Giá cả tại Hurghada

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Hurghada? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Hurghada.

Hurghada thay đổi giá cả hikersbay.com
Hurghada Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Hurghada là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Hurghada có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Hurghada: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Hurghada: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 20 hours ago)

Tiền tệ trong Ai Cập Bảng Ai Cập (EGP). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,189 Bảng Ai Cập. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,89 Bảng Ai Cập. Và ngược lại: Với 10 Bảng Ai Cập bạn có thể nhận được 5,3 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Ai Cập so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 64%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 75%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Hurghada, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 94%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 56%.

Khách sạn có đắt không tại Hurghada? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Hurghada?

Giá trung bình của chỗ ở tại Ai Cập là ₫821K (EGP 1.55K). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫330K (EGP 623) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫308K (EGP 580). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Ai Cập tại ₫789K (EGP 1.49K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.22M (EGP 2.31K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.48M (EGP 2.79K) tại Ai Cập Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫1.86M (EGP 3.51K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Hurghada? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Hurghada không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Hurghada, chẳng hạn như: Thuốc lá, ức gà, hành tây, Pho mát, or Sữa (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Hurghada không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Hurghada là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Hurghada?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 106 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 133 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 424 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 83.4 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 24.5 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Hurghada, bao gồm cả Thuốc lá, ức gà, hành tây, Pho mát, or Sữa


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Hurghada trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Israel, Jordan, Palestine, Liban, and Cộng hòa Síp.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Hurghada

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Hurghada

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Hurghada

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Hurghada

Hurghada - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫460K (₫265K - ₫795K)

Phí

₫460K (₫265K - ₫795K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫265K

Internet

₫265K
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫3.7M

thu nhập trung bình

₫3.7M
Giá cả ở 97% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫3.75M (₫2.65M - ₫5.3M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫3.75M (₫2.65M - ₫5.3M)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫5.3M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫5.3M
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫18.2K (₫2.65K - ₫26.5K)

bánh mì

₫18.2K (₫2.65K - ₫26.5K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫156K (₫101K - ₫239K)

Pho mát

₫156K (₫101K - ₫239K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫30.6K (₫15.9K - ₫54.7K)

Gạo

₫30.6K (₫15.9K - ₫54.7K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫14.1K (₫13.3K - ₫15.9K)

cà chua

₫14.1K (₫13.3K - ₫15.9K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫14.6K (₫10.6K - ₫18.6K)

Chuối

₫14.6K (₫10.6K - ₫18.6K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫121K (₫106K - ₫137K)

Rượu

₫121K (₫106K - ₫137K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫106K (₫26.5K - ₫112K)

nhà hàng rẻ

₫106K (₫26.5K - ₫112K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫41.7K (₫18.6K - ₫106K)

bia địa phương

₫41.7K (₫18.6K - ₫106K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫35.8K (₫31.9K - ₫39.8K)

Cà phê

₫35.8K (₫31.9K - ₫39.8K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫11.8K (₫3.71K - ₫31.8K)

chai nước

₫11.8K (₫3.71K - ₫31.8K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫133K (₫106K - ₫159K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫133K (₫106K - ₫159K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫24.5K (₫7.98K - ₫42.4K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫24.5K (₫7.98K - ₫42.4K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Hurghada

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫23.9K (EGP 45)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫18.2K (EGP 34)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫39.6K (EGP 75)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫156K (EGP 294)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫5.13K (EGP 9.7)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫121K (EGP 229)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫39.3K (EGP 74)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫42K (EGP 79)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫53K (EGP 100)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫128K (EGP 241)
  11. Táo (1kg) ₫47.4K (EGP 89)
  12. Cam (1kg) ₫6.36K (EGP 12)
  13. Khoai tây (1kg) ₫13.3K (EGP 25)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫5.3K (EGP 10)
  15. Một kg gạo trắng ₫30.6K (EGP 58)
  16. Cà chua (1kg) ₫14.1K (EGP 27)
  17. Chuối (1kg) ₫14.6K (EGP 28)
  18. Hành tây (1kg) ₫22.9K (EGP 43)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫232K (EGP 437)

Giá Trong Nhà Hàng Hurghada

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫106K (EGP 200)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫424K (EGP 800)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫133K (EGP 250)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫41.7K (EGP 79)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫53.1K (EGP 100)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫24.5K (EGP 46)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫11.8K (EGP 22)
  8. Cà phê cappuccino ₫35.8K (EGP 68)

Chi Phí Sinh Hoạt Hurghada

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫2.92K (EGP 5.5)
  2. Xăng (1 lít) ₫6.63K (EGP 12.5)
  3. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫3.75M (EGP 7.07K)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.05M (EGP 5.75K)
  5. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫5.65M (EGP 10.7K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.3M (EGP 10K)
  7. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫460K (EGP 867)
  8. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫928K (EGP 1.75K)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫265K (EGP 500)
  10. numb_34 ₫168K (EGP 317)
  11. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫17M (EGP 32K)
  12. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫26.5M (EGP 50K)
  13. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫3.7M (EGP 6.97K)
  14. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 14%

Hurghada chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Hurghada Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Hurghada

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫610K (EGP 1.15K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫265K (EGP 500)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫58.3K (EGP 110)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Ai Cập là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Ai Cập

Giá: Alexandria   Cairo   Giza   Suez   Sharm El Sheikh   Aswan   Damanhūr   Luxor   Minya   Banhā  

Chi phí sống tại Ai Cập: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Ai Cập với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bia địa phương

₫41.7K (₫18.6K - ₫106K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫156K (₫101K - ₫239K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫106K (₫26.5K - ₫112K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫35.8K (₫31.9K - ₫39.8K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫11.8K (₫3.71K - ₫31.8K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ