (HUF 607)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫720M (HUF 11M)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫4.09M (HUF 62.6K)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫5.89M (HUF 90K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫349K (HUF 5.34K)
  9. numb_34 ₫654K (HUF 9.99K)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫327M (HUF 5M)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 11%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫62.1K (HUF 950)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫39.9K (HUF 610)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫392K (HUF 6K)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.75M (HUF 26.8K)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫572K (HUF 8.75K)

Chi Phí Giải Trí Lenti

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫154K (HUF 2.35K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Hungary là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Hungary

Giá: Budapest   Debrecen   Eger   Győr   Miskolc   Sopron   Szeged   Pécs   Székesfehérvár   Szombathely  

Chi phí sống tại Hungary: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Hungary với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Phí

₫4.09M (₫2.94M - ₫8.9M)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫315K (₫164K - ₫589K)
Giá cả ở 3.6% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫98.1K (₫72K - ₫144K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫39.2K (₫19.6K - ₫52.3K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫36K (₫29.4K - ₫78.5K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ