Giá cả tại Kafr El Dauwar

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Kafr El Dauwar? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Kafr El Dauwar.

Kafr El Dauwar thay đổi giá cả hikersbay.com
Kafr El Dauwar Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Kafr El Dauwar là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Kafr El Dauwar cao hơn so với nước Mỹ không? Kafr El Dauwar - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Kafr El Dauwar: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 20 hours ago)

Tiền tệ trong Ai Cập Bảng Ai Cập (EGP). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,189 Bảng Ai Cập. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,89 Bảng Ai Cập. Và ngược lại: Với 10 Bảng Ai Cập bạn có thể nhận được 5,3 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Ai Cập so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 71%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 76%. Chi phí sinh hoạt ở Kafr El Dauwar thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 41%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 84%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Kafr El Dauwar? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Kafr El Dauwar không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Kafr El Dauwar, chẳng hạn như: Thuốc lá, Rượu, Táo, nước đóng chai, or Thịt bò (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Kafr El Dauwar không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Kafr El Dauwar là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Kafr El Dauwar?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 101 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 106 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 424 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 84.8 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 5.98 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Kafr El Dauwar, bao gồm cả Thuốc lá, Rượu, Táo, nước đóng chai, or Thịt bò


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Kafr El Dauwar không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Israel, Jordan, Palestine, Liban, and Cộng hòa Síp.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Kafr El Dauwar

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Kafr El Dauwar

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Kafr El Dauwar

Kafr El Dauwar - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫380K (₫212K - ₫949K)

Phí

₫380K (₫212K - ₫949K)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫190K (₫106K - ₫530K)

Internet

₫190K (₫106K - ₫530K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫547K (₫159K - ₫1.59M)

quần Jean

₫547K (₫159K - ₫1.59M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫12.5K (₫5.3K - ₫34.5K)

bánh mì

₫12.5K (₫5.3K - ₫34.5K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫84.4K (₫37.1K - ₫212K)

Pho mát

₫84.4K (₫37.1K - ₫212K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫18.1K (₫13.3K - ₫23.9K)

Gạo

₫18.1K (₫13.3K - ₫23.9K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫8.36K (₫4.24K - ₫13.3K)

cà chua

₫8.36K (₫4.24K - ₫13.3K)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫10.7K (₫7.95K - ₫21.2K)

Chuối

₫10.7K (₫7.95K - ₫21.2K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫159K (₫84.8K - ₫424K)

Rượu

₫159K (₫84.8K - ₫424K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫101K (₫53K - ₫212K)

nhà hàng rẻ

₫101K (₫53K - ₫212K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫42.4K (₫21.2K - ₫79.5K)

bia địa phương

₫42.4K (₫21.2K - ₫79.5K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫29.5K (₫10.6K - ₫53K)

Cà phê

₫29.5K (₫10.6K - ₫53K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫2.83K (₫2.65K - ₫5.3K)

chai nước

₫2.83K (₫2.65K - ₫5.3K)
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫106K (₫68.9K - ₫133K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫106K (₫68.9K - ₫133K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫5.98K (₫5.3K - ₫15.9K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫5.98K (₫5.3K - ₫15.9K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Kafr El Dauwar

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫19.9K (EGP 38)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫12.5K (EGP 24)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫33.4K (EGP 63)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫84.4K (EGP 159)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫3.84K (EGP 7.3)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫159K (EGP 300)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫26.2K (EGP 49)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫23.9K (EGP 45)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫42.4K (EGP 80)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫109K (EGP 206)
  11. Táo (1kg) ₫29K (EGP 55)
  12. Cam (1kg) ₫8.51K (EGP 16)
  13. Khoai tây (1kg) ₫8.48K (EGP 16)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫4.83K (EGP 9.1)
  15. Một kg gạo trắng ₫18.1K (EGP 34)
  16. Cà chua (1kg) ₫8.36K (EGP 15.8)
  17. Chuối (1kg) ₫10.7K (EGP 20)
  18. Hành tây (1kg) ₫15.6K (EGP 29)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫209K (EGP 394)

Giá Trong Nhà Hàng Kafr El Dauwar

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫101K (EGP 190)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫424K (EGP 800)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫106K (EGP 200)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫42.4K (EGP 80)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫63.6K (EGP 120)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫5.98K (EGP 11.3)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫2.83K (EGP 5.3)
  8. Cà phê cappuccino ₫29.5K (EGP 56)

Chi Phí Sinh Hoạt Kafr El Dauwar

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.2M (EGP 4.14K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫696K (EGP 1.31K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫574M (EGP 1.08M)
  4. Xăng (1 lít) ₫6.26K (EGP 11.8)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫636M (EGP 1.2M)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫380K (EGP 716)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫1.41M (EGP 2.66K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫190K (EGP 358)
  9. numb_34 ₫128K (EGP 242)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫42.3M (EGP 79.8K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 13%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫7.69K (EGP 14.5)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫7.95K (EGP 15)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫26.5K (EGP 50)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫547K (EGP 1.03K)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫857K (EGP 1.62K)

Chi Phí Giải Trí Kafr El Dauwar

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫58.3K (EGP 110)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Ai Cập là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Ai Cập

Giá: Alexandria   Cairo   Giza   Suez   Sharm El Sheikh   Aswan   Damanhūr   Luxor   Minya   Banhā  

Chi phí sống tại Ai Cập: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Ai Cập với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cà phê

₫29.5K (₫10.6K - ₫53K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫159K (₫84.8K - ₫424K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫547K (₫159K - ₫1.59M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Phí

₫380K (₫212K - ₫949K)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫5.98K (₫5.3K - ₫15.9K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ