Giá cả tại Koszeg

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Koszeg? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Koszeg.

Koszeg thay đổi giá cả hikersbay.com
Koszeg Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Koszeg là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Koszeg có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Koszeg: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Koszeg: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 21 hours ago)

Tiền tệ trong Hungary forint Hungary (HUF). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,44 forint Hungary. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 14,4 forint Hungary. Và ngược lại: Với 10 forint Hungary bạn có thể nhận được 693 Đồng Việt Nam.


Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở Koszeg thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 38%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 53%. Chi phí sinh hoạt tại Koszeg có thể so sánh với chi phí sinh hoạt tại nước Mỹ. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 53%.

Khách sạn có đắt không tại Koszeg? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Koszeg?

Giá trung bình của chỗ ở tại Hungary là ₫1.67M (HUF 24.1K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.32M (HUF 19K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.96M (HUF 42.8K) tại Hungary


Có đắt không trong các cửa hàng ở Koszeg? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Koszeg không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Koszeg, chẳng hạn như: Bia, Sữa, Trứng, Chuối, or nước đóng chai (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Koszeg không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Koszeg là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Koszeg?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 208 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 211 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 900 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 62.3 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 37.2 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Koszeg, bao gồm cả Bia, Sữa, Trứng, Chuối, or nước đóng chai


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Koszeg trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Slovakia, Slovenia, Serbia, Bosna và Hercegovina, and Áo.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Koszeg

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Koszeg

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Koszeg

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Koszeg

Koszeg - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫4.33M (₫3.12M - ₫9.42M)

Phí

₫4.33M (₫3.12M - ₫9.42M)
Giá cả ở 14% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫370K (₫222K - ₫547K)

Internet

₫370K (₫222K - ₫547K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.85M (₫693K - ₫3.12M)

quần Jean

₫1.85M (₫693K - ₫3.12M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫38.1K (₫31.2K - ₫83.1K)

bánh mì

₫38.1K (₫31.2K - ₫83.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫334K (₫173K - ₫623K)

Pho mát

₫334K (₫173K - ₫623K)
5,4% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫41.6K (₫20.8K - ₫55.4K)

Gạo

₫41.6K (₫20.8K - ₫55.4K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫78.3K (₫31.2K - ₫139K)

cà chua

₫78.3K (₫31.2K - ₫139K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫41K (₫34.6K - ₫125K)

Chuối

₫41K (₫34.6K - ₫125K)
Rất giống như ở nước Mỹ

Giá Rượu ₫104K (₫76.2K - ₫152K)

Rượu

₫104K (₫76.2K - ₫152K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫208K (₫139K - ₫381K)

nhà hàng rẻ

₫208K (₫139K - ₫381K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫31.2K (₫20K - ₫51.9K)

bia địa phương

₫31.2K (₫20K - ₫51.9K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫43.3K (₫31.2K - ₫58.9K)

Cà phê

₫43.3K (₫31.2K - ₫58.9K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫28.6K (₫10.4K - ₫69.3K)

chai nước

₫28.6K (₫10.4K - ₫69.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫211K (₫152K - ₫270K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫211K (₫152K - ₫270K)
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫37.2K (₫24.2K - ₫69.3K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫37.2K (₫24.2K - ₫69.3K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Koszeg

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫29.6K (HUF 428)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫38.1K (HUF 550)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫75.3K (HUF 1.09K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫334K (HUF 4.82K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫12.7K (HUF 183)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫104K (HUF 1.5K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫25.6K (HUF 370)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫31.6K (HUF 457)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫139K (HUF 2K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫155K (HUF 2.24K)
  11. Táo (1kg) ₫42.7K (HUF 617)
  12. Cam (1kg) ₫56.6K (HUF 817)
  13. Khoai tây (1kg) ₫41.6K (HUF 600)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫66.7K (HUF 963)
  15. Một kg gạo trắng ₫41.6K (HUF 600)
  16. Cà chua (1kg) ₫78.3K (HUF 1.13K)
  17. Chuối (1kg) ₫41K (HUF 592)
  18. Hành tây (1kg) ₫37.2K (HUF 538)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫334K (HUF 4.82K)

Giá Trong Nhà Hàng Koszeg

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫208K (HUF 3K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫900K (HUF 13K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫211K (HUF 3.05K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫31.2K (HUF 450)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫38.1K (HUF 550)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫37.2K (HUF 538)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫28.6K (HUF 413)
  8. Cà phê cappuccino ₫43.3K (HUF 625)

Chi Phí Sinh Hoạt Koszeg

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.16M (HUF 31.2K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.08M (HUF 30K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫844M (HUF 12.2M)
  4. Xăng (1 lít) ₫42K (HUF 607)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫762M (HUF 11M)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫4.33M (HUF 62.6K)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫6.23M (HUF 90K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫370K (HUF 5.34K)
  9. numb_34 ₫692K (HUF 9.99K)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫346M (HUF 5M)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 11%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫65.8K (HUF 950)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫42.2K (HUF 610)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫416K (HUF 6K)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.85M (HUF 26.8K)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫606K (HUF 8.75K)

Chi Phí Giải Trí Koszeg

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫163K (HUF 2.35K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Hungary là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Hungary

Giá: Budapest   Debrecen   Eger   Győr   Miskolc   Sopron   Szeged   Pécs   Székesfehérvár   Szombathely  

Chi phí sống tại Hungary: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Hungary với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Rượu

₫104K (₫76.2K - ₫152K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫31.2K (₫20K - ₫51.9K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫334K (₫173K - ₫623K)
5.4% hơn nước Mỹ

quần Jean

₫1.85M (₫693K - ₫3.12M)
hơn một nửa so với nước Mỹ