Giá cả tại Fowa

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Fowa? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Fowa.

Fowa thay đổi giá cả hikersbay.com
Fowa Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Fowa? Fowa - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Fowa - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Fowa: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 22 hours ago)

Tiền tệ trong Ai Cập Bảng Ai Cập (EGP). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,19 Bảng Ai Cập. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,9 Bảng Ai Cập. Và ngược lại: Với 10 Bảng Ai Cập bạn có thể nhận được 5,27 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Ai Cập so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 72%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 79%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Fowa thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 35%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 76%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Fowa? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Fowa không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Fowa, chẳng hạn như: cam, Táo, Pho mát, Gạo, or bia nước ngoài (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Fowa không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Fowa là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Fowa?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 79.1 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 79.1 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 422 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 44.8 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 5.53 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Fowa, bao gồm cả cam, Táo, Pho mát, Gạo, or bia nước ngoài


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Fowa trong các nước lân cận? Xem giá tại: Israel, Jordan, Palestine, Liban, and Cộng hòa Síp.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Fowa

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Fowa

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Fowa

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Fowa

Fowa - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫457K (₫358K - ₫738K)

Phí

₫457K (₫358K - ₫738K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫238K (₫105K - ₫369K)

Internet

₫238K (₫105K - ₫369K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫329K (₫264K - ₫527K)

quần Jean

₫329K (₫264K - ₫527K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫16.4K (₫4.74K - ₫23.7K)

bánh mì

₫16.4K (₫4.74K - ₫23.7K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫70.2K (₫42.2K - ₫148K)

Pho mát

₫70.2K (₫42.2K - ₫148K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫18.5K (₫10.5K - ₫34.3K)

Gạo

₫18.5K (₫10.5K - ₫34.3K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫7.6K (₫2.64K - ₫12.6K)

cà chua

₫7.6K (₫2.64K - ₫12.6K)
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫9.7K (₫7.91K - ₫15.8K)

Chuối

₫9.7K (₫7.91K - ₫15.8K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫158K (₫158K - ₫158K)

Rượu

₫158K (₫158K - ₫158K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫79.1K (₫26.4K - ₫211K)

nhà hàng rẻ

₫79.1K (₫26.4K - ₫211K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫22.4K (₫18.4K - ₫26.4K)

bia địa phương

₫22.4K (₫18.4K - ₫26.4K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫30.3K (₫13.2K - ₫42.2K)

Cà phê

₫30.3K (₫13.2K - ₫42.2K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫2.95K (₫2.64K - ₫4.22K)

chai nước

₫2.95K (₫2.64K - ₫4.22K)
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫79.1K (₫65.9K - ₫132K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫79.1K (₫65.9K - ₫132K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫5.53K (₫5.27K - ₫6.32K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫5.53K (₫5.27K - ₫6.32K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Fowa

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫20.9K (EGP 40)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫16.4K (EGP 31)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫33.6K (EGP 64)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫70.2K (EGP 133)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫5.14K (EGP 9.8)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫158K (EGP 300)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫NaN (EGPNaN)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫NaN (EGPNaN)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫42.2K (EGP 80)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫113K (EGP 214)
  11. Táo (1kg) ₫33.9K (EGP 64)
  12. Cam (1kg) ₫6.59K (EGP 12.5)
  13. Khoai tây (1kg) ₫7.91K (EGP 15)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫4.61K (EGP 8.8)
  15. Một kg gạo trắng ₫18.5K (EGP 35)
  16. Cà chua (1kg) ₫7.6K (EGP 14.4)
  17. Chuối (1kg) ₫9.7K (EGP 18.4)
  18. Hành tây (1kg) ₫13.2K (EGP 25)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫190K (EGP 361)

Giá Trong Nhà Hàng Fowa

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫79.1K (EGP 150)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫422K (EGP 800)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫79.1K (EGP 150)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫22.4K (EGP 43)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫52.7K (EGP 100)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫5.53K (EGP 10.5)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫2.95K (EGP 5.6)
  8. Cà phê cappuccino ₫30.3K (EGP 58)

Chi Phí Sinh Hoạt Fowa

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.64M (EGP 5K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫863K (EGP 1.64K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫632M (EGP 1.2M)
  4. Xăng (1 lít) ₫6.11K (EGP 11.6)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫672M (EGP 1.28M)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫457K (EGP 867)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫1.71M (EGP 3.25K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫238K (EGP 453)
  9. numb_34 ₫123K (EGP 233)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫77.7M (EGP 148K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 20%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫12.6K (EGP 24)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫7.91K (EGP 15)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫47.4K (EGP 90)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫329K (EGP 625)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫804K (EGP 1.53K)

Chi Phí Giải Trí Fowa

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫85.6K (EGP 163)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Ai Cập là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Ai Cập

Giá: Alexandria   Cairo   Giza   Suez   Sharm El Sheikh   Aswan   Damanhūr   Luxor   Minya   Banhā  

Chi phí sống tại Ai Cập: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Ai Cập với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

chai nước

₫2.95K (₫2.64K - ₫4.22K)
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫5.53K (₫5.27K - ₫6.32K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫30.3K (₫13.2K - ₫42.2K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫9.7K (₫7.91K - ₫15.8K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫70.2K (₫42.2K - ₫148K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ